Đối với sinh viên quốc tế, việc học một ngôn ngữ mới như tiếng Anh có thể gây không ít khó khăn, đặc biệt là các cụm từ tiếng lóng. Bạn có thể nghe thấy hàng chục từ lóng xung quanh khuôn viên trường đại học của mình. Thậm chí, bạn có thể nghe thấy một số từ và cụm từ xu hướng hiện tại khi thực tập hoặc khi làm việc.
Vậy hãy cùng 4WORDS tìm hiểu xem tiếng lóng là gì và các từ tiếng lóng thông dụng 2023 mà bạn sẽ bắt gặp rất nhiều trong đời sống hằng ngày khi du học Mỹ nhé!
1. Tiếng lóng (slang) là gì?
Từ lóng là những từ hoặc cụm từ cụ thể có định nghĩa văn hóa khác với định nghĩa theo nghĩa đen. Ví dụ: khi bạn “keep your cool,” bạn không nói về nhiệt độ. Bạn đang nói rằng bạn sẽ giữ bình tĩnh trước áp lực.
Tiếng lóng thay đổi liên tục. Một số ví dụ về tiếng lóng, chẳng hạn như “what’s up?”, đã tồn tại lâu đến mức chúng trở thành thành ngữ hoặc cách diễn đạt phổ biến.
Biết cách và thời điểm sử dụng các từ lóng hoặc tiếng lóng của trường đại học sẽ giúp bạn kết nối và hiểu rõ hơn về sinh viên Mỹ. Theo nguyên tắc chung, bạn có thể sử dụng các từ và cụm từ hợp thời với bạn bè và bạn học của mình, nhưng nên sử dụng tiếng Anh trang trọng hơn khi nói chuyện với giáo sư và đồng nghiệp.
Nếu bạn sử dụng tiếng lóng trong những bối cảnh trang trọng, chẳng hạn như tại nơi làm việc, mọi người có thể coi bạn là người thô lỗ hoặc thiếu chuyên nghiệp.
2. Nguồn gốc của tiếng lóng ngày nay
Văn hóa đại chúng và văn hóa giới trẻ có xu hướng tạo ra những từ lóng và trào lưu mới. Trong lịch sử, điều đó có nghĩa là các chương trình truyền hình, nhạc pop và hip-hop, phim và trò chơi điện tử phổ biến với trẻ em, thanh thiếu niên đã ảnh hưởng đến tiếng lóng hiện tại.
Trong khi những hình thức truyền thông đó vẫn định hình những từ lóng mới và tiếng lóng thú vị, những người trẻ tuổi hiện có xu hướng dành nhiều thời gian hơn trên mạng - và với sự thay đổi đó, internet, và đặc biệt là mạng xã hội, sẽ tạo ra phần lớn tiếng lóng của Mỹ vào năm 2023.
3. Tiếng lóng Mỹ theo vùng
Mặc dù internet và văn hóa đại chúng đã tạo ra những từ lóng phổ biến trên khắp đất nước (và thường là trên toàn cầu), nhưng hãy nhớ rằng các khu vực khác nhau của đất nước có thể sử dụng những từ lóng khác nhau.
Điều này có nghĩa là Đông Bắc, Nam, Trung Tây, Tây Nam, Tây Bắc Thái Bình Dương và Bờ Tây có thể sẽ có tiếng lóng thú vị riêng biệt của địa phương.
Vì vậy, ví dụ: nếu bạn đi học tại University of the Pacific ở California, bạn có thể nghe thấy tiếng lóng của trường đại học hơi khác so với tiếng lóng hiện tại ở trường UMass Boston.
Hoặc, đôi khi, cùng một từ lóng có thể có ý nghĩa hơi khác nhau ở những nơi khác nhau - vì vậy một từ lóng đại học thú vị ở Adelphi University có thể không có ở Louisiana State University hoặc ngược lại.
Bất cứ nơi nào bạn quyết định học, bạn sẽ nhanh chóng nghe thấy tiếng lóng hiện tại của địa phương - và nó thậm chí có thể trở thành một phần từ vựng của riêng bạn!
