Các Nhóm Trong Rune
Ta sẽ chia Rune thành ba nhóm đại diện cho mỗi khía cạnh quan trọng trong cuộc sống, đồng thời phản ánh lên ý nghĩa tổng quan của các ký tự Rune. Các nhóm sẽ được phân theo tên của các vị thần tối cao thuộc Thần Thoại Bắc Âu.
1. Hệ cổ ngữ của Freya (Freya’s Aett)
Gồm các ký tự Fehu (F), Uruz (U), Thurisaz (DH, TH), Ansuz (A), Raidho (R), Kenaz (C, K), Gebo (G), Wunjo (V, W), được đánh số thứ tự từ 1 đến 8. Hệ cổ ngữ này đại diện cho mọi sự khởi nguồn, phản ánh cuộc sống hiện thực. Chúng liên quan đến khía cạnh vật chất, tài chính và mọi điều diễn ra hằng ngày xung quanh bạn. Chúng mang nguồn năng lượng đầy sức sống, chứa đựng tri thức nguyên mẫu dành cho hành trình dài lâu.
2. Hệ cổ ngữ của Heimdall (Heimdall’s Aett)
Gồm các ký tự Hagalaz (H), Naudhiz (N), Isa (I), Jera (J), Eihwaz (CH, Q, X), Perthro (P), Algiz (Z), Sowilo (S), được đánh số thứ tự từ 9 đến 16. Hệ cổ ngữ này đại diện cho những yếu tố liên quan đến hiện tượng siêu nhiên mà ta không thể dự đoán hay kiểm soát được. Chúng liên quan đến các khía cạnh về sự thay đổi kèm theo thách thức thúc đẩy ta tiến bước tới quá trình phát triển bản thân.
3. Hệ cổ ngữ của Tyr (Tyr’s Aett)
Gồm các ký tự Tiwaz (T), Berkano (B), Ehwaz (E), Mannaz (M), Laguz (L), Ingwaz (NG, GN), Dagaz (D), Othala (O), được đánh số thứ tự từ 17 đến 24. Hệ cổ ngữ này đại diện cho những khía cạnh tinh thần, thức tỉnh tâm linh và khẳng định ý nghĩa về sự tồn tại của con người. Chúng liên quan đến khía cạnh về sự hiểu biết, tính cân bằng, hành động thực thi công lý và hướng đến ánh sáng khai mở tâm thức, tìm kiếm tự do.
4. Hệ cổ ngữ trắng (White Rune of Odin)
Wyrd (Y) không thật sự nằm trong hệ thống bảng chữ cái Elder Futhark. Wyrd chỉ là một khái niệm trong Rune mang ý nghĩa về “định mệnh” và “vận hạn” nhưng chúng sẽ được hiểu theo góc nhìn phức tạp hơn. Chúng đại diện cho sự chuyển hóa giữa quá khứ - hiện tại - tương lai, đồng thời khẳng định về sự khó thể kiểm soát, mang đến tính đồng thuận, tôn trọng và thấu hiểu cho mọi định đoạt của số phận. Vậy nên, Wyrd có thể không cần liệt kê trong hệ thống Rune khi sử dụng!
Ý Nghĩa Của Các Ký Tự Rune
1. Fehu
Chữ cái: F.
Phiên âm: “Fay-who” (F trong từ “Fire” - Ngọn lửa và cũng là đại diện cho hai vị thần Frey/Freya).
Nguyên tố: Lửa.
Hành tinh: Sao Hỏa, Sao Kim.
Hoàng đạo: Bạch Dương, Kim Ngưu.
Biểu tượng đại diện: Gia súc đang ăn cỏ.
Thẻ bài Tarot đại diện: The Tower.
Tinh thể: Bloodstone, Carnelian.
Vật tổ: Gia súc, nai.
Loài cây: Cây cơm cháy.
Thực vật: Tầm ma.
Giai đoạn: 29/06 - 13/07.
Thời gian: 12:30 - 13:29.
Từ khóa (nghĩa thuận): tài lộc dồi dào, thuận lợi, tích lũy, thành quả của sự cố gắng, gia đình hạnh phúc, viễn cảnh như ước mơ.
Từ khóa (nghĩa nghịch): thất bại, lòng tham, kẻ thua cuộc, nhàm chán, cuộc đời tẻ nhạt, gia đình bất hạnh, tiêu xài phung phí.
Ý nghĩa khi sử dụng: Fehu là ký tự Rune đại diện cho sự hiện thực hóa những ước muốn, tích lũy tài sản, thịnh vượng và may mắn. Hãy sử dụng Rune này để giữ vững niềm tin vào một dự định nào đó, thu hút may mắn và phước lành đến với mình, cầu mong thành công to lớn.
2. Uruz
Chữ cái: U.
Phiên âm: “Ooo-rooze” (oo trong từ “Booze” - rượu hoặc “Book” - quyển sách).
Nguyên tố: Đất.
Hành tinh: Mặt Trăng, Sao Kim.
Hoàng đạo: Kim Ngưu, Cự Giải.
