Banana, Lemon, Apple, Kiwi,… chắc hẳn là những từ vựng tiếng Anh về trái cây mà ai cũng biết. Tuy nhiên, có nhiều loại hoa quả phổ biến khác, được sử dụng hàng ngày nhưng chúng ta lại không nhớ được cách viết cũng như phiên âm. Trong nội dung này, hãy cùng chúng tôi ôn tập lại từ vựng tiếng Anh chủ đề trái cây.
CON BỨT PHÁ TIẾNG ANH VƯỢT TRỘI CHỈ SAU 3 THÁNG
(Babilala trợ giá 58% & tặng bộ học liệu trị giá 2 triệu cho bé)
Babilala - App học tiếng Anh trẻ em số 1 Đông Nam Á
- Giáo trình chuẩn Cambridge
- 100% giáo viên bản xứ
- 360 bài học, 3000+ từ vựng
- I-Speak chấm điểm phát âm
- Thầy cô Việt hỗ trợ 24/7
Nội dung chính
- 1. Từ vựng tiếng Anh trái cây về các loại dưa
- 2. Từ vựng tiếng Anh về trái cây họ cam quýt
- 3. Từ vựng trái cây tiếng Anh nhóm quả hạch
- 4. Từ vựng tiếng Anh về trái cây nhóm quả mọng
- 5. Từ vựng tiếng Anh trái cây nhiệt đới
1. Từ vựng tiếng Anh trái cây về các loại dưa
Các loại trái cây thuộc nhóm dưa thường có chung đặc điểm là lớp vỏ cứng, dày; nhưng thịt mềm và khá nhiều ở bên trong. Nhờ có vị ngọt tự nhiên, chứa nhiều nước nên những loại trái cây này rất được ưa chuộng vào mùa hè, đặc biệt là dưa hấu, dưa vàng,…
Dưới đây là một số từ vựng về trái cây các loại dưa:
- Honeydew /ˈhʌnɪdju/: Dưa lê.
- Cantaloupe /ˈkæntəˌloʊp/: Dưa vàng.
- Cantaloupe /ˈkæntəˌluːp/: Dưa lưới.
- Watermelon /ˈwɔːtəˌmɛlən/: Dưa hấu.
- Melon /ˈmɛlən/: Dưa gang.
- Honeydew melon /’hʌnidju: ´melən/: Dưa bở ruột xanh.
- Cucumber /ˈkjuːkʌmbə/: Dưa chuột.
- Winter melon /ˈwɪntə ˈmɛlən/: Bí đao.
2. Từ vựng tiếng Anh về trái cây họ cam quýt
Điểm chung của nhóm trái cây họ cam quýt là lớp vỏ dày, sần sùi; vị chua và khá dễ ăn. Do chứa nhiều vitamin và khoáng chất, chất chống oxy hóa, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe nên cam, quýt, bưởi,… được sử dụng rất phổ biến.
Danh sách từ vựng về trái cây họ cam quýt:
- Orange /ˈɒr.ɪndʒ/: Cam.
- Mandarin /’mændərin/: Quýt.
- Kumquat: /’kʌmkwɔt/: Quất.
- Pomelo /ˈpɒm.ɪ.ləʊ/: Bưởi.
- Pink tangerine /pɪŋkˌtænʤəˈrin/: Quýt hồng.
- Lemons /ˈlɛmənz/: Chanh tây.
- Lemon /´lemən/: Chanh vàng.
- Lime /laim/: Chanh vỏ xanh.
- Finger lemon /ˈfɪŋgər ˈlɛmən/: Chanh ngón tay.
- Crockpot oranges /Crockpot ˈɔrənʤəz/: Cam sành.
- Red orange /rɛd ˈɔrənʤ/: Cam đỏ.
- Sour orange /ˈsaʊər ˈɔrənʤ/: Cam chua.
- Buddha’s Hand /ˈbudəz hænd/: Phật thủ.
3. Từ vựng trái cây tiếng Anh nhóm quả hạch
Nhóm quả hạch có phần vỏ ngoài mềm, cùi thịt dày và bên trong có hột. Phổ biến với các loại trái như: táo, lê, bơ, sơ ri, cóc, dừa, mơ, đào, mận,… Với hàm lượng cao chất béo, chất xơ, vitamin và protein,… nhóm quả hạch mang lại rất nhiều lợi ích cho sức khỏe. Giúp làm chậm quá trình lão hóa, hỗ trợ giảm cân, chống viêm, làm giảm lượng đường trong máu,… rất tốt cho người bị huyết áp, tiểu đường hay đang gặp các bệnh lý về tim mạch.
