Từ vựng là nền tảng của việc học bất kỳ ngôn ngữ nào, và tiếng Anh cũng không ngoại lệ. Đặc biệt, việc học các mẫu câu thể hiện cảm xúc sẽ giúp trẻ em giao tiếp tự nhiên hơn và hiểu sâu sắc hơn về văn hóa tiếng Anh. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu những mâu câu tiếng Anh thông dụng về chủ đề CẢM XÚC nhé.
>>> Bạn đã biết những từ vựng nào liên quan đến vận may chưa? Nếu chưa, hãy thử tìm hiểu ngay tại đây nhé:
“BREAK A LEG” NGHĨA LÀ GÌ VÀ NHỮNG MẪU CÂU TIẾNG ANH VỀ VẬN MAY
Contents
- 1
- 2 KHÁM PHÁ CỤM TỪ TIẾNG ANH “CRYING OVER SPILLED MILK”
- 3 NHỮNG TỪ VỰNG VÀ MẪU CÂU TIẾNG ANH THÔNG DỤNG VỀ CẢM XÚC
KHÁM PHÁ CỤM TỪ TIẾNG ANH “CRYING OVER SPILLED MILK”
Don’t think about the past anymore. It’s no use crying over spilled milk.
Đừng nghĩ về quá khứ nữa. Chẳng có ích gì khi buồn bã về những chuyện đã qua.
Cụm từ to cry over spilled/spilt milk bắt nguồn từ câu tục ngữ rất lâu đời với ý nghĩa không thể lấy lại sữa đã bị đổ. Năm 1659, tác giả James Howell đã sử dụng biểu hiện này lần đầu tiên trong cuốn sách “Proverbs in 1659”.
Về nghĩa bóng, Crying over spilled milk là một thành ngữ có nghĩa là than vãn hay tiếc nuối về những điều đã xảy ra mà không thể thay đổi được. Cụm từ này khuyến khích chúng ta không nên lãng phí thời gian và năng lượng vào việc buồn bã hay lo lắng về những chuyện đã qua, vì điều đó không thể thay đổi kết quả.
There is no use crying over spilled milk.
Chẳng có ích gì khi hối hận về những chuyện đã qua. Đã quá muộn rồi.
Our whole family cried over spilt milk last night.
We can’t let go of the past.
Tối qua, cả nhà chúng tôi đều hối hận về những điều đã xảy ra.
Chúng tôi không thể quên đi quá khứ.
NHỮNG TỪ VỰNG VÀ MẪU CÂU TIẾNG ANH THÔNG DỤNG VỀ CẢM XÚC
TO BE TICKLED PINK
To be tickled pink có nghĩa là cảm thấy cực kỳ hài lòng hoặc vui mừng về điều gì đó. Bạn có thể hình dung cảm giác này như khi bị cù rất thích, đến nỗi mặt đỏ lên vì cười.
Mom will be tickled pink when she gét this gift. She has always wanted to try this perfume.
Mẹ sẽ rất vui khi nhận được món quà này. Mẹ đã luốn muốn thử loại nước hoa này.
TO LOSE ONE’S TEMPER
To lose one’s temper có nghĩa là “mất bình tĩnh”, “nổi giận, nổi nóng”, “không kiềm chế được cảm xúc”. Khi một người “loses their temper”, họ thường thể hiện sự tức giận, bực tức qua lời nói hoặc hành động.
Mr. Sullivan lost his temper today in math class because Nick completely discrupted the class.
Hôm nay thầy Sullivan đã rất tức giận trong giờ toán vì Nick đã làm gián đoạn cả lớp học.
TO GET STARS IN ONE’s EYES
To get stars in one’s eyes là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa “tràn ngập hạnh phúc”, được sử dụng để miêu tả trạng thái khi một người bị mê hoặc, say đắm, hoặc quá lạc quan về một người hoặc một điều gì đó. Họ như đang nhìn mọi thứ qua một lăng kính màu hồng, mọi thứ đều trở nên hoàn hảo và tuyệt vời trong mắt họ.
After grandma received the flowers, she got stars in her eyes. We gave her the perfect gift on her birthday.
Sau khi bàn nhận được hoa, mắt bà tràn đầy hạnh phúc. Chúng tôi đã tặng bà món quà hoàn hảo vào ngày sinh nhật của bàn.
TO BE ON PINS AND NEEDLES
To be on pins and needles được sử dụng để miêu tả cảm giác lo lắng, hồi hộp, không yên tâm đến mức như đang đứng trên những vật nhọn. Bạn có thể hình dung cảm giác như khi chờ đợi một điều gì đó quan trọng và rất lo lắng về kết quả.
I was on pins and needles. Dad might find out about my secret.
Tôi như ngồi trên đống lửa. Tôi rất sợ bố có thể phát hiện ra bí mật của tôi.
Kết luận:
Với bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau khám phá và tìm hiểu ý nghĩa của một số mẫu câu tiếng Anh thông dụng về chủ đề cảm xúc. Qua việc sử dụng các thành ngữ, bạn sẽ hiểu sâu hơn về cách người bản ngữ sử dụng ngôn ngữ. Việc học tiếng Anh là một quá trình lâu dài và cần sự kiên trì. Hãy cùng nhau khám phá thêm nhiều điều thú vị về ngôn ngữ này nhé!