Biểu tượng đại diện: Con bò đực.
Thẻ bài Tarot đại diện: The High Priestess.
Tinh thể: Selenite.
Vật tổ: Trâu bò.
Loài cây: Cây bạch dương.
Thực vật: Rêu Iceland.
Giai đoạn: 14/07 - 29/07.
Thời gian: 13:30 - 14:29.
Từ khóa (nghĩa thuận): sức khỏe dồi dào, nguồn lực tự nhiên, chăm sóc bản thân, yêu chính mình, sự trưởng thành về cơ thể vật lý, năng lượng người mẹ.
Từ khóa (nghĩa nghịch): bệnh tật, bỏ qua việc lắng nghe cơ thể, cơn giận và nỗi bức xúc, yếu đuối, dễ tổn thương, chưa đủ sẵn sàng cho thách thức lớn.
Ý nghĩa khi sử dụng: Uruz là ký tự Rune đại diện cho nguồn gốc hình thành của vạn vật, giống như sự thấu hiểu về khả năng phát triển của tính vật chất và tinh thần. Hãy sử dụng Rune này để cầu nguyện về sự khỏe mạnh, dồi dào sức sống, luôn luôn trong trạng thái ổn định để lao động, sống hết mình cho cuộc đời.
3. Thurisaz
Chữ cái: TH, DH.
Phiên âm: “Thoor-ee-saws” (Th âm vô thanh trong từ “Thorn” - cái gai và cũng là đại diện cho thần sấm sét Thor).
Nguyên tố: Lửa.
Hành tinh: Sao Hỏa, Sao Thiên Vương.
Hoàng đạo: Bạch Dương.
Biểu tượng đại diện: Cây búa của thần Thor.
Thẻ bài Tarot đại diện: The Emperor.
Tinh thể: Hematite.
Vật tổ: Bọ cạp.
Loài cây: Cây táo gai.
Thực vật: Tỏi tây.
Giai đoạn: 30/07 - 13/08.
Thời gian: 14:30 - 15:29.
Từ khóa (nghĩa thuận): sự chống đối, trận chiến, đấu tranh tìm kiếm mục đích chung, đề cao ý kiến cá nhân, hiểm nguy đến từ sự bất đồng quan điểm.
Từ khóa (nghĩa nghịch): lối sống bản năng, bạo lực, lạm dụng quyền lực, áp chế và độc tài, những thương tổn, nỗi đau thể xác.
Ý nghĩa khi sử dụng: Thurisaz là ký tự Rune đại diện cho chiếc búa đầy quyền năng nhưng sức hủy diệt cũng cực kỳ to lớn của thần Thor, hoặc giải quyết những mâu thuẫn, hoặc mãi mắc kẹt trong bóng tối lạm quyền. Hãy sử dụng Rune này để tập tin tưởng vào sức mạnh thật sự, giải phóng rào cản và hướng đến việc sống thật.
4. Ansuz
Chữ cái: A.
Phiên âm: “Awn-sooze” (A trong từ “Awning” - Mái hiên hoặc “Call” - Cuộc gọi).
Nguyên tố: Khí.
Hành tinh: Sao Thủy.
Hoàng đạo: Song Tử.
Biểu tượng đại diện: Bức thư của vị thần tối cao.
Thẻ bài Tarot đại diện: Death.
Tinh thể: Azurite, Lepidolite.
Vật tổ: Con quạ.
Loài cây: Cây tần bì.
Thực vật: Nấm tán giết ruồi.
Giai đoạn: 14/08 - 28/08.
Thời gian: 15:30 - 16:29.
Từ khóa (nghĩa thuận): những con chữ, từ ngữ, thông điệp, giá trị của cái miệng, trao đổi thông tin, lời khuyên, trí thông minh, vận dụng lời nói đúng cách.
Từ khóa (nghĩa nghịch): không biết giao tiếp, loạn ngôn ngữ, thao túng bằng lời nói, khôn lỏi, thị phi, đặt điều và bịa đặt, hiểu lầm trầm trọng.
Ý nghĩa khi sử dụng: Ansuz là ký tự Rune đại diện cho bức thư của vị thần Odin và tổ tiên muốn gửi đến cho con người, đó là önd (hơi thở) và ódhr (giá trị tinh thần). Hãy sử dụng Rune này để ban phước cho những buổi trò chuyện, giao tiếp hay thương thảo hợp đồng trở nên thông suốt, thuận lợi và thấu hiểu nhau hơn.
5. Raidho/Raido
Chữ cái: R.
Phiên âm: “Rye-though” (R trong từ “Ride” - Lái xe).
Nguyên tố: Khí.
Hành tinh: Sao Thủy, Sao Mộc.
Hoàng đạo: Song Tử, Nhân Mã.
Biểu tượng đại diện: Cổ xe ngựa hoặc con thuyền ra khơi.
Thẻ bài Tarot đại diện: The Hierophant.
Tinh thể: Lapis Lazuli, Agate.
Vật tổ: Con ngựa.
Loài cây: Cây sồi.
Thực vật: Ngải cứu.
