"Tinh Tế" trong tiếng Anh là gì? "Tinh Tế" tiếng Anh là gì? Có bao nhiêu từ được dùng để chỉ "Tinh Tế" trong tiếng Anh? "Tinh Tế" và sự tinh tế trong tiếng Anh có gì khác nhau? Những lưu ý về cách dùng của những từ này? Cấu trúc nào đi kèm với từ chỉ "Tinh Tế" trong tiếng anh
Trong bài viết này, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn một cách chi tiết và đầy đủ những kiến thức tiếng Anh có liên quan đến từ vựng chỉ "Tinh Tế". Giải đáp các thắc mắc cũng như câu hỏi của bạn về từ vựng này. Đưa ra những cấu trúc tương đồng để có thể mở rộng sự phong phú về ngữ pháp cũng như từ vựng. Chúng mình có sử dụng thêm một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa để bài viết có thể thêm dễ hiểu, sinh động và trực quan hơn. Luyện tập thêm theo các phương pháp học tiếng Anh mà chúng mình chia sẻ trong bài viết sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng cải thiện kỹ năng cũng như kết quả của mình. Nếu có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào, đừng ngần ngại hãy liên hệ trực tiếp với chúng mình qua trang web này để có thể nhận được câu trả lời nhanh nhất nhé. Chúc bạn có những giây phút học tập vui vẻ và hiệu quả với studytienganh.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Tinh Tế" trong tiếng Anh)
1."Tinh Tế" trong tiếng Anh là gì?
"Tinh Tế" là gì? Để có thể sử dụng được cụm từ "Tinh Tế" trong tiếng Anh, trước hết bạn cần hiểu "Tinh Tế" có nghĩa là gì? Tinh tế là một tính từ trong tiếng Việt, được sử dụng để chỉ việc quan tâm, để ý đến các đặc điểm, trạng thái của một ai đó, một điều gì đó hay thậm chí là một sự việc nào đó một cách nhanh nhạy. Người "Tinh Tế" là người có cái nhìn cụ thể đến từng phần nhỏ. Họ cũng là người rất nhạy cảm và tế nhị trong các vấn đề của cuộc sống. Bạn có thể tham khảo thêm về vấn đề này để có thể trau dồi thêm thông tin và kiến thức.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Tinh Tế" trong tiếng Anh)
Vậy "Tinh Tế" trong tiếng Anh là gì? Tinh tế trong tiếng Anh thường được sử dụng từ DELICATE. Sự tinh tế trong tiếng Anh là DELICACY. Tùy theo từng vai trò khác nhau mà bạn có thể sử dụng từ này sao cho phù hợp. Tuy nhiên, DELICATE không đồng nghĩa hoàn toàn với "Tinh Tế" trong tiếng Việt. Nó chỉ thể hiện sự tinh tế trong hương vị hay màu sắc của các món ăn. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng từ SUBTLE được dùng để chỉ tính cách hay một trạng thái của con người. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng TACTFUL thay thế. Có nhiều cách dùng khác nhau và nhiều từ khác nhau cùng chỉ "Tinh Tế" trong tiếng Anh. Tuy nhiên chúng lại thể hiện nhiều ý nghĩa khác nhau và áp dụng trong các trường hợp khác nhau. Bạn cần tìm hiểu cụ thể hơn để sử dụng sao cho đúng nhất.
2.Thông tin chi tiết về từ vựng chỉ "Tinh Tế" trong tiếng Anh.
Trước hết, cùng tìm hiểu về cách phát âm của DELICATE trong tiếng Anh. DELICATE được phát âm là /ˈdelɪkət/. Đây cũng là cách phát âm duy nhất của từ này. Là một từ có ba âm tiết và trọng âm được đặt ở âm tiết đầu tiên. Khi phát âm bạn cần chú ý hơn đến những phụ âm cuối của từ /t/. Tùy theo từng câu văn bạn có thể đọc và phát âm sao cho đúng và phù hợp nhất.
DELICATE được sử dụng để chỉ màu sắc, mùi hay hương vị không nhẹ nhàng, vừa và không quá mạnh. Có thể hiểu là tinh tế. tham khảo thêm qua ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách phát âm của từ này.
Ví dụ:
- A river scene painted in delicate watercolours.
- Một bức tranh vẽ cảnh bờ sông có màu sắc rất tinh tế, được sơn bằng màu nước.
Tuy nhiên, DELICATE cũng có thể được hiểu là sự nhảy cảm hay dễ bị tổn thương. Bạn có thể tham khảo thêm về từ này để có thể sử dụng sao cho đúng nhất.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Tinh Tế" trong tiếng Anh)
SUBTLE được phát âm là /ˈsʌtl/. Đây cũng là cách phát âm duy nhất của cụm từ này. SUBTLE được dùng để chỉ việc giỏi trong chú ý hay hiểu mọi thứ. Có thể hiểu là tinh tế trong tiếng Việt. Tham khảo thêm qua ví dụ dưới đây.
Ví dụ:
- The job required a subtle mind.
- Công việc này yêu cầu một cái nhìn tinh tế.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tự tìm hiểu thêm về từ TACTFUL để sử dụng tùy theo từng trường hợp và hoàn cảnh khác nhau. Ba từ này đều được sử dụng trong cả ngữ văn nói và văn viết. Đặt ví dụ để hiểu và thành thạo cách sử dụng của từ hơn.
3.Một số cụm từ có liên quan đến từ chỉ "Tinh Tế" trong tiếng Anh.
Chúng mình đã tìm kiếm và tổng hợp một số từ vựng có cùng chủ đề với từ vựng chỉ “Tinh Tế” trong tiếng Anh để bạn có thể dễ dàng tham khảo và sử dụng.
Từ vựng | Nghĩa của từ |
Attitude | Thái độ |
Personal | Cá nhân, tính cá nhân |
Character | Tính cách |
Cảm ơn bạn đã theo dõi và ủng hộ chúng mình trong bài viết này. Theo dõi trang web www.studtytienganh để có thể khám phá thêm nhiều kiến thức thú vị nữa nhé. Chúc bạn luôn may mắn, thành công và vui vẻ trong những dự định sắp tới của bản thân.
HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