Danh sách từ vựng tiếng Anh chủ đề trái cây nhóm quả hạch:
- Apple: /’æpl/: Táo.
- Pear: /peə/: Lê.
- Dragon fruit /’drægənfru:t/: Thanh long.
- Citron /´sitrən/: Quả thanh yên.
- Avocado: /¸ævə´ka:dou/: Bơ.
- Cherries /ˈʧɛriz/: Sơ ri.
- Ambarella /’æmbə’rælə/: Cóc.
- Apricot /ˈæ.prɪ.kɒt/: Mơ ta.
- Jujube /´dʒu:dʒu:b/: Táo ta.
- Chokeberry /Chokeberry/: Anh đào.
- Coconut /’koukənʌt/: Dừa.
- Ovoids /ˈoʊˌvɔɪdz/: Bàng.
- Peach almond fruit /piʧ ˈɑmənd frut/: Hạnh đào.
- Date fruit /deɪt frut/: Chà là.
- Plum /plʌm/: Mận.
- Jujube /ˈʤuˌʤub/: Táo tàu.
- Longan /lɔɳgən/: Nhãn.
- Lychee /’li:tʃi:/: Vải.
- Red Cashew /rɛd ˈkæˌʃu/: Điều đỏ.
- Mango /´mæηgou/: Xoài.
- Peach /pitʃ/: Đào.
- Rambutan /ræmˈbuːtən/: Chôm chôm.
- Walnuts /ˈwɔlˌnʌts/: Óc chó.
- Almond: /’a:mənd/: Quả hạnh.
4. Từ vựng tiếng Anh về trái cây nhóm quả mọng
Nhóm quả mọng thường có kích thước khá nhỏ, mềm và hình dáng tròn; với màu xanh, đỏ và tím phổ biến. Quả mọng có vị ngọt hoặc chua, trong thành phần chứa hàm lượng chất xơ, vitamin C và chất chống oxy hóa cao. Do mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe nên loại quả này thường được dùng làm món tráng miệng sau các bữa ăn hàng ngày.
Nắm được những từ vựng tiếng Anh về trái cây nhóm quả mọng với các loại quả phổ biến dưới đây sẽ giúp bạn thuận tiện hơn khi đi mua hàng tại các siêu thị, cửa hàng nước ngoài:
- Black Mulberry /blæk ˈmʌlˌbɛri/: Dâu tằm đen.
- Cranberry /’krænbəri/: Việt quất.
- Muntingia /Muntingia/: Trứng cá.
- Blackberries /´blækbəri/: Mâm xôi đen.
- Kiwi /ˈkiː.wiː/: Kiwi.
- Grape /greɪp/: Nho.
- Bonbon results /Bonbon rɪˈzʌlts/: Bòn bon.
- Strawberry /ˈstrɔ:bəri/: Dâu tây.
- Wampee /wampee/: Hồng bì.
5. Từ vựng tiếng Anh trái cây nhiệt đới
Những trái cây nhiệt đới như chuối, khế, vú sữa, thị, sung, ổi, hồng, me, na, mãng cầu,… được trồng phổ biến tại nước ta. Với hương vị đặc trưng, dễ ăn; lại chứa nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho sức khỏe nên nhóm quả này nhận được sự yêu thích của hầu hết mọi người.
Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh trái cây nhiệt đới:
- Fruit market /frut ˈmɑrkət/: Thị.
- Banana /bə’nɑ:nə/: Chuối.
- Starfruit /’stɑ:r.fru:t/: Khế.
- Star apple /’stɑ:r ‘æpl/: Vú sữa.
- Jackfruit /’dʒæk,fru:t/: Mít.
- Durian: /´duəriən/: Sầu riêng.
- Fig: /fig/: Sung.
- Guava: /´gwa:və/: Ổi.
- Papaya /pə´paiə/: Đu đủ.
- Persimmon /pə´simən/: Hồng.
- Pineapple /’pain,æpl/: Dứa, thơm.
- Pomegranate /´pɔm¸grænit/: Lựu.
- Mangosteen /ˈmaŋgəstiːn/: Măng cụt.
- Soursop /’sɔ:sɔp/: Mãng cầu xiêm.
- Custard-apple /’kʌstəd,æpl/: Na.
- Tamarind /’tæmərind/: Me.
Trái cây là loại thực phẩm thiết yếu, không chỉ ngon miệng mà còn là giải pháp bổ sung vitamin và khoáng chất giúp cải thiện sức khỏe. Chắc hẳn, qua nội dung trên bạn đã nắm được từ vựng tiếng Anh về trái cây cùng cách phát âm của từng từ. Hy vọng, bạn sẽ có thể nâng cao khả năng và vốn từ tiếng Anh của mình!