Giai đoạn: 29/08 - 12/09.
Thời gian: 16:30 - 17:29.
Từ khóa (nghĩa thuận): cổ xe ngựa, phương tiện di chuyển, động lượng, nhịp điệu cuộc sống, hành trình dài, chuyến du lịch, hội tụ.
Từ khóa (nghĩa nghịch): sự bất ổn, quá trình bị gián đoạn, khởi hành gian nan, trục trặc trong chuyến đi, chưa nên tiến bước, chia cắt lâu dài.
Ý nghĩa khi sử dụng: Raidho là ký tự Rune đại diện cho những sự vật, con người có tính chuyển động (cổ xe ngựa, xe máy, tàu, thuyền,…) và ẩn dụ cho những hành trình phương xa, tiếp nhận quy luật chuyển hóa của Vũ Trụ để tạo ra hướng đi đúng đắn. Hãy sử dụng Rune này để nuôi dưỡng ý chí thành công, giữ kỷ luật theo đuổi đến cùng hoặc cầu chúc cho chuyến công tác, du lịch tốt lành và an yên.
6. Kenaz/Kaunaz
Chữ cái: C, K.
Phiên âm: “Kane-awze” (K trong từ “Kick” - Cú đá, C trong từ “Cane” - Cây gậy).
Nguyên tố: Lửa.
Hành tinh: Mặt Trời.
Hoàng đạo: Sư Tử.
Biểu tượng đại diện: Ngọn lửa trên cây đuốc.
Thẻ bài Tarot đại diện: The Chariot.
Tinh thể: Fire Quartz, Black Obsidian.
Vật tổ: Con rồng.
Loài cây: Cây thông.
Thực vật: Quả việt quất.
Giai đoạn: 13/09 - 27/09.
Thời gian: 17:30 - 18:29.
Từ khóa (nghĩa thuận): người soi sáng, biểu lộ sức mạnh, kiểm soát năng lượng, niềm đam mê cháy bỏng, kiến tạo và chuyển hóa, bừng sáng về ý nghĩa cuộc sống.
Từ khóa (nghĩa nghịch): bóng tối bao trùm, chưa bước đến sự thức tỉnh, tâm trí bị mắc kẹt, niềm tin đặt nhầm chỗ, ánh sáng trong tâm chưa được bộc lộ.
Ý nghĩa khi sử dụng: Kenaz là ký tự Rune đại diện cho hình ảnh ngọn đuốc soi đường, chủ yếu nói đến sức mạnh uy quyền của ngọn lửa và ẩn dụ cho những khía cạnh liên quan đến lửa (chuyện bếp núc, theo đuổi ước mơ). Hãy sử dụng Rune này để kích thích ngọn lửa đam mê và nhiệt huyết trong bạn.
7. Gebo
Chữ cái: G.
Phiên âm: “Gay-boe” hoặc “Yee-boe” (G trong từ “Gift” - Món quà, Y trong từ “Yes” - Có).
Nguyên tố: Khí.
Hành tinh: Sao Kim.
Hoàng đạo: Kim Ngưu, Thiên Bình, Song Ngư.
Biểu tượng đại diện: Người tặng quà hoặc bàn tay hỗ trợ.
Thẻ bài Tarot đại diện: The Lovers.
Tinh thể: Rose Quartz, Amazonite.
Vật tổ: Con cá heo.
Loài cây: Cây chanh, cây táo.
Thực vật: Chi dây thường xuân.
Giai đoạn: 28/09 - 13/10.
Thời gian: 18:30 - 19:29.
Từ khóa (nghĩa thuận): món quà, tình yêu thương, lòng nhân từ, sẻ chia, đặc ân, trao đổi, niềm tri ân, phối hợp ăn ý, cộng sự đáng tin tưởng.
Từ khóa (nghĩa nghịch): không có!
Ý nghĩa khi sử dụng: Gebo là ký tự Rune đại diện cho những món quà hoặc sự trao đổi, bao gồm mang chủ đích tốt đẹp hoặc có mục đích cá nhân, việc cho đi - nhận lại cũng là cách để nuôi dưỡng lòng biết ơn. Hãy sử dụng Rune này để bạn thu hút tình yêu, thiết lập kết nối thân thiết qua sự sẻ chia, trân trọng và trao đi nhiều hơn.
8. Wunjo
Chữ cái: V, W.
Phiên âm: “Woon-yo” (W trong từ “Warm” - Ấm áp, khi đọc chú ý môi trên dưới chạm cùng lúc, gần giống với chữ V).
Nguyên tố: Đất.
Hành tinh: Mặt Trời.
Hoàng đạo: Sư Tử.
Biểu tượng đại diện: Người nhảy múa trong vườn hoa.
Thẻ bài Tarot đại diện: Strength.
Tinh thể: Dalmatian Jasper, Amber.
Vật tổ: Động vật sống bầy đàn.
Loài cây: Cây tần bì.
Thực vật: Lanh.
Giai đoạn: 14/10 - 28/10.
Thời gian: 19:30 - 20:29.
