I. Chữ Nga trong tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có rất nhiều chữ Nga. Dưới đây, hãy cùng Mytour khám phá những chữ Nga phổ biến nhất trong tiếng Trung nhé!
1. Ký tự Nga 俄
Ký tự Nga trong tiếng Trung là 俄, phát âm “é”, có nghĩa là khoảnh khắc, phút chốc, giây lát, chốc lát; nước Nga hoặc Liên bang Xô Viết. Đây là Hán tự được sử dụng phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.
Thông tin về chữ Nga 俄:
|
2. Ký tự Nga 娥
Chữ Nga thứ hai trong tiếng Trung mà Mytour muốn chia sẻ với bạn là 娥, phát âm é, có nghĩa là mỹ nhân, người đẹp, cô gái xinh đẹp. Đây cũng là một Hán tự được sử dụng phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.
Thông tin về chữ Nga 娥:
|
3. Ký tự Nga 哦
Chữ Nga trong tiếng Trung khá phổ biến trong giao tiếp là 哦, phát âm “é”, có nghĩa là “ngâm thơ, vịnh thơ, ngâm”. Đây cũng là một trong những từ ngữ thường gặp trong tiếng Trung hàng ngày, có phiên âm khác là “ó”, dịch tạm là “hứ, há” (biểu thị sự nửa tin nửa ngờ, bán tín bán nghi) hoặc “à, ò” (dùng để biểu thị sự nhận ra điều gì đó).
Ví dụ:
- 哦,真的那么辣吗?让我尝一尝。/Ó, zhēn de nàme là ma? Ràng wǒ cháng yī cháng./: Hả, cay tới vậy sao? Để tôi nếm thử xem.
- 哦,完了!我又忘带手机了。/Ó, wánle! Wǒ yòu wàng dài shǒujīle./: Ó, xong rồi! Tôi lại quên mang điện thoại rồi.
II. Phương pháp viết chữ Nga trong tiếng Trung
Để viết đúng các chữ Nga trong tiếng Trung, bạn cần hiểu rõ về các đường nét cơ bản trong tiếng Trung. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước viết chữ Nga trong tiếng Trung theo từng nét. Hãy cùng theo dõi và luyện tập ngay từ bây giờ!
Hướng dẫn cách viết chữ Nga trong tiếng Trung 俄
Hướng dẫn cách viết chữ Nga trong tiếng Trung 娥
Hướng dẫn cách viết chữ Nga trong tiếng Trung 哦
III. Danh sách từ vựng chứa chữ Nga trong tiếng Trung
Mytour đã sắp xếp lại danh sách các từ vựng chứa chữ Nga trong tiếng Trung thông dụng dưới đây. Hãy nhanh chóng cập nhật và bổ sung vốn từ vựng tiếng Trung cho bản thân ngay từ bây giờ bạn nhé!
STT | Từ vựng có chứa chữ Nga trong tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Chữ 俄 | |||
1 | 俄延 | éyán | Kéo dài, trì hoãn |
2 | 俄然 | érán | Bỗng nhiên, chợt |
3 | 俄罗斯 | éluósī | Liên bang Nga |
4 | 俄而 | é'ěr | Chốc lát, không lâu, một lúc |
5 | 俄语 | éyǔ | Tiếng Nga |
6 | 俄顷 | éqǐng | Phút chốc, giây phút |
7 | 俄国 | éguó | Nước Nga |
Chữ 娥 | |||
8 | 娥眉 | éméi | Mày ngài (lông mày dài và thanh); mỹ nhân, mỹ nữ |
9 | 嫦娥 | Cháng'é | Hằng Nga, chị Hằng |
10 | 恒娥 | Héng é | Hằng Nga |
11 | 宫娥 | gōng'é | Cung nữ |
Chữ 哦 | |||
12 | 吟哦 | yín'é | Ngâm vịnh, ngâm nga |
Như vậy, Mytour đã giải thích chi tiết về các chữ Nga trong tiếng Trung thông dụng. Hy vọng, đây sẽ là kiến thức hữu ích, giúp cho những bạn đang học Hán ngữ có thể nâng cao vốn từ giúp giao tiếp tiếng Trung tốt hơn.