- I. Bộ Vi tiếng Trung là gì?
- II. Cách viết bộ Vi tiếng Trung
- III. Từ vựng có chứa bộ Vi tiếng Trung
I. Bộ Vi tiếng Trung là gì?
Bộ Vi tiếng Trung đầu tiên mà PREP muốn bật mí là 囗, phiên âm “wéi”, mang ý nghĩa là “vây quanh” (trong từ chu vi, phạm vi). Đây là bộ được cấu tạo từ 3 nét, đứng ở vị trí thứ 31 trong danh sách 214 bộ thủ chữ Hán. Hiện tại có khoảng 118 ký tự được tìm thấy có chứa bộ này.
Nhiều bạn sẽ thường nhầm lẫn giữa bộ Vi 囗 và bộ Khẩu 口. Tuy nhiên, bạn chỉ cần nhớ một kiến thức rằng bộ Vi thường có chữ ở bên trong còn bộ Khẩu thì không.
Thông tin bộ Vi 囗:
|
Một bộ Vi tiếng Trung nữa mà PREP muốn bật mí cho bạn đó là 韋, giản thể 韦, có phiên âm là “wéi”, mang ý nghĩa là “da thuộc”. Đây là một trong 11 bộ có chứa 9 nét, vị trí thứ 178 trong danh sách các bộ thủ tiếng Trung. Theo từ điển Khang Hy, hiện tại có khoảng 100 chữ Hán được tìm thấy có chứa bộ này.
Thông tin bộ Vi 韦:
|
II. Cách viết bộ Vi tiếng Trung
Để có thể viết chính xác các bộ Vi tiếng Trung (囗 & 韦), bạn cần phải nắm vững kiến thức về quy tắc viết các nét cơ bản trong tiếng Trung. Sau đây, PREP sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết, bạn hãy theo dõi và luyện viết ngay từ bây giờ nhé!
Hướng dẫn cách viết bộ Vi tiếng Trung 囗 | |
Hướng dẫn cách viết bộ Vi tiếng Trung 韦 | |
III. Từ vựng có chứa bộ Vi tiếng Trung
PREP đã hệ thống tất tần tật các từ vựng có chứa bộ Vi tiếng Trung (囗 & 韦) chi tiết dưới đây. Bạn hãy nhanh chóng tích lũy để nâng cao vốn từ cho mình ngay từ bây giờ nhé!
STT | Từ vựng có chứa bộ Vi tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
Bộ Vi 囗 | |||
1 | 国 | guó | Quốc, quốc gia, nước |
2 | 回 | huí | Quanh co, trở về |
3 | 四 | sì | Bốn, số 4 |
4 | 因 | yīn | Theo, noi theo, căn cứ, nguyên nhân |
5 | 图 | tú | Bức tranh, bức vẽ, mưu cầu |
6 | 园 | yuán | Vườn, công viên |
7 | 围 | wéi | Vây, bao quanh, bốn phía |
8 | 困 | kùn | Khốn đốn, khốn khổ, bao vây |
9 | 圆 | yuán | Tròn, chu vi hình tròn, hình cầu |
10 | 团 | tuán | Hình tròn, viên, viên tròn |
11 | 固 | gù | Kiên cố, vững chắc |
12 | 圈 | juān | Nhốt, giữ lại, tồn tại |
Bộ Vi 韦 | |||
13 | 韧 | rèn | Dẻo |
14 | 韨 | fú | Áo tế, dây buộc ấn tín |
15 | 韩 | hán | Hàn, họ Hàn |
16 | 韪 | wěi | Lỗi lầm, sai trái |
17 | 韫 | yùn | Bao hàm, trữ |
18 | 韬 | tāo | Bao, vỏ, giấu kín, binh pháp |
Tham khảo ngay bài viết:
- Nâng cao vốn từ vựng qua bộ Thực trong tiếng Trung (饣)
- Nâng cao kiến thức qua bộ Bối trong tiếng Trung (贝)
Trên đây là tất tần tật kiến thức về 2 bộ Vi tiếng Trung (囗 & 韦). Hy vọng, những chia sẻ trên sẽ giúp bạn nhanh chóng nâng cao kiến thức về bộ thủ và bổ sung thêm nhiều từ vựng hữu ích nhé!