Từ khóa (nghĩa thuận): niềm vui, hạnh phúc, tích cực, tin tức tốt lành, hài lòng, những mối quan hệ tốt đẹp, thoải mái tinh thần.
Từ khóa (nghĩa nghịch): nỗi buồn, sầu muộn, cảm thấy không hài lòng, thỏa mãn sai cách, kiêu căng, thất vọng tràn trề.
Ý nghĩa khi sử dụng: Wunjo là ký tự Rune đại diện cho cảm xúc hài hòa, vui vẻ, không màng đến bất kỳ khó khăn nào để giữ tinh thần luôn ổn định. Hãy sử dụng Rune này để ngăn chặn sự tiêu cực đến với bạn, loại bỏ rào cản để bạn có thể nhìn mọi sự trên đời như một chuyến hành trình tự do tự tại, tràn ngập hân hoan.
9. Hagalaz
Chữ cái: H.
Phiên âm: “Haw-gaw-laws” (H trong từ “Hail” - Cơn mưa đá).
Nguyên tố: Khí.
Hành tinh: Sao Thiên Vương.
Hoàng đạo: Bảo Bình.
Biểu tượng đại diện: Cơn mưa đá hoặc giông bão.
Thẻ bài Tarot đại diện: The World.
Tinh thể: Garden Quartz, Clear Quartz.
Vật tổ: Con kỳ lân trắng.
Loài cây: Cây thủy tùng.
Thực vật: Các loài hoa trắng và bạch tầm gửi.
Giai đoạn: 29/10 - 12/11.
Thời gian: 20:30 - 21:29.
Từ khóa (nghĩa thuận): khó khăn tạm thời, thảm họa bất ngờ, những thay đổi không như mong muốn, phá hủy để xây dựng lại, chuyển hóa để tiến hóa vượt bậc.
Từ khóa (nghĩa nghịch): không có!
Ý nghĩa khi sử dụng: Hagalaz là ký tự Rune đại diện cho một góc nhìn tích cực hơn của thảm họa - dù là điều không ai mong muốn nhưng nhờ đó mà ta buộc phải dừng lại để chiêm nghiệm, đồng thời thay đổi để tốt hơn ở thời điểm khác. Hãy sử dụng Rune này để giảm nỗi lo âu về suy nghĩ bỏ cuộc, tận dụng thời gian khó khăn để nghỉ ngơi, tập trung nuôi dưỡng bên trong.
10. Nauthiz
Chữ cái: N.
Phiên âm: “Now-these” (N trong từ “Need” - Nhu cầu).
Nguyên tố: Lửa.
Hành tinh: Sao Hỏa, Sao Diêm Vương.
Hoàng đạo: Bọ Cạp.
Biểu tượng đại diện: Bàn tay trong tư thế cầu xin.
Thẻ bài Tarot đại diện: The Devil.
Tinh thể: Pyrite, Ametrine.
Vật tổ: Con rắn.
Loài cây: Cây chi cử.
Thực vật: Chi dây thường xuân.
Giai đoạn: 13/11 - 27/11.
Thời gian: 21:30 - 22:29.
Từ khóa (nghĩa thuận): nhu cầu cấp bách, sự cần thiết, tính hạn chế, khan hiếm, khó khăn muôn trùng, trở ngại, phiền muộn, cùng phụ thuộc. van xin.
Từ khóa (nghĩa nghịch): không có!
Ý nghĩa khi sử dụng: Nauthiz là ký tự Rune đại diện cho khoảng thời gian khó khăn của tất cả chúng ta khi rơi vào tâm lý đấu tranh để làm đầy nhu cầu căn bản sinh tồn. Hãy sử dụng Rune này để chuyển hóa các nhu cầu trở nên đơn giản hơn, không đòi hỏi quá nhiều vào thời cuộc, cũng như vượt qua khó khăn ở hiện tại.
11. Isa
Chữ cái: I.
Phiên âm: “Ee-saw” (ee trong từ “Sleep” - Giấc ngủ).
Nguyên tố: Nước (dạng tảng băng).
Hành tinh: Sao Thổ.
Hoàng đạo: Ma Kết.
Biểu tượng đại diện: Một khối băng khổng lồ.
Thẻ bài Tarot đại diện: The Hermit.
Tinh thể: Opalite, Lemurian Quartz.
Vật tổ: Gấu bắc cực, hải cẩu.
Loài cây: Cây trăn.
Thực vật: Phỉ ốc tư.
Giai đoạn: 28/11 - 13/12.
Thời gian: 22:30 - 23:29.
Từ khóa (nghĩa thuận): suy xét nội tâm, sự đóng băng, bản ngã, quan sát, sự dừng lại, trì hoãn, đi chậm và từ từ, kiên trì, cô đơn, thiếu sự thay đổi.
Từ khóa (nghĩa nghịch): không có!
