Say goodbye nghĩa là gì? Cách dùng và tổng hợp câu đồng nghĩa
Say goodbye có nghĩa là chào tạm biệt, hiểu rõ hơn về cách sử dụng câu này chính xác trong các trường hợp và câu đồng nghĩa với say goodbey trong tiếng Anh.
Chắc hẳn ai cũng sẽ biết từ “say goodbye” có nghĩa là gì trong tiếng Việt nhưng bạn đã hiểu cách sử dụng đúng từ này và biết các cách chào tạm biệt nào hay hơn, sâu sắc hơn trong tiếng Anh chưa? Trong bài học tiếng Anh nhanh hôm nay sẽ đề cập đến bạn đọc tất tần tật kiến thức liên quan đến từ say goodbye, hãy cùng theo dõi nhé!
Say goodbye nghĩa là gì?
Dịch từ say goodbye sang tiếng Việt
Say goodbye có nghĩa là chào tạm biệt, một câu nói chung chung mang tính lịch sự được dùng để kết thúc một cuộc trò chuyện hay bắt đầu một cuộc chia tay.
Câu nói này khá thông dụng, nó không chỉ được dùng ở những quốc gia sử dụng tiếng Anh mà còn phổ biến ở các nước phương đông, bên cạnh đó chúng ta cũng có thể hiểu được sự tiếc nuối hay vui mừng của người nói thông qua sắc thái và biểu cảm của họ.
Cách phát âm: Say goodbye: /sei gudbaɪ/
Bên trên là cách phát âm của cụm say goodbye, cụm từ này có phiên âm khá đơn giản nhưng bạn đọc cũng cần phải chú ý để có một phát âm thật tốt nhé!
Lưu ý: Người nước ngoài luôn xem câu xin chào và tạm biệt là hai câu nói vô cùng quan trọng, thể hiện sự tôn trọng đối với đối phương nên trong tất cả các trường hợp giao tiếp đều phải có hai câu này.
Các câu đồng nghĩa với say goodbye trong tiếng Anh
Các cách nói tạm biệt hay hơn
Sau khi biết say goodbye nghĩa là gì và hiểu hơn về ý nghĩa của cách sử dụng nó trong tiếng Anh, các bạn hãy tìm hiểu thêm các câu nói đồng nghĩa hay hơn và giàu cảm xúc hơn sau đây
Cách nói tạm biệt thường dùng
Farewell!-> Tạm biệt nhé!
Ví dụ: Farewell, Sophie! (Tạm biệt nhé Sophie!)
Take care!-> Bảo trọng nhé!
Ví dụ: Take care Paul, be careful on the road! (Bảo trọng nhé Paul, hãy đi đường cẩn thận nhé!)
See you later! -> Gặp lại sau nhé!
Ví dụ: It was a pleasure talking to you, see you later Paul! (Rất vui khi được nói chuyện với cậu, gặp lại cậu sau nhé Paul)
Nói tạm biệt trường hợp thân mật
Catch you later, partner!: Gặp lại sau nhé!
Ví dụ:
- I have to come pick up Sophie, catch you later, partner! (Tớ phải đến đón Sophie đây, gặp lại cậu sau nhé!)
- It's very late, catch you later Anna! (Đã muộn lắm rồi, hẹn gặp lại cậu sau nhé Anna!)
Bye-bye!: Tạm biệt!
Ví dụ:
- Bye-bye dad! Sa is going to school. (Tạm biệt bố, Sa đi học đây)
- Bye-bye honey, I'll see you tomorrow! (Tạm biệt anh yêu, ngày mai mình gặp lại nhé!)
Until we meet again!: Chúng ta gặp lại sớm nhé!
Ví dụ:
- It's late but I still want to continue talking to you, until we meet again! (Muộn rồi nhưng tôi vẫn muốn tiếp tục nói chuyện với bạn, chúng ta gặp lại sớm nhé!)
- Until we meet again! I have to go now. (Chúng ta gặp lại sớm nhé! bây giờ tôi phải đi rồi)
Viết tắt lời tạm biệt qua tin nhắn
B4N (Bye for now): Tạm biệt!
Ví dụ:
- B4N honey! (Tạm biệt em yêu!)
- B4N, I'll go to sleep. (Tạm biệt nhé, tôi ngủ đây)
TTFN (Ta-ta for now): Tạm biệt!
Ví dụ:
- TTFN my love! (Tạm biệt tình yêu của anh!)
- It's late, TTFN, I have to sleep. (Đã khuya rồi, tạm biệt cậu, tớ phải ngủ đây)
CYA (See you again): Hẹn gặp lại nhé!
Ví dụ:
- CYA pro, come cheer for the match! (Hẹn gặp lại người anh em, mai hãy đến cổ vũ cho trận đấu nhé!)
