Từ vựng tên các loại đồ ăn thức uống bằng tiếng Anh vốn đã rất đa dạng, liệu bạn đã biết hết được bao nhiêu? Bạn là fan cuồng của cooktail, cà phê,... Ước mơ của bạn là đi và thưởng thức hết mọi món ngon trên thế giới hay trở thành một nhà pha chế chuyên nghiệp hoặc kinh doanh cửa hàng nước uống? Nhưng bạn lo sợ vốn từ vựng món ăn tiếng Anh của mình còn yếu và hạn hep? Nếu vậy, tại sao hôm nay chúng ta không cùng tìm hiểu về tên các món ăn bằng tiếng Anh ngày từ bây giờ. Cùng mình chìm đắm vào thế giới ẩm thực cực lôi cuốn bằng mở đầu là một nguyên liệu quen thuộc về một loại trái “chanh dây hay chanh leo” trong Tiếng Anh gồm những gì nhé! Chúc bạn thành công!!!
chanh dây trong tiếng Anh
1. “Chanh dây” trong Tiếng Anh là gì?
Passion fruit
Cách phát âm: /ˈpæʃ.ən ˌfruːt/
Định nghĩa:
Ở Việt Nam, chanh dây hay chanh leo là một loài dây leo có nguồn gốc từ một giống mang tên rất lạ thuộc họ Lạc tiên. Thời gian trước đây chanh dây là loài cây này có nguồn gốc từ các nước Nam Mỹ xa xôi tiêu biểu như Argentina và Brasil nhưng hiện nay nhờ phân phối rộng và thuộc diện dễ trồng nên đã phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới. Chanh dây là giống được trồng khắp vùng nhiệt đới và bán nhiệt đới. Gôm có giống quả màu vàng nhạt và giống quả màu đỏ thẫm. Đây là loại quả có nước nhiều vitamin C rất tốt cho sức đề kháng.
Loại từ trong Tiếng Anh:
Đây là một loại danh từ chỉ một loại quả thực vật, hay chỉ một nguyên liệu trong ngành pha chế được sử dụng rộng rãi.
Trong Tiếng Anh, là một loại danh từ rất dễ sử dụng có thể kết hợp với nhiều từ khác nhau ví dụ để tạo thành một loại tên gọi của một loại đồ uống đặc biệt,... Giữ nhiều vị trí khác nhau trong một câu mệnh đề.
- It a pancake can be mixed with flavored syrup, with common flavors including such as lemon, peach, raspberry, lime, passion fruit, strawberry, and cherry.
- Đó là một chiếc bánh kếp có thể được trộn với xi-rô hương vị, với các hương vị phổ biến như chanh, đào, mâm xôi, chanh, chanh dây, dâu tây và anh đào.
- From this time of year, the most popular crop was sugar cane, until it was replaced by the popularity of fruits such as passion fruit and coconut.
- Từ thời điểm này trong năm, cây trồng phổ biến nhất là cây mía, cho đến khi nó được thay thế bằng các loại trái cây phổ biến như chanh dây và dừa.
- A popular refreshing drink includes maubi, sorrel, soursop, sea moss, and passion fruit.
- Một loại thức uống giải khát phổ biến bao gồm maubi, cây me chua, mãng cầu xiêm, rêu biển và chanh dây.
2. Cách sử dụng danh từ “chanh dây” trong Tiếng Anh cơ bản nhất:
chanh dây trong tiếng Anh
“Passion fruit” có thể nằm ở vị trí trạng ngữ trong câu mệnh đề:
- Among the countless varieties of passion fruit in Vietnam, the one grown in Da Lat is the most popular because it has a very special aroma.
- Trong vô số loại chanh dây ở Việt Nam, loại trồng ở Đà Lạt được mọi người ưa chuộng nhất vì nó có mùi vị thơm rất đặc biệt.
Trong câu trên “passion fruit” được sử dụng trong câu như một vị trí của một trạng ngữ.
“Passion fruit” có thể nằm ở vị trí chủ ngữ trong câu mệnh đề:
- Passion fruit is one of the easy-to-find ingredients that can both be used as a drink and can be used to process many different dishes.
- Chanh dây là một trong những nguyên liệu dễ tìm vừa có thể làm nước uống và vừa có thể chế biến được rất nhiều món ăn đa dạng khác nhau.
Trong câu trên, “passion fruit” là chủ ngữ trong câu mệnh đề.
“Passion fruit” có thể nằm ở vị trí tân ngữ trong câu mệnh đề:
- Several crops are grown including lemons, dates, figs, grapes, sweet potatoes, passion fruit and more.
- Một số loại cây được trồng bao gồm chanh, chà là, sung, nho, khoai lang, chanh dây và nhiều loại cây khác.
Trong câu trên “passion fruit” được sử dụng trong câu như một vị trí của một tân ngữ.
“Passion fruit” có thể nằm ở vị trí bổ ngữ bộ trợ tân ngữ trong câu mệnh đề:
- Tropical and tropical plants such as tea, avocado, citrus, apple, chestnut, pear, persimmon, passion fruit, anise, sugarcane and ginger are grown for sale everywhere in many supermarkets.
- Các loại cây ăn nhiệt đợi và hàn đới như chè, bơ, cam quýt, táo, dẻ, lê, hồng, chanh leo, hồi, mía và gừng được trồng để bán phổ biến khắp nơi trong nhiều siêu thị.
Trong câu trên “passion fruit” được sử dụng trong câu như một vị trí bổ ngữ cho tân ngữ “plants tea, avocado, citrus, apple, chestnut, pear, persimmon, passion fruit, anise, sugarcane and ginger are grown for sale everywhere in many supermarkets.”
3. Các tên gọi các loại đồ uống thức ăn chế biến từ “chanh dây” trong Tiếng Anh:
chanh dây trong tiếng Anh
Tên các món ăn Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
Passion fruit ice cream | Kem chanh dây |
Passion fruit jelly | Thạch chanh dây |
Passion fruit jam | Mứt chanh dây |
Passion fruit smoothie | Sinh tố chanh dây |
Mango and passion fruit smoothie | Sinh tố xoài chanh dây |
Avocado mango passion fruit salad | Salad xoài bơ chanh dây |
passion fruit sauce | sốt chanh dây |
Passion fruit wine | Rượu chanh dây |
Passion fruit mousse | Mousse chanh dây |
Passion fruit tofu | Đậu hũ chanh dây |
Salmon with passion fruit sauce | Cá hồi sốt chanh dây |
passion fruit syrup | siro chanh dây |
passion fruit yogurt | sữa chua chanh dây |
passion fruit chicken breast | ức gà chanh dây |
passion fruit shrimp | tôm chanh dây |
Passion fruit soda | Soda chanh dây |
Steamed crab with ginger with passion fruit sauce | Cua hấp gừng sốt chanh dây |
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về “chanh dây” trong tiếng Anh nhé!!!
HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