Ý nghĩa khi sử dụng: Isa là ký tự Rune đại diện cho tảng băng lớn - thật lạnh lẽo, đơn côi và phải chịu đựng sự dừng lại trong một khoảng thời gian. Hãy sử dụng Rune này để thúc đẩy bản thân tập trung soi xét, sửa sai bên trong, thay đổi thói quen xấu và tạo ra một sự “dừng lại” mang lợi ích to lớn, thay vì để thời gian trôi một cách vô nghĩa.
12. Jera
Chữ cái: J.
Phiên âm: “Yare-awe” (Y trong từ “Year” - Năm).
Nguyên tố: Đất.
Hành tinh: Sao Kim.
Hoàng đạo: Kim Ngưu, Xử Nữ, Ma Kết.
Biểu tượng đại diện: Sự chuyển giao của mùa màng.
Thẻ bài Tarot đại diện: The Fool.
Tinh thể: Moss Agate, Green Aventurine.
Vật tổ: Chim di cư, động vật ngủ đông.
Loài cây: Cây sồi.
Thực vật: Hương thảo.
Giai đoạn: 14/12 - 28/12.
Thời gian: 23:30 - 00:29.
Từ khóa (nghĩa thuận): Đạt được kết quả như mong muốn, kết thúc một chặng đường, gặt hái, thành tựu, mùa màng.
Từ khóa (nghĩa nghịch): không có!
Ý nghĩa khi sử dụng: Jera là ký tự Rune đại diện cho một chu kỳ nào đó trong năm, ngay tại khúc giao mùa giữa đôi bên, giống như khoảnh khắc giữa chuyển từ buổi tối sang buổi sáng. Hãy sử dụng Rune này để thu hút những món quà đại diện cho sự cố gắng một quá trình dài đến với bạn tốt hơn, gieo nhân nào ắt sẽ gặt quả nấy!
13. Eihwaz
Chữ cái: CH, Q, X.
Phiên âm: “Eye-wawz” (E trong “Escape” - Giải thoát).
Nguyên tố: Đất, Nước, Lửa, Khí.
Hành tinh: Sao Diêm Vương.
Hoàng đạo: Bọ Cạp.
Biểu tượng đại diện: Con bướm hoặc vòng tròn vô cực.
Thẻ bài Tarot đại diện: The Hanged Man.
Tinh thể: Morion, Black Onyx.
Vật tổ: Con rắn, con bướm.
Loài cây: Cây thủy tùng.
Thực vật: Khoai ma.
Giai đoạn: 29/12 - 12/01.
Thời gian: 00:30 - 01:29.
Từ khóa (nghĩa thuận): Tri thức về sống/chết, những bí ẩn tiền kiếp, sự rời khỏi cõi đời, bước tới cánh cổng chuyển hóa, làm lại cuộc đời.
Từ khóa (nghĩa nghịch): không có!
Ý nghĩa khi sử dụng: Eihwaz là ký tự Rune đại diện cho cây sự sống, miêu tả dòng đời của một con người bước đến sự chuyển hóa, hiểu thêm về hành trình sinh tử của một cuộc đời là như thế nào. Hãy sử dụng Rune này để giúp bạn tiếp bước một hành trình mới, hiểu thêm về sự chuyển hóa của bản thân để sớm trưởng thành.
14. Perthro
Chữ cái: P.
Phiên âm: “Perth-row” (P trong từ “Poem” - Bài thơ).
Nguyên tố: Nước.
Hành tinh: Mặt Trăng, Sao Diêm Vương.
Hoàng đạo: Cự Giải, Bọ Cạp.
Biểu tượng đại diện: Túi đựng dụng cụ chiêm đoán hoặc người dệt sợi chỉ.
Thẻ bài Tarot đại diện: The Wheel of Fortune.
Tinh thể: Sodalite, Blue Apatite.
Vật tổ: Con nhện.
Loài cây: Cây chi cử.
Thực vật: Phụ tử.
Giai đoạn: 13/12 - 27/01.
Thời gian: 01:30 - 02:29.
Từ khóa (nghĩa thuận): số phận, tiên tri, dự đoán tương lai, giải mã bí mật, vén màn sự thật bị che giấu, bí ẩn, không rõ ràng.
Từ khóa (nghĩa nghịch): vận rủi, chuyện không ai mong muốn, hành vi sai trái, đào sâu vào những điều không nên biết, nhìn vậy mà không phải vậy.
Ý nghĩa khi sử dụng: Perthro là ký tự Rune đại diện cho số phận, nguyên nhân - kết quả và những khía cạnh liên quan đến nghiệp quả. Hãy sử dụng Rune này để giúp bạn hiểu được những việc mình đang làm ở hiện tại có ảnh hưởng như thế nào đến tương lai, từ đó bạn bắt đầu học cách điều chỉnh lại hành vi, tư duy.
15. Algiz/Elhaz
Chữ cái: Z.
Phiên âm: “All-yeese” và “Ale-hawz” (A đóng vai trò là mạo từ).
Nguyên tố: Khí.
Hành tinh: Sao Mộc, Sao Hải Vương.
Hoàng đạo: Nhân Mã, Song Ngư.
Biểu tượng đại diện: Sừng nai.
Thẻ bài Tarot đại diện: The Moon.