- CYA, see you again. (Tạm biệt nhé, hẹn gặp lại)
Cheerio!: Tạm biệt
Ví dụ:
- Cheerio Rose! (Tạm biệt nhé Rose)
- I have to go, cheerio! Please contact me later! (Tôi phải đi đây, tạm biệt! hãy liên lạc cho tôi sau nhé!)
Nói tạm biệt trong email và thư
Say goodbye nghĩa là gì và các câu có nghĩa tương tự với Say goodbye trong trường hợp nói tạm biệt khi viết email và thư.
Regards: Trân trọng.
Ví dụ: Hope you will respond to me soon
Regards (Hi vọng bạn sẽ phản hồi sớm cho tôi
Trân trọng)
All the best: Chúc mọi điều tốt lành,
Ví dụ: Hope you will respond to me soon
All the best (Hi vọng bạn sẽ phản hồi sớm cho tôi
Chúc mọi điều tốt lành)
Looking forward to hearing from you: Mong chờ tin từ bạn
Ví dụ: Thanks for looking, looking forward to hearing from you. (Cảm ơn vì bạn đã xem, tôi mong chờ tin từ bạn)
Nói tạm biệt trong cuộc gọi
Talk to you soon: Lần sau nói tiếp nhé!
Ví dụ:
- I'm cleaning the house, talk to you soon! (Tôi đang lau nhà, lần sau nói tiếp nhé!)
- Tell me more next time, talk to you soon. (Lần sau nói tiếp nhé, tôi phải ra ngoài gấp)
It was nice talking to you: Rất vui khi nói chuyện với bạn
Ví dụ:
- Goodbye, it was nice talking to you. (Chào tạm biệt, rất vui khi nói chuyện với bạn)
- I'll hang up, it was nice talking to you. (Tôi cúp máy nhé, rất vui khi nói chuyện với bạn)
Catch up with you later: Gặp bạn sau nhé!
Ví dụ:
- I'm washing the dishes, catch up with you later! (Tớ đang dỡ tay rửa chén, gặp bạn sau nhé!)
- catch up with you later Paul! I have another call. (Gặp bạn sau nhé Paul! tớ có cuộc gọi khác rồi)
Hội thoại tiếng Anh sử dụng từ say goodbye
Dùng say goodbye trong hội thoại
Ngoài việc hiểu được Say goodbye nghĩa là gì thì sau đây là ba đoạn hội thoại sử dụng từ say goodbye, bạn đọc hãy cùng tham khảo để hiểu hơn về cách dùng của từ này nhé!
Dialogue 1
Soleil: Goodbye, I have to go home quickly. (Tạm biệt nhé, tớ phải về gấp)
Sophie: Cheerio, see you later! (Tạm biệt cậu, hẹn gặp lại sau nhé!)
Soleil: Say goodbye to Anna for me! (Gửi lời chào tạm biệt đến Anna giúp tớ nhé!)
Sophie: Of course. (Tất nhiên rồi)
Dialogue 2
Paul: Oh I forgot, I forgot to say goodbye to John. (Ôi quên mất, tôi đã quên nói lời tạm biệt với John)
Anna: Why? (Vì sao thế?)
Paul: He's going to study abroad tomorrow. (Cậu ấy sẽ đi du học vào ngày mai)
Anna: I see. (Ra là vậy)
Dialogue 3
John: Julie, remember to say goodbye to Anna. (Julie, nhớ nói chào tạm biệt với Anna)
Julie: See you next year, take care. (Hẹn gặp lại cậu vào năm sau nhé, bảo trọng)
Anna: Goodbye. (Tạm biệt cậu)
Julie: Goodbye. See you. (Tạm biệt cậu, hẹn gặp lại)
Bài học “Say goodbye nghĩa là gì” xoay quanh từ say goodbye, cùng với cách đọc và các cách nói tạm biệt hay hơn. Mong bạn đọc sẽ học thêm được nhiều từ mới và vận dụng được vào giao tiếp một cách tự tin, hãy truy cập hoctienganhnhanh.vn thường xuyên để có thêm bài học mới!
Cùng chuyên mục:
On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go
On the go có nghĩa là rất bận rộn, năng động tích cực hay trong…
Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh
Romantic nghĩa tiếng Việt là lãng mạn, nên thơ, nhiều ngữ nghĩa khác trong các…
Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria
Euphoria nghĩa tiếng Việt là hưng phấn, niềm hạnh phúc mãn nguyện. Tìm hiểu cách…
Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này
Green around the gills có nghĩa là cảm thấy xanh xao, nhợt nhạt, mệt mỏi,…
Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất
Từ some nghĩa tiếng Việt là một vài, một ít, nào đó…, some được dùng…
Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất
Job nghĩa là công việc, việc làm và nhiều nghĩa khác liên quan đến các…
Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất
Từ bet nghĩa tiếng Việt là cá cược, cá độ thể thao và nhiều ngữ…
So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh
So nghĩa tiếng Việt là vì thế, nên và nhiều ngữ nghĩa khác mà người…