Mục Lục Bài Viết
- 1 1 chén canh chua bao nhiêu calo?
- 1.1 1. Nguyên liệu
- 1.2 2. Lượng nguyên liệu
- 1.3 3. Cách chế biến
- 2 Lợi ích sức khỏe của canh chua
- 2.1 1. Giàu dinh dưỡng
- 2.2 2. Tốt cho tiêu hóa
- 2.3 3. Hỗ trợ giảm cân
- 2.4 4. Cung cấp chất chống oxy hóa
- 2.5 5. Hỗ trợ sức khỏe tim mạch
- 2.6 6. Làm đẹp da
- 3 Mẹo giảm calo trong món canh chua
1 chén canh chua bao nhiêu calo?
Canh chua là món truyền thống có nguồn gốc từ miền Nam Việt Nam. Món ăn này có vị chua nhẹ, ngọt thanh, rất thích hợp để ăn giải nhiệt ngày hè. Các nguyên liệu nấu canh chua chủ yếu từ cá, măng, cà chua, trái thơm, các loại rau thơm,…
Vậy 1 chén canh chua bao nhiêu calo? Theo các chuyên gia dinh dưỡng, 1 chén canh chua trung bình khoảng 100 - 180 calo. Do có nhiều loại canh chua như: canh chua cá bông lau, canh chua măng cá,… nên calo trong mỗi chén canh chua cũng khác nhau.
Dưới đây là các loại canh chua phổ biến và lượng calo trong từng loại:
- Canh chua cá bông lau: Khoảng 120 - 150 calo/chén.
- Canh chua măng cá: Khoảng 130 - 160 calo/chén.
- Canh chua sườn non: Khoảng 150 - 180 calo/chén.
- Canh chua tôm chua: Khoảng 140 - 170 calo/chén.
Sự khác nhau về lượng calo trong mỗi loại canh chua chủ yếu đến từ nguyên liệu, lượng nguyên liệu được sử dụng và cách chế biến.
1. Nguyên liệu
Nguyên liệu được sử dụng để chế biến canh chua vô cùng đa dạng như: cá, tôm, sườn heo,… kết hợp cùng nhiều loại rau củ quả (cà chua, măng, thơm, đậu bắp, giá đỗ,…), gia vị (mắm, muối, tiêu, đường…). Khi chế biến canh chua, có thể thêm, bớt các loại nguyên liệu làm thay đổi lượng calo của món ăn. Dưới đây là một số loại nguyên liệu phổ biến được dùng để nấu canh chua:
Nguyên liệu | Lượng calo (cho 100g) |
Nguyên liệu chính | |
Cá lóc | 100 - 120 calo |
Cá bông lau | 150 calo |
Tôm | 70 - 90 calo |
Sườn (không da) | 165 calo |
Rau củ | |
Cà chua | 18 calo |
Đậu bắp | 33 calo |
Dứa | 50 calo |
Giá đỗ | 30 calo |
Gia vị | |
Nước me | 30 calo |
Nước mắm | 20 calo/muỗng canh |
Đường | 20 calo/muỗng cà phê |
2. Lượng nguyên liệu
Không có định lượng nguyên liệu cố định cho một món ăn nào đó. Lượng nguyên liệu được dùng trong chế biến món canh chua ở mỗi gia đình, mỗi nhà hàng sẽ khác nhau. Khi sử dụng lượng nguyên liệu càng nhiều, lượng calo trong canh chua sẽ càng cao. Đặc biệt, khi sử dụng nhiều nguyên liệu chính là cá, tôm, sườn,… lượng calo sẽ tăng lên đáng kể.
3. Cách chế biến
Trong chế biến món canh chua, lượng dầu mỡ sử dụng, cách nêm nếm gia vị cũng ảnh hưởng đến lượng calo. Trong đó, lượng dầu ăn và đường thêm vào khi chế biến là nguyên nhân chính làm tăng calo trong món canh chua. Vì vậy, với những bạn theo đuổi chế độ ăn giảm cân, nên hạn chế tối đa 2 nguyên liệu này khi chế biến canh chua để kiểm soát calo nạp vào cơ thể.
Lợi ích sức khỏe của canh chua
Canh chua là một món ăn không chỉ ngon miệng mà còn mang lại nhiều lợi ích sức khỏe nhờ vào các nguyên liệu đặc biệt và cách chế biến đa dạng. Cùng Phương Nam hospital tìm hiểu một số lợi ích chính từ món canh chua đối với sức khỏe:
1. Giàu dinh dưỡng
Món canh chua với nguyên liệu chính từ cá, tôm, thịt cung cấp protein chất lượng cao, omega-3, vitamin D và các khoáng chất như selen và iodine. Omega-3 trong cá giúp tăng cường chức năng tim mạch, giảm viêm và cải thiện khả năng ghi nhớ của não bộ.