Tinh thể: Charoite, Garnet.
Vật tổ: Con nai, con thiên nga.
Loài cây: Cây thủy tùng.
Thực vật: Cỏ lau.
Giai đoạn: 28/01 - 11/02.
Thời gian: 02:30 - 03:29.
Từ khóa (nghĩa thuận): sự bảo vệ, tấm khiên, che chắn, giúp đỡ trong việc định hướng, niềm tin vào phép màu, ra sức chống đỡ, ban phước, thiên thần hộ mệnh.
Từ khóa (nghĩa nghịch): sự nhạy cảm, điềm xấu, nguy hiểm rình rập, cảnh báo, tương lai không mấy tốt đẹp, chủ quan, dễ bị tác động.
Ý nghĩa khi sử dụng: Elhaz là ký tự Rune đại diện cho sự che chở của thiên nhiên, cũng đồng thời là lời cảnh báo để bạn cẩn thận, nâng cao ý thức tự bảo vệ chính mình. Hãy sử dụng Rune này để ngăn chặn tai ương, thu hút may mắn và xóa bỏ những điềm rủi có thể đến bất cứ lúc nào, hạn chế rơi vào cạm bẫy, tỉnh táo mọi lúc mọi nơi.
16. Sowilo
Chữ cái: S.
Phiên âm: “Soe-wee-low” (S trong từ “Sun” - Mặt trời).
Nguyên tố: Khí.
Hành tinh: Mặt Trời.
Hoàng đạo: Sư Tử.
Biểu tượng đại diện: Ánh mặt trời.
Thẻ bài Tarot đại diện: The Sun.
Tinh thể: Sunstone.
Vật tổ: Chim ưng.
Loài cây: Cây nguyệt quế, cây bách xù.
Thực vật: Hoa hướng dương.
Giai đoạn: 12/02 - 27/02.
Thời gian: 03:30 - 04:29.
Từ khóa (nghĩa thuận): năng lượng mặt trời, sức mạnh khai sáng, thành công, thức tỉnh tâm linh, phát triển cá nhân, hào quang rực rỡ.
Từ khóa (nghĩa nghịch): không có!
Ý nghĩa khi sử dụng: Sowilo là ký tự Rune đại diện cho mặt trời, sức mạnh tối cao của ánh sáng để dập tắt tối tăm và ngờ vực, giúp ta phát triển, mở rộng ý thức về hành trình cuộc sống. Hãy sử dụng Rune này để giúp thu hút phước lành về sức khỏe vật chất, tăng cường tính năng động và hành động cho đam mê cháy bỏng.
17. Tiwaz
Chữ cái: T.
Phiên âm: “Tea-wawz” (T trong từ “Tuesday” - Thứ Ba và cũng đại diện cho thần chiến tranh Tyr).
Nguyên tố: Khí.
Hành tinh: Sao Mộc, Sao Thổ.
Hoàng đạo: Thiên Bình, Nhân Mã.
Biểu tượng đại diện: Thanh kiếm của thần Tyr.
Thẻ bài Tarot đại diện: Justice.
Tinh thể: Black Tourmaline, Tiger’s Eye.
Vật tổ: Con bò đực.
Loài cây: Cây sồi, cây đông thanh.
Thực vật: Xô thơm.
Giai đoạn: 28/02 - 14/03.
Thời gian: 04:30 - 05:29.
Từ khóa (nghĩa thuận): dũng cảm, xông pha, chiến đấu hết mình, công lý, lòng tự tôn,hy sinh vì nghĩa lớn, kiên cường.
Từ khóa (nghĩa nghịch): thiếu cân bằng, gian lận, thiên vị, tranh cãi, thiếu tự trọng, cảm thấy thua thiệt, ganh đua không mang lợi ích gì.
Ý nghĩa khi sử dụng: Tiwar là ký tự Rune đại diện cho lòng can đảm chiến đấu hết mình vì công lý đến mức hy sinh cả thân thể, tựa như thần Tyr từng mất đi cánh tay để chiến thắng con sói Fenrir. Hãy sử dụng Rune này để giúp bạn đủ dũng cảm để đối mặt với mọi khó khăn, dám đương đầu và chiến đấu tới cùng vì lý lẽ riêng.
18. Berkano
Chữ cái: B.
Phiên âm: “Bear-kawn-oh” (B trong từ “Birch” - Cây bạch dương).
Nguyên tố: Đất.
Hành tinh: Sao Diêm Vương.
Hoàng đạo: Cự Giải, Bọ Cạp.
Biểu tượng đại diện: Quả trứng hoặc người phụ nữ mang thai.
Thẻ bài Tarot đại diện: The Empress.
Tinh thể: Moonstone, Pink Opal.
Vật tổ: Con nai cái.
Loài cây: Cây bạch dương.
Thực vật: Nấm tán giết ruồi.
Giai đoạn: 15/03 - 29/03.
Thời gian: 05:30 - 06:29.
