Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn đã có lần bạn từng được hỏi rằng “How many people are there in your family?” Vậy my family là số ít hay số nhiều? Có người cho rằng số nhiều vì trong family có nhiều người. Nhưng cũng có người nói rằng family thì chỉ có một nên phải dùng như danh từ số ít. Vậy ai sẽ đúng? Cùng IELTS Learning theo dõi bài viết để được giải đáp nhé!
Nội dung chính
1. Danh từ tập hợp là gì?
Danh từ tập hợp là danh từ được tạo thành từ hơn một người, một con vật, một địa điểm, một ý tưởng hoặc một sự vật.
Có 2 loại danh từ tập hợp:
- Danh từ tập hợp + động từ (số ít)
- Danh từ tập hợp + động từ (số nhiều)
1.1. Danh từ tập hợp + động từ (số ít)
Danh từ tập hợp được chia theo động từ số ít khi toàn bộ nhóm, đối tượng, hoặc ý tưởng được xem như một đơn vị đơn lẻ. Khi đó, mỗi thành viên trong nhóm được tính chung như 1 tập hợp, làm một việc giống nhau và trong nhóm không có cá nhân nào có hành động khác xảy ra.
Ví dụ:
- The choir is performing at the concert tonight. (Dàn hợp xướng đang biểu diễn trong buổi hòa nhạc tối nay.)
- The committee has made a decision on the new policy. (Ủy ban đã đưa ra quyết định về chính sách mới.)
- The family is planning a vacation to the mountains. (Gia đình đang lên kế hoạch cho một chuyến nghỉ dưỡng đến núi.)
1.2. Danh từ tập hợp + động từ (số nhiều)
Danh từ tập hợp được chia theo số nhiều khi chủ ngữ được đề cập đến là nhiều cá thể khác nhau, làm những việc khác nhau.
Ví dụ:
- The team are training for the upcoming competition. (Đội đang tập luyện cho cuộc thi sắp tới.)
- The staff have submitted their reports for the quarterly review. (Nhân viên đã nộp báo cáo của họ để xem xét theo quý.)
- The group are exploring different options for the project. (Nhóm đang khám phá các lựa chọn khác nhau cho dự án.)
Xem thêm:
- In the end và at the end
- Don’t forget + gì
- Cấu trúc had it not been for
2. My family là gì?
My family: Gia đình của tôi
Family là một cụm từ sử dụng để chỉ nhóm người có mối quan hệ họ hàng và sống chung. My family bao gồm các thành viên như bố mẹ, anh chị em, và các quan hệ họ hàng khác trong gia đình của bạn.
Ví dụ:
- My family and I often gather for Sunday dinners, sharing stories and laughter. (Gia đình tôi thường tụ tập dùng bữa tối vào mỗi Chủ Nhật, chia sẻ câu chuyện và tiếng cười.)
- We took a family vacation to the beach, creating unforgettable memories with sandcastles and sunsets. (Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ gia đình ở bãi biển, tạo ra những kí ức khó quên với các lâu đài cát và hoàng hôn.)
- During the holidays, my family exchanges thoughtful gifts and enjoys festive meals together. (Trong những ngày lễ, gia đình tôi trao đổi những món quà ý nghĩa và cùng nhau thưởng thức bữa ăn lễ.)
3. My family là số ít hay số nhiều?
Thông thường, family được dùng như một danh từ số ít vì nó thuộc trường hợp một nhóm người, không chia ra từng cá nhân riêng lẻ, tất cả mọi người trong tập thể đều được nhắc đến chung, làm cùng một việc giống nhau.
- My family is planning a reunion next summer. (Gia đình tôi đang lên kế hoạch tụ tập vào mùa hè tới.)
- Our family enjoys spending quality time together on weekends. (Gia đình chúng tôi thích dành thời gian chất lượng cùng nhau vào cuối tuần.)
- Family is important to me, and I cherish the time I spend with them. (Gia đình là quan trọng đối với tôi, và tôi trân trọng thời gian tôi dành cùng họ.)
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, family cũng được dùng như các danh từ số nhiều khi chủ ngữ được đề cập đến là nhiều cá thể khác nhau, làm những việc khác nhau.
- Our family are planning different activities for the weekend. (Gia đình chúng tôi đang lên kế hoạch cho các hoạt động khác nhau cho cuối tuần.)
- Our family are pursuing different hobbies in their free time. (Gia đình chúng tôi đang theo đuổi những sở thích khác nhau trong thời gian rảnh.)
