Phép dịch "amor" thành Tiếng Việt
tình yêu, cưng, yêu là các bản dịch hàng đầu của "amor" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: El amor debe tener alas para alejarse volando del amor, y volver otra vez. ↔ Tình yêu phải có cánh để bay khỏi tình yêu, và lại bay trở lại.
Expresión dicho por hombre, respecto a la mujer, o por mujer, respecto al hombre, con quien tiene relaciones amorosas. [..]
Từ điển Tiếng Tây Ban Nha-Tiếng Việt
-
tình yêu
nounsentimiento relacionado con el afecto [..]
El amor debe tener alas para alejarse volando del amor, y volver otra vez.
Tình yêu phải có cánh để bay khỏi tình yêu, và lại bay trở lại.
en.wiktionary.org -
cưng
nounPorque cree que fui a la cárcel, amor.
Vì ông ta nghĩ mình sắp mặc áo Juve cưng à.
-
yêu
verbEl amor debe tener alas para alejarse volando del amor, y volver otra vez.
Tình yêu phải có cánh để bay khỏi tình yêu, và lại bay trở lại.
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- lãng mạn
- người yêu
- ái tình
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " amor " sang Tiếng Việt
- Glosbe Translate
- Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
-
Tình yêu
El amor debe tener alas para alejarse volando del amor, y volver otra vez.
Tình yêu phải có cánh để bay khỏi tình yêu, và lại bay trở lại.
HeiNER - the Heidelberg Named Entity Resource
Hình ảnh có "amor"
Các cụm từ tương tự như "amor" có bản dịch thành Tiếng Việt
- Thư tình
- amor no correspondidotình yêu đơn phương · tình đơn phương
- primer amortình yêu đầu tiên
- hacer el amorgiao cấu · làm tình · thông tục giao cấu · tán tỉnh ai · tỏ tình với ai · yêu · ái ân · ăn nằm với ai
- por el amor de Diostrời ơi · ối trời ơi
- amor románticoLãng mạn
- canción de amortình ca · tình khúc
- Amor no correspondidoThất tình