Từ khóa (nghĩa thuận): sinh sản, tái tạo, tình mẫu tử, sự màu mỡ, đầu tư, đong đầy, thay đổi tích cực, thịnh vượng.
Từ khóa (nghĩa nghịch): sự trì hoãn, kìm hãm, không thể bước tiếp, chuyển hóa chậm, giai đoạn tạm dừng, sự thiếu thốn tinh thần lẫn vật chất.
Ý nghĩa khi sử dụng: Berkano là ký tự Rune đại diện cho những giai đoạn chuyển tiếp quan trọng trong cuộc đời và đánh dấu cột mốc của một quá trình mới. Hãy sử dụng Rune này để giúp bạn hiểu được ý niệm về sự kết thúc ở mặt tích cực nhất, tập trung vào hành trình mới mẻ, đầy hy vọng và phát triển mạnh mẽ.
19. Ehwaz/Ehwo
Chữ cái: E.
Phiên âm: “Ay-wawz” hoặc “Ay-woh” (A trong từ “Day” - Ngày).
Nguyên tố: Đất.
Hành tinh: Sao Thủy.
Hoàng đạo: Song Tử.
Biểu tượng đại diện: Hai con ngựa tương tác nhau hoặc một người một ngựa.
Thẻ bài Tarot đại diện: The Lovers.
Tinh thể: Red Jasper, Yellow Calcite.
Vật tổ: Con ngựa.
Loài cây: Cây dương trắng.
Thực vật: Cúc dại.
Giai đoạn: 30/03 - 13/04.
Thời gian: 06:30 - 07:29.
Từ khóa (nghĩa thuận): Đối tác, tương hợp, tập trung vào quá trình, niềm tin, thực hiện lời hứa, gắn kết, đoàn tụ, lòng trung thành, giúp sức và hỗ trợ.
Từ khóa (nghĩa nghịch): Sự phản bội, những rắc rối trong quá trình, sự dối lừa, không đáng tin tưởng, giao tiếp bất cập, tương khắc.
Ý nghĩa khi sử dụng: Ehwaz là ký tự Rune đại diện cho sự tương tác giữa các sinh vật với nhau, tạo ra liên kết mãnh liệt để hỗ trợ, cùng nhau tiến về phía trước. Hãy sử dụng Rune này để giúp bạn học cách tin tưởng, tạo ra sự trung thành và làm việc chân chính để cùng nhau thành công.
20. Mannaz
Chữ cái: M.
Phiên âm: “Mawn-nawz” (M trong từ “Mankind” - Nhân loại).
Nguyên tố: Khí.
Hành tinh: Sao Thủy, Sao Mộc.
Hoàng đạo: Song Tử, Xử Nữ.
Biểu tượng đại diện: Tập hợp cộng đồng con người.
Thẻ bài Tarot đại diện: The Magician.
Tinh thể: Purple Fluorite, Celestite.
Vật tổ: Con cáo và con người.
Loài cây: Cây nho.
Thực vật: Cỏ máu chó.
Giai đoạn: 14/04 - 29/04.
Thời gian: 07:30 - 08:29.
Từ khóa (nghĩa thuận): Nhân loại, tính hợp tác, tinh thần đồng đội, nhận thức cá nhân, nhân chi sơ tánh bổn thiện, lòng nhân ái.
Từ khóa (nghĩa nghịch): Sự đơn độc, thiếu tính cộng đồng, chịu đựng một mình, trầm cảm, tự ti, không thể thông cảm và thấu hiểu, góc nhìn non nớt.
Ý nghĩa khi sử dụng: Mannaz là ký tự Rune đại diện cho loài người ở bản thể hoàn hảo nhất, hậu duệ của các vị thần cổ xưa mang đến năng lượng của khối óc và trái tim cao cả. Hãy sử dụng Rune này để cải thiện xúc cảm trí tuệ, nuôi dưỡng lòng tin vào con người và chữa lành sự gắn kết trong mối quan hệ.
21. Laguz
Chữ cái: L.
Phiên âm: “Law-gooze” (L trong từ “Life” - Cuộc sống).
Nguyên tố: Nước.
Hành tinh: Mặt Trăng.
Hoàng đạo: Cự Giải, Song Ngư.
Biểu tượng đại diện: Dòng nước.
Thẻ bài Tarot đại diện: The Star.
Tinh thể: Aquamarine, Chrysocolla.
Vật tổ: Các loài động vật dưới nước.
Loài cây: Cây liễu.
Thực vật: Tỏi, hành trắng.
Giai đoạn: 30/04 - 14/05.
Thời gian: 08:30 - 09:29.
Từ khóa (nghĩa thuận): Dòng chảy, sự xuôi theo thời cuộc, trực giác, ẩn sâu trong nội tâm, nguồn cảm hứng, giấc mơ.
Từ khóa (nghĩa nghịch): rối bời tâm trí, lạc lối, ảo giác, định hướng sai lệch, đang đi sai hướng, đánh mất cảm hứng.
