Khi muốn nói “Tôi dừng lại để mua một ly cà phê.” thì các bạn sẽ sử dụng cấu trúc “stop + to-V” hay “stop + V-ing”? Chính xác thì sau stop là gì? Hai cấu trúc này có gì khác nhau hay không? Hãy cùng tìm hiểu câu trả lời cùng FLYER nào! Bài viết dưới đây sẽ mang đến cho bạn toàn bộ những kiến thức liên quan đến cấu trúc cũng như cách sử dụng của động từ “stop”. Các bạn cùng theo dõi nhé!
1. “Stop” là gì?
“Stop” trong tiếng Anh có nghĩa là: ngưng lại/ dừng lại.
Đi theo sau “stop” có thể là một động từ nguyên thể có to (To-V) hoặc cũng có thể là một danh động từ. Với mỗi cấu trúc, “stop” sẽ mang một ý nghĩa và sắc thái hoàn toàn khác nhau và điều này rất dễ gây nhầm lẫn.
Ví dụ:
- On the way to school, we stopped to look at a beautiful house.
Trên đường đi đến trường học, chúng tôi đã dừng lại để chiêm ngưỡng một ngôi nhà tuyệt đẹp.
- You should stop smoking. It’s not good for health.
Bạn nên dừng hút thuốc. Nó không tốt cho sức khỏe chút nào.
Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về các cấu trúc cũng như cách dùng những cấu trúc câu với “stop’ này để tránh những nhầm lẫn không đáng có nhé!
2. Cấu trúc và cách dùng của “stop”
2.1 Cấu trúc 1: Stop + to V
Chúng ta sử dụng cấu trúc “stop + to V” khi muốn diễn tả ai đó tạm dừng một việc gì đang làm để làm việc khác.
S + stop (chia theo thì) + to V + …
Ví dụ:
- I stop to buy some milk.
Tôi dừng lại để mua một ít sữa.
- It’s time for me to stop to think about my life.
Đã đến lúc tôi dừng lại để suy nghĩ về cuộc sống của mình.
- Jimmy stopped to get the call from his mom.
Jimmy dừng lại để nhận cuộc gọi từ mẹ anh.
- I stop to make a phone call.
Tôi dừng lại để gọi điện thoại.
Xem thêm: Cấu trúc Can’t stand dùng như nào cho chuẩn để không mất điểm?
2.2 Cấu trúc 2: Stop + V-ing
S + stop (chia theo thì) + V-ing + …
Chúng ta sử dụng cấu trúc “Stop + V-ing” khi muốn diễn tả việc ai đó ngừng, chấm dứt hoàn toàn hay thôi làm một hành động nào đó.
Ví dụ:
- He stopped playing football since he got injured.
Anh ấy đã ngừng chơi bóng kể từ khi bị chấn thương.
- Luke had pneumonia, so he stopped smoking.
Luke bị viêm phổi nên đã ngừng hút thuốc.
- Please stop talking in the class.
Làm ơn đừng nói chuyện trong lớp nữa.
- We’ve stopped using plastic bags in supermarkets.
Chúng tôi đã không sử dụng túi nilon trong siêu thị nữa.
2.3 Các cấu trúc khác của “stop”
Ngoài hai cấu trúc cơ bản trên, “stop” còn được sử dụng trong một số cấu trúc khác. Chúng ta cùng tìm hiểu xem đó là gì nhé.
S + stop + by + cụm danh từ/Ving
Cấu trúc “Stop + by” dùng để diễn tả việc người nào ghé thăm một địa điểm hay ai đó.
Ví dụ:
- I stopped by my uncle last weekend.
Tôi đã ghé thăm bác tôi vào cuối tuần trước.
- I stopped by Nhat Tan Bridge on the way home.
Tôi ghé qua cầu Nhật Tân trên đường về nhà.
- Hoa stopped by Quang Ninh museum when she visited Ha Long Bay.
Hoa đã ghé qua bảo tàng Quảng Ninh khi cô đến thăm Vịnh Hạ Long.
S + stop + off + cụm danh từ/Ving
Cấu trúc “Stop + Off” dùng để diễn tả việc ai đó dừng lại hay ghé qua đâu đó khi đang đi trên đường.
Ví dụ:
- I stopped off my teacher’s house while shopping.
