Nếu thường xem phim hoạt hình Nhật, có lẽ bạn đã từng nghe qua cụm từ “baka yarou” hay “baka”. Vậy “baka” trong tiếng Nhật có nghĩa là gì?
Baka là gì?
Baka (Hiragana: ばか, Katakana: バカ) là từ chửi thề khá phổ biến trong tiếng Nhật, thường được dịch là ngu ngốc. Tuy nhiên, ngoài “ngu ngốc”, baka còn mang nhiều ý nghĩa khác tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Nguồn gốc của từ “baka”
Khi viết bằng Kanji, baka thường được thể hiện bằng hai chữ “馬鹿”, trong đó chữ “馬 - mã” (tiếng Nhật đọc là uma) có nghĩa là con ngựa và “鹿 - lộc” (tiếng Nhật đọc là shika) có nghĩa là con hươu.
Có giả thuyết cho rằng, từ baka (馬鹿) là rút ra từ câu thành ngữ “指鹿為馬 - chỉ lộc vi mã” (chỉ hươu bảo ngựa) có nguồn gốc từ một điển tích của Trung Quốc.
Tương truyền, ở Trung Quốc thời vua Tần Nhị Thế, có viên thừa tướng tên Triệu Cao muốn tiếm quyền nhưng lo sợ triều thần không phục, bèn nghĩ kế thử lòng. Triệu Cao dâng lên vua Tần một con hươu và tâu rằng đó là con ngựa.
Nhị Thế nói rằng nó là hươu nhưng nhiều quan lại trong triều hùa heo Triệu Cao cho là ngựa, chỉ một một số ít dám nói sự thật. Về sau những người nói thật đều bị Triệu cao để bụng trả thù. Từ đó thành ngữ “chỉ lộc vi mã” ra đời với nghĩa ám chỉ việc đổi trắng thay đen, nói sai sự thật hoặc lầm lẫn, không phân biệt được trái hay dở.
Các nghĩa của baka trong tiếng Nhật
Baka: ngu ngốc (sắc thái nghĩa thay đổi theo vùng miền)
Trong tiếng Nhật, baka được dùng với nghĩa phổ biến nhất là ngu ngốc. Tuy nhiên, tùy thuộc vào vùng miền mà sắc thái ý nghĩa của “baka” có sự khác biệt đôi chút.
Ở Tokyo, baka chỉ đơn giản là “đồ ngốc, ngốc nghếch” với sắc thái nhẹ nhàng, tựa như mắng yêu, trong khi đó ở Kanto nói chung, baka thường được dùng với mục đích trêu chọc, đùa giỡn, chế nhạo một cách nhẹ nhàng. Tuy nhiên, baka lại mang ý nghĩa khá nặng nề ở vùng Kansai, thường chỉ được dùng khi chửi thề hoặc miệt thị người khác.
Baka: cuồng nhiệt - nhiều người tự hào là một “baka”
Ngoài nghĩa “ngu ngốc” đã quá quen thuộc với người hâm mộ manga và anime Nhật, baka khi kết hợp với một số danh từ có thể dùng để chỉ những người cuồng nhiệt, say mê hoặc bị ám ảnh bởi thứ gì đó. Chính vì vậy, có những người Nhật tự hào rằng mình là một “baka”, ám chỉ việc họ là fan cuồng của một điều gì đó.
Ví dụ:
野球バカ (yakyu baka): đam mê bóng chày.
専門ばか (senmon baka): chỉ người thành thạo một lĩnh vực theo kiểu mọt sách, nhưng lại thiếu những kiến thức xã hội.
戦闘ばか (sentou Baka): người nóng tính, thích gây chiến.
Baka: rất, quá, lắm
Baka cũng được dùng để diễn đạt ý nghĩa “quá mức một cách vô lý, ngớ ngẩn đến mức khó tin”.