Ý nghĩa khi sử dụng: Laguz là ký tự Rune đại diện cho nước - nguồn gốc của mọi sự sống. Nước cung cấp sự nuôi dưỡng cho sinh vật tồn tại trên trái đất, liên kết với cảm xúc và hành trình khai mở nội tại trong mỗi người. Hãy sử dụng Rune này để giúp ta được xoa dịu, chấp thuận số phận để vượt khó, chiến đấu với khó khăn dễ dàng.
22. Ingwaz
Chữ cái: NG, GN.
Phiên âm: “Eeeng-wawz” (NG âm mũi giống với từ “Singer” - Ca sĩ).
Nguyên tố: Nước và Đất.
Hành tinh: Sao Kim.
Hoàng đạo: Kim Ngưu, Xử Nữ.
Biểu tượng đại diện: Hạt giống đang lên mầm.
Thẻ bài Tarot đại diện: Judgement.
Tinh thể: Unakite Jasper, Yellow Aventurine.
Vật tổ: Con dê.
Loài cây: Cây táo.
Thực vật: Cỏ lưỡi cày.
Giai đoạn: 15/05 - 29/05.
Thời gian: 09:30 - 10:29.
Từ khóa (nghĩa thuận): sự thụ thai, phát triển bên trong, đâm chồi nảy lộc, tiềm năng, tính dục, tập trung đầu tư, dự án mới.
Từ khóa (nghĩa nghịch): không có!
Ý nghĩa khi sử dụng: Ingwaz là ký tự Rune đại diện cho những tiềm năng ẩn giấu mà đôi khi chúng ta không thể thấy được ở hiện tại. Chúng đang dần ươm mầm để trỗi dậy thật mạnh mẽ vào đúng thời điểm. Hãy sử dụng Rune này để bạn xây dựng tiềm lực để bạn sớm bộc lộ những bản chất tốt đẹp đầy sáng tạo, hoặc cầu nguyện cho sự mắn đẻ, “mẹ tròn con vuông”.
23. Dagaz
Chữ cái: D.
Phiên âm: “Thaw-gauze” (D trong từ “Dog” - Con chó).
Nguyên tố: Lửa và Khí.
Hành tinh: Mặt Trời, Sao Kim.
Hoàng đạo: Sư Tử, Thiên Bình.
Biểu tượng đại diện: Bình minh.
Thẻ bài Tarot đại diện: Temperance.
Tinh thể: Golden Healer Quartz, White Howlite.
Vật tổ: Gà, Ong, Đom Đóm.
Loài cây: Cây tùng.
Thực vật: Bạch tầm gửi.
Giai đoạn: 30/05 - 13/06.
Thời gian: 10:30 - 11:29.
Từ khóa (nghĩa thuận): thức tỉnh tâm linh, được khai sáng, hiển linh, nhận thức, tính đột phá, loại bỏ giới hạn thông thường.
Từ khóa (nghĩa nghịch): không có!
Ý nghĩa khi sử dụng: Dagaz là ký tự Rune đại diện cho một ngày mới bắt đầu, mặt trời ló dạng mang đến hơi ấm của sự chữa lành. Hãy sử dụng Rune này để bạn luôn được soi sáng bởi năng lượng chữa lành, tận hưởng sự giản dị của cuộc sống.
24. Othala
Chữ cái: O.
Phiên âm: “Oath-awe-law” (O trong từ “Oath” - Lời thề).
Nguyên tố: Đất
Hành tinh: Sao Kim.
Hoàng đạo: Kim Ngưu, Cự Giải.
Biểu tượng đại diện: Cây cổ thụ.
Thẻ bài Tarot đại diện: The Moon.
Tinh thể: Bronzite, Smoky Quartz.
Vật tổ: Chim ưng.
Loài cây: Cây táo gai.
Thực vật: Cỏ ba lá trắng.
Giai đoạn: 14/06 - 28/06.
Thời gian: 11:30 - 12:29.
Từ khóa (nghĩa thuận): nguồn gốc, bản chất, di sản, thừa kế, tính lâu dài, tài năng thiên bẩm, trở về nhà, tìm kiếm hướng đi an toàn.
Từ khóa (nghĩa nghịch): từ chối cội nguồn, rời khỏi nhà, chưa đủ khôn ngoan, thiếu chính kiến, dễ lạc lối.
Ý nghĩa khi sử dụng: Othala là ký tự Rune đại diện cho những giá trị tinh thần mang tính cội nguồn, giúp bạn tìm kiếm sự chữa lành từ quá khứ, yêu thương, trân trọng và kết nối với gia đình, bạn bè, cộng đồng hơn.
25. Wyrd/Yr (The White Rune)
Chữ cái: Y.
Biểu tượng đại diện: Rỗng.
Từ khóa: sự không rõ ràng, bí ẩn, điều bị che giấu, số phận định đoạt, không thể kiểm soát, sự kiện bất ngờ.
Ý nghĩa khi sử dụng: Wyrd được xem là ký tự Rune trắng, không có hình dạng. Nên chúng ta sẽ không sử dụng Rune này trong việc thiết lập bùa chú, chỉ sử dụng trong chiêm đoán và định hướng.
Nguyễn Hiếu