- I. What's up là gì?
- II. Cách trả lời câu hỏi “What's up?”
- III. Phân biệt “What's up” với “What is wrong with…?”
I. What's up là gì?
What's up là gì? "What's up?" là câu chào phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp , được sử dụng để hỏi về tình hình hiện tại của người khác hoặc để bắt đầu một cuộc trò chuyện thân mật. Mặc dù "What's up?" có dấu “?” ở cuối nhưng không yêu cầu một câu trả lời quá chi tiết. Ví dụ:
- A: What’s up? (Ê, đi đâu đó?)
- B: I am going to the park. (Tôi đang đi đến công viên.)
II. Cách trả lời câu hỏi “What's up?”
Vậy khi nhận được lời chào “What's up?” từ những người bạn thân thiết của mình, bạn sẽ trả lời như thế nào? Dưới đây là một số các trả lời hay mà PREP gợi ý, tham khảo ngay nhé!
STT | Cách trả lời câu hỏi “What's up?” | Ý nghĩa |
1 | Good, how about you? | Tôi ổn, còn bạn thì sao?
|
2 | Good, and you? | |
3 | Not much, just relaxing. | Không có nhiều việc lắm, dạo này đang rảnh. |
4 | Same old, same old. | Vẫn như mọi khi thôi. |
5 | Just busy with work. | Dạo này hơi bận với công việc một tí. |
6 | Nothing special, just the usual. | Không có gì đặc biệt cả, vẫn vậy thôi. |
7 | Just hanging out. | Tôi đang đi loanh quanh thôi. |
8 | I'm doing well, thanks. How about you? | Mình ổn, cảm ơn. Còn bạn thì sao? |
9 | Nothing much, just enjoying the day. | Không có gì mới cả, vẫn vậy thôi. |
10 | Just got back from . | Vừa mới đi từ về. |
III. Phân biệt “What's up” với “What is wrong with…?”
Sau khi đã hiểu rõ What's up là gì, hãy cùng PREP nghiên cứu “What's up?” với “What is wrong with…?” khác nhau ở điểm nào nhé!
What's up? | What is wrong with…? | |
Cách dùng | Hỏi về tình hình hiện tại của người khác hoặc để bắt đầu một cuộc trò chuyện thân mật. Với câu hỏi này, người hỏi không cần trả lời quá chi tiết. | Ai đó đang gặp vấn đề và bạn hỏi vì muốn biết rõ nguyên nhân. |
Ví dụ | Hey, John! What's up? (Chào John! Dạo này bạn thế nào?) | What is wrong with John? He seems upset today. (Có chuyện gì với John vậy? Hôm nay anh ấy có vẻ buồn.) |
IV. Một số câu đồng nghĩa với “What’s up?”
Câu hỏi "What's up?" cũng có thể được thay thế bằng một số cụm từ tùy vào ngữ cảnh và mức độ gần gũi của mối quan hệ. Dưới đây là một số cụm từ đồng nghĩa với “What’s up?” mà PREP sưu tầm được. Tham khảo ngay nhé!
Câu đồng nghĩa với What’s up? | Ý nghĩa |
How are you doing? | Bạn dạo này thế nào? |
How are you? | Bạn khỏe không? |
What's going on? | Dạo này sao rồi? |
How's it going? | Thế nào rồi? |
What's new? | Có gì mới không? |
How's everything? | Mọi thứ tốt chứ? |
How have you been? | Dạo gần đây thế nào rồi? |
How's life treating you? | Cuộc sống của bạn sao rồi? |
Any news? | Có tin gì mới không? |
What's the latest? |
Hy vọng qua bài viết trên đây, bạn đã nắm được khái niệm, cách dùng và danh sách câu chào hỏi đồng nghĩa với What’s up là gì. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức tiếng Anh hay bạn nhé! Chúc các bạn thành công!