Ngoài ra, canh chua sử dụng đa dạng các loại rau củ cung cấp vitamin A, C, K, chất xơ và các chất chống oxy hóa có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch để cơ thể khỏe mạnh.
2. Tốt cho tiêu hóa
Trái thơm, me là 2 nguyên liệu thường thấy khi nấu canh chua có chứa enzyme bromelain và axit hữu cơ kích thích tiêu hóa và giảm đầy hơi. Me còn có tác dụng nhuận tràng tự nhiên đào thải chất cặn tích tụ trong ruột để hệ tiêu hóa hoạt động trơn tru.
3. Hỗ trợ giảm cân
Canh chua thường có lượng calo thấp nếu giảm lượng đường, mỡ khi chế biến. Nhờ đó, ăn canh chua giúp kiểm soát cân nặng hiệu quả. Bên cạnh đó, chất xơ từ rau củ tạo cảm giác no lâu, giảm cảm giác thèm ăn và hỗ trợ quá trình giảm cân.
4. Cung cấp chất chống oxy hóa
Cà chua, giá đỗ và các loại rau khác trong món canh chua chứa nhiều chất chống oxy hóa như vitamin C, lycopene có tác dụng bảo vệ tế bào khỏi sự tấn công của các gốc tự do, giảm nguy cơ mắc các bệnh mạn tính.
5. Hỗ trợ sức khỏe tim mạch
Canh chua được nấu từ cá, tôm giàu omega-3 có tác dụng giảm mức cholesterol xấu (LDL) và tăng cholesterol tốt (HDL), hạn chế tối đa nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Ngoài ra, các nguyên liệu tự nhiên tạo vị chua cho canh như me, quả thơm, cà chua,… có khả năng làm giảm mức đường huyết và cholesterol trong cơ thể, tăng cường sức khỏe tim mạch.
6. Làm đẹp da
Một số nguyên liệu có trong món canh chua: cà chua, dứa, giá đỗ,… đều chứa nhiều vitamin C giúp kích thích sản xuất collagen, làm da căng mịn và giảm nếp nhăn. Vitamin C cũng là chất chống oxy hóa mạnh, bảo vệ da khỏi tổn thương từ môi trường và gốc tự do.
Mẹo giảm calo trong món canh chua
Sau khi biết cách tính toán 1 chén canh chua bao nhiêu calo, bạn cần lưu ý một số điều quan trọng khi ăn canh chua như sau để giảm calo trong món ăn, từ đó giữ thân hình và vóc dáng thon gọn:
- Chọn nguyên liệu phù hợp: Lựa chọn nguyên liệu ít calo nhưng vẫn đảm bảo dinh dưỡng. Ưu tiên các loại cá, tôm ít calo, nhiều protein và lựa chọn các loại rau củ giàu vitamin, chất xơ.
- Ăn với lượng vừa đủ: Chỉ nên ăn tối đa 1 bát canh chua trong một bữa ăn. Đồng thời ăn canh chua trước khi ăn cơm để ức chế cảm giác thèm ăn, kiểm soát lượng thực phẩm và calo nạp vào, hỗ trợ quá trình giảm cân hiệu quả hơn.
- Giảm gia vị và dầu mỡ trong món ăn: Giảm gia vị, dầu mỡ khi chế biến giúp giữ nguyên hương vị tự nhiên của các nguyên liệu và giảm lượng calo.
Canh chua là món ăn dân dã, thơm ngon và bổ dưỡng. Tuy nhiên, để đảm bảo sức khỏe và kiểm soát lượng calo, bạn cần tính toán 1 chén canh chua bao nhiêu calo, hiểu rõ về dinh dưỡng của món ăn này và áp dụng những mẹo giảm calo hiệu quả. Hãy lựa chọn nguyên liệu phù hợp, cách chế biến khoa học để thưởng thức canh chua một cách ngon miệng và an toàn.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết mang tính chất tham khảo vì còn tùy thuộc vào nhiều yếu tố như tình trạng sức khỏe của từng cá nhân. Vì thế, độc giả vui lòng thăm khám và tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để nhận được tư vấn chính xác nhất! Xin cảm ơn!
Nguồn tham khảo tại: tuoitre.vn