snap
snap /snæp/
- danh từ
- sự cắn (chó), sự táp, sự đớp
- tiếng tách tách (bật ngón tay); tiếng vút (của roi); tiếng gãy răng rắc (của cạnh cây)
- khoá (dây đồng hồ, vòng...)
- đợt rét đột ngột ((thường) cold snap)
- tính sinh động (văn); sự hăng hái, sự nhiệt tình
- the performers seemed to have no snap: những người biểu diễn hầu như không có chút nhiệt tình nào
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) việc ngon ơ
- (sân khấu) sự thuê mượn ngắn hạn (diễn viên)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người dễ bảo, người dễ sai khiến
- (định ngữ) đột xuất, bất thần
- snap debate: cuộc tranh luận đột xuất
- (định ngữ) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngon ơ
- not a snap
- không một chút nào, không một tí nào
- ngoại động từ
- táp (chó), đớp
- the dog snapped a chop: con chó táp một cục sườn
- bật tách tách (ngón tay); quất vun vút (roi); bẻ gãy tách; đóng tách
- to snap one's fingers: bật ngón tay tách tách
- to snap a stick: bẻ gãy cái gậy đánh tách một cái
- to snap a clasp: đóng cái móc tách một cái
- to snap one's teeth together: răng đập vào nhau cầm cập
- thả, bò; bắn
- to snap a spring: thả lò xo
- to snap a pistol: bắt súng lục
- nhặt vội, nắm lấy
- to snap a bargain: nắm lấy một món hời, chộp lấy một cơ hội
- ngắt lời
- to snap a speaker: ngắt lời một diễn giả
- nội động từ
- cắn (chó), táp, đớp
- to snap at someone: định cắn ai (chó)
- the fish snapped at the bait: cá đớp mồi
- gãy tách
- stick snaps: gậy gãy tách
- đóng tách
- door snaps: cửa đóng tách một cái
- nổ
- pistol snaps: súng lục nổ
- chộp lấy
- to snap at a chance: chộp lấy một cơ hội
- to snap someone's nose off x nose snap into it!
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bắt đầu đi nhanh lên!
- to snap out of it
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chừa một thói quen, bỏ một tính xấu
- phó từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thình lình, tách một cái
| Giải thích VN: Ví dụ bám theo khung lưới (snap to grid). |
| pneumatic snap: khuôn tán đinh khí nén |
| rivet snap: khuôn tán đinh rivê |
| canh hẳn về một bên (trái hoặc phải) |
| bánh bích quy giòn |
| | bánh bích quy có gừng |
|
| | kiểm tra đột xuất |
|
| | sự kiểm tra đột xuất (một công xưởng) |
|
| | sự làm lạnh tức thời |
|
| | quyết định vội vã (trong quản lý) |
|
| | chộp được |
|
| | giành mua |
|
| | mua vét |
|
| | giành mua |
|
| | chộp lấy, nắm lấy, nắm bắt một cơ hội |
|
o sự rạn đột ngột
o móc cài, khuôn kẹp
Xem thêm: catch, grab, snatch, snap bean, gingersnap, ginger snap, ginger nut, crack, cracking, elasticity, snapshot, shot, snap fastener, press stud, cinch, breeze, picnic, duck soup, child's play, pushover, walkover, piece of cake, centering, snarl, tear, rupture, bust, crack, click, crack, snatch, snatch up, click, flick, break down, lose it, photograph, shoot