Để nhắc về sự chán nản, bạn nên sử dụng câu “I’m bored” hay “I’m boring”? Để giải đáp câu hỏi này, hãy cùng prepedu.com tham khảo bài viết dưới đây để hiểu chính xác cách phân biệt Bored và Boring trong tiếng Anh nhé. Chắc chắn rằng, đọc kỹ bài viết này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả và chinh phục được điểm số thật cao trong các kỳ thi thực chiến như IELTS, TOEIC hay THPT Quốc gia nhé!
I. Bored là gì?
Trước khi đi phân biệt Bored và Boring trong tiếng Anh, hãy cùng prepedu.com tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng và ví dụ của Bored bạn nhé.
Ý nghĩa: Bored là tính từ tiếng Anh diễn tả ai đó cảm giác không vui vì điều gì đó/ không thú vị/ chán nản khi không có gì để làm. Ví dụ:
-
- It was a cold day and the kids were bored (Đó là một ngày lạnh giá và bọn trẻ con đã cảm thấy vô cùng chán nản).
My brother was getting bored with doing the same thing every day (Anh trai tôi cảm thấy nhàm chán khi làm cùng một việc mỗi ngày).
Một số từ/ cụm từ đi kèm với Bored:
STT | Từ/ cụm từ | Ví dụ |
1 | bore into someone: ai đó nhìn chằm chằm đến mức rất khó chịu | OK, I bore a hole into the wall, Dad - what's the next step? (OK, con đã khoan một lỗ trên tường, bố - bước tiếp theo là gì?). |
2 | bore the ass off someone: làm phiền ai đó rất nhiều | Anna? She bores the ass off me! (Anna? Cô chán tôi rồi!). |
3 | bored stiff: rất không vui vì điều gì đó không thú vị/ bạn không có gì để làm | They were bored stiff at Thanh’s house (Họ chán ngấy ở nhà Thành). |
4 | bored to death: rất buồn chán, tới mức tuyệt vọng, giận dữ; buồn đến chết, buồn thấy mồ... | I pretended to listen, but I was bored to death (Tôi giả vờ nghe mà chán muốn chết). |
II. Boring là gì?
Tiếp theo, hãy cùng prepedu.com đi tìm hiểu ý nghĩa và ví dụ của Boring trong tiếng Anh để biết cách phân biệt Bored và Boring chính xác nhất bạn nhé!
Ý nghĩa: Boring là một tính từ tiếng Anh có nghĩa ai đó/ điều gì đó không vui/ không thú vị. Ví dụ:
-
-
- She finds anime boring (Cô ấy thấy phim hoạt hình nhàm chán).
- The action movie was so boring I fell asleep (Bộ phim hành động này chán đến mức tôi cảm thấy buồn ngủ).
-
Một số từ/ cụm đồng nghĩa với Boring:
STT | Từ/ cụm từ | Ví dụ |
1 | Dull: buồn tẻ, chán nản | This man was pleasant enough, but deadly dull (Người đàn ông này đủ dễ chịu, nhưng buồn tẻ chết người). |
2 | Mind-numbing: chán ngắt, buồn tẻ | This is a mind-numbing conversation (Đây là một cuộc trò chuyện chán ngắt). |
3 | Uneventful: tẻ nhạt | This climbing trip was an uneventful journey (Chuyến leo núi này là một hành trình bình yên). |
4 | Repetitive: nhàm chán | My manager give me a repetitive job (Người quản lý của tôi giao cho tôi một công việc lặp đi lặp lại). |
III. Cách phân biệt Bored và Boring trong tiếng Anh
Tham khảo ngay bảng phân biệt Bored và Boring dưới đây để hiểu được khi nào nên sử dụng Bored và khi nào nên sử dụng Boring bạn nhé:
Bored | Boring | |
Khác nhau |
|
|
Tham khảo thêm bài viết: Interested và Interesting là gì? Cách phân biệt Interested & Interesting
IV. Bài tập phân biệt Bored và Boring
Luyện ngay một số bài tập phân biệt Bored và Boring dưới đây để biết cách dùng Bored và Boring chính xác nhất bạn nhé!
-
- Only………… (bored/ boring) people get bored.
- This lesson was so……………(bored/ boring) that all students in my class fell asleep.
- My younger brother was so……………. (bored/ boring) that he fell asleep.
- I’m so……………(bored/ boring) right now, I might as well just go to bed.
- It's…………. (bored/ boring) to sit on the train with nothing to watch.
Đáp án: boring - boring - bored - bored- boring
V. Lời Kết
Trên đây là cách phân biệt Bored và Boring chi tiết nhất trong tiếng Anh. Mình hy vọng kiến thức trên đã giải đáp thắc mắc của các bạn, nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học tiếng anh nâng cao band điểm hay điểm số thì mời bạn tham khảo dưới đây.
- Khóa học ielts
- Khóa học toeic
- Khóa học tiếng anh thpt quốc gia