Tôi dừng lại ở nhà cô giáo của tôi khi đi mua sắm.
- I stopped off the bookstore while going to school.
Tôi dừng lại ở hiệu sách khi đi học.
- On the way to the company, I stopped off buying a coffee.
Trên đường đến công ty, tôi dừng lại mua một ly cà phê.
- Ly stopped off asking the way.
Ly dừng lại hỏi đường.
S + stop + over + cụm danh từ/Ving
Cấu trúc “stop + over” dùng để diễn tả việc ai đó dừng lại ở đâu (thường nói khi di chuyển bằng máy bay).
Ví dụ:
- Long stopped over in Korea.
Long đã dừng lại ở Hàn Quốc.
- I stopped over the Japanese airport until the storm passed.
Tôi dừng lại ở sân bay Nhật Bản cho đến khi cơn bão đi qua.
- I stopped over in Bangkok for a couple of days on my way back from Tokyo.
Tôi đã dừng lại ở Bangkok vài ngày trên đường trở về từ Tokyo.
S + stop + up + cụm danh từ/Ving
Cấu trúc “stop + up” diễn tả việc ai đó thức khuya vì làm gì đó.
Ví dụ:
- I stopped up late completing the research.
Tôi thức khuya để hoàn thành bản nghiên cứu.
- I often stop up late watching movies.
Tôi thường thức khuya để xem phim.
- My brother stopped up late last night to help me with my homework.
Anh trai tôi đã thức khuya để giúp tôi làm bài tập vào tối hôm qua.
Xem thêm: Cấu trúc “Why don’t we”: Cách đề xuất và trả lời câu đề xuất lịch sự giúp bạn ghi điểm trong mắt đối phương!
3. Một số cụm từ thông dụng với “stop”
Sau khi đã nắm chắc các cấu trúc cũng như cách dùng cơ bản bên trên, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu thêm một số cụm từ thông dụng có chứa “stop” nhé.
Cụm từ | Ý nghĩa |
---|---|
Pull out all the stops | Nỗ lực rất lớn để đạt được mục đích. |
Put a stop to | Chấm dứt |
Stop at nothing | Không ngần ngại điều gì để đạt được mục đích, cho dù đó là việc xấu xa |
Stop one’s ears | Bịt tai lại để không nghe những điều không muốn nghe. |
Stop someone’s mouth | Khiến cho ai đó phải giữ kín một việc nào đó |
Stop payment | Đình chỉ việc thanh toán/chi trả |
4. Bài tập luyện tập sử dụng cấu trúc “stop”
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học ngày hôm nay! Trong bài viết này, FLYER đã giới thiệu đến bạn đọc cách dùng và cấu trúc stop. Theo đó, bây giờ bạn có thể trả lời câu hỏi “Sau stop là gì?” rồi chứ? Sau stop có thể là to V hoặc V-ing tuỳ vào mục đích sử dụng của người nói hoặc người viết. “Stop + V-ing” mang ý nghĩa là dừng làm việc gì, còn “stop + to V” mang ý nghĩa là dừng lại để làm gì. Đồng thời, “stop” cũng có rất nhiều cách sử dụng khác. Hy vọng rằng, sau bài học này, các bạn có thể dễ dàng phân biệt sự khác nhau giữa hai cấu trúc. Các bạn cũng đừng quên luyện tập thêm thật nhiều bài tập để có thể tự tin sử dụng cấu trúc câu với “stop” nhé!
Kính mời Quý phụ huynh và các bé ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER, để trải nghiệm phòng thi với các trò chơi trực tuyến có giao diện hấp dẫn và đẹp mắt. Với mô phỏng như phòng thi thực tế, đảm bảo những buổi học tiếng Anh của bé sẽ không còn nhàm chán nữa. Hãy để FLYER tiếp bước hành trình học tiếng Anh đầy sắc màu thú vị cho các bé nhé!
Xem thêm:
Các ngôi trong Tiếng Anh: Tổng hợp kiến thức cần biết ĐẦY ĐỦ nhất
Trọn bộ thì tương lai đơn chi tiết nhất cho trẻ và bài tập thực hành (có đáp án)
10 cách học từ vựng tiếng Anh thuộc nhanh, nhớ lâu cho cả người mất gốc