- My family are attending various events during the festival. (Gia đình tôi đang tham gia vào các sự kiện khác nhau trong lễ hội.)
Xem thêm:
- So sánh hơn của good
- The là số ít hay số nhiều
- Someone là số ít hay số nhiều
4. Một số loại danh từ tập hợp tương tự family
Team (đội, nhóm):
- The soccer team is practicing for the championship match. (Đội bóng đá đang tập luyện cho trận chung kết.)
- Our project team is collaborating on the new software development. (Nhóm dự án của chúng tôi đang hợp tác trên dự án phần mềm mới.)
- The medical team is providing support in the disaster-stricken area. (Đội y tế đang cung cấp hỗ trợ trong khu vực bị thảm họa.)
Group (nhóm):
- Our study group is meeting at the library this evening. (Nhóm học của chúng tôi sẽ gặp tại thư viện vào tối nay.)
- The environmental group is raising awareness about climate change. (Nhóm môi trường đang nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.)
- A small group of friends is planning a weekend getaway. (Một nhóm nhỏ bạn đang lên kế hoạch cho một cuộc vui cuối tuần.)
Class (lớp):
- The physics class is conducting experiments in the laboratory. (Lớp vật lý đang tiến hành thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.)
- Our dance class is preparing for the upcoming recital. (Lớp nhảy của chúng tôi đang chuẩn bị cho buổi biểu diễn sắp tới.)
- The history class is visiting a museum to learn about ancient civilizations. (Lớp lịch sử đang thăm một bảo tàng để tìm hiểu về các nền văn minh cổ đại.)
Committee (ủy ban):
- The organizing committee is finalizing plans for the upcoming event. (Ủy ban tổ chức đang hoàn tất kế hoạch cho sự kiện sắp tới.)
- The selection committee is reviewing applications for the scholarship. (Ủy ban tuyển chọn đang xem xét đơn xin học bổng.)
- The ethics committee is investigating the reported misconduct. (Ủy ban đạo đức đang điều tra về hành vi không đúng đắn được báo cáo.)
Staff (nhân viên):
- The office staff is participating in a team-building workshop. (Nhân viên văn phòng đang tham gia một buổi học tập xây dựng đội.)
- The hotel staff is preparing for the busy holiday season. (Nhân viên khách sạn đang chuẩn bị cho mùa lễ hội sôi động.)
- The medical staff is providing care to patients in the emergency room. (Nhân viên y tế đang chăm sóc bệnh nhân trong phòng cấp cứu.)
Band (ban nhạc):
- The rock band is touring different cities to promote their new album. (Ban nhạc rock đang thực hiện tour qua các thành phố khác nhau để quảng bá album mới của họ.)
- The school band is rehearsing for the upcoming concert. (Ban nhạc của trường đang diễn tập cho buổi hòa nhạc sắp tới.)
- The jazz band is performing at the local jazz festival. (Ban nhạc jazz đang biểu diễn tại festival jazz địa phương.)
Crew (đoàn làm phim):
- The film crew are setting up for the next scene. (Đoàn làm phim đang thiết lập cho cảnh tiếp theo.)
Xem thêm:
- Danh từ đếm được và không đếm được
- Hours là danh từ đếm được hay không đếm được
- Equipment là danh từ đếm được hay không đếm được
5. Các loại danh từ khác
5.1. Danh từ đếm được
Là các danh từ có thể đếm được và được dùng với các động từ số ít và số nhiều. Do đó, danh từ đếm được cũng có thể được chia với 2 dạng danh từ số ít và danh từ số nhiều.
Ví dụ:
- I have a dog. (Tôi có một con chó.)
- He is reading a novel. (Anh ấy đang đọc một tiểu thuyết.)
- We adopted two cats. (Chúng tôi nhận nuôi hai con mèo.)
- The library has many books. (Thư viện có nhiều sách.)
5.2. Danh từ không đếm được
Là các danh từ không thể đếm được và được dùng với các động từ số ít.
Ví dụ:
- I need a glass of water. (Tôi cần một cốc nước.)
- The information is useful. (Thông tin này hữu ích.)
- This furniture is expensive. (Đồ nội thất này đắt đỏ.)
Như vậy, bài viết trên đây đã giúp bạn giải đáp thắc mắc my family là số ít hay số nhiều. Hy vọng những chia sẻ này của IELTS Learning có thể giúp bạn hiểu và áp dụng vào thực tế nhé!