Chữ Quynh trong tiếng Trung có ý nghĩa như thế nào? Cách viết như thế nào? Có bao nhiêu từ vựng có chứa chữ này? Tất cả sẽ được giải thích một cách chi tiết trong bài viết này. Hãy cùng theo dõi để không bỏ lỡ các kiến thức từ vựng hữu ích nhé!
I. Chữ Quynh trong tiếng Trung là gì?
Chữ Quynh trong tiếng Trung là 冂, phiên âm /jiōng/, có nghĩa là “vùng biên giới, hoang địa”. Đây là một trong 23 chữ được tạo thành từ 2 nét, đứng ở vị trí thứ 13 trong danh sách 214 chữ thủ. Theo Khang Hy tự điển, hiện tại có khoảng 50 ký tự được phát hiện dưới chữ này.
Thông tin bộ Quynh:
|
II. Cách viết bộ Quynh trong tiếng Trung
Bộ Quynh trong tiếng Trung 冂 được hình thành bởi 2 nét vẽ nên viết rất đơn giản. Bạn hãy áp dụng quy tắc viết các nét cơ bản trong tiếng Trung để có thể viết chính xác Hán tự này.
Dưới đây, Mytour sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết bộ Quynh 冂 theo từng nét. Hãy theo dõi và luyện tập theo nhé.
Hướng dẫn nhanh
Hướng dẫn chi tiết
III. Từ vựng có chứa bộ Quynh trong tiếng Trung
Mytour đã tổng hợp lại danh sách từ vựng chứa bộ Quynh trong tiếng Trung dưới đây. Bạn hãy nhanh tay lưu lại để cập nhật từ vựng cho mình ngay từ bây giờ nhé!
STT | Từ vựng có chứa bộ Quynh | Phiên âm | Nghĩa | Từ ghép có chứa Hán tự |
1 | 内 | nèi | Trong, phía trong, vợ |
|
2 | 冈 | gāng | Đồi, gò |
|
3 | 冉 | Rǎn | Mềm, rủ xuống |
|
4 | 册 | cè | Sổ, quyển, tập, cuốn |
|
5 | 再 | zài | Nữa, hãy |
|
6 | 冒 | mào | Bốc lên, tỏa ra, bất chấp |
|
Dưới đây là đầy đủ thông tin chi tiết về bộ Quynh trong tiếng Trung. Hy vọng rằng những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ hữu ích cho những ai đang theo học tiếng Hán.