Tất nhiên, luôn có những từ lóng sẽ được sử dụng phổ biến. Sau đây là danh sách một vài từ lóng mà bạn sẽ nghe thấy, bất kể bạn đi đâu.
Một số ví dụ:
Boujee
Tính từ - Giàu có, sang trọng, đặc biệt, hợp thị hiếu
Ví dụ: “She’s so boujee with that Louis Vuitton bag.”
Bussin’
Tính từ - Tuyệt vời, thực sự chất lượng.
Ví dụ: “Those potato chips are bussin’.”
Drip
Tính từ - Quần áo, diện mạo sành điệu.
Ví dụ: “Li’s shoes and belt are dripping today.”
Extra
Tính từ - Kịch tính, gây chú ý, quá nhiều.
Ví dụ: “You don’t have to be so extra about it!”
Rent-free
Trạng từ - Trở thành nỗi ám ảnh, chi phối suy nghĩ của ai đó.
Ví dụ: “Since I saw Shang-Chi, Simu Liu is living rent-free inside my head.”
Salty
Trạng từ - Để chỉ phản ứng thái quá.
Ví dụ: “He got so salty after I didn’t text back right away.”
Shook
Tính từ - Choáng váng, sửng sốt.
Ví dụ: “That Oscar slap has me shook.”
Vibe check
Động từ - Để đảm bảo ai đó đang có một khoảng thời gian vui vẻ.
Ví dụ: Sanjit: “Hey, Amir, vibe check!”
Amir: “All good.”
Woke
Tính từ - Có ý thức xã hội, có ý thức văn hóa.
Ví dụ: “After his Modern Perspectives in Poetry course, he became woke to different points of view.”
4. Các từ lóng phổ biến khác
Sau đây số từ tiếng lóng phổ biến hơn cùng với định nghĩa của chúng. Nếu không chắc liệu mình có nên sử dụng những từ lóng này hay không, bạn có thể kiểm tra với bạn bè hoặc nghiên cứu trực tuyến các cụm từ lóng cụ thể bằng trang web như UrbanDictionary để đảm bảo về nội dung trò chuyện của bạn.
Một số ví dụ:
All the ___ (cụm từ)
Một sự phóng đại để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, thường là theo cách tích cực.
Ví dụ: “This song gives me all the feels.”
Basic (tính từ)
Một sự xúc phạm có nghĩa là một cái gì đó hoặc ai đó là nhàm chán hoặc không thú vị.
Ví dụ: “Let’s get out of here. This party is basic.”
Blow off steam (cụm từ)
Loại bỏ năng lượng căng thẳng hoặc tức giận.
Ví dụ: “She’ll be OK after she blows off some steam.”
Break a leg (cụm từ)
Một cách để chúc ai đó may mắn, thường là trước một màn trình diễn nào đó.
Ví dụ: “She’s so nice, she told me to break a leg on stage tonight.”
Chill hoặc Chill out (động từ)
Thư giãn, bình tĩnh, hoặc thoải mái.
Ví dụ: “We’re done with exams, so let’s just chill tonight.”
Ditch (động từ)
Rời khỏi một địa điểm hoặc một người bất ngờ, hoặc không xuất hiện trong kế hoạch trước đó.
Ví dụ: “I had to ditch study group because my dad called.”
I can’t even (cụm từ)
Biểu hiện của sự choáng ngợp với một cái gì đó, thường là một cách hài hước và tích cực. Viết tắt của “I can’t even handle…” hoặc “I can’t even deal…”.
Ví dụ: “I can’t even with these French fries. So good!”
I’m down (cụm từ)
Bạn đồng ý hoặc quan tâm.
Ví dụ: “Want to go to the movies tonight?” “Oh yeah, I’m down.”
Legit (tính từ)
Một cái gì đó là tốt hoặc đáng giá. Viết tắt của hợp pháp (có nghĩa là xác thực hoặc có thật).
Ví dụ: “That 65% off sale at the campus store is totally legit.”
Periodt (cụm từ)
Xong, tất cả Kiểupsg xong.
Ví dụ: “I don’t want to hear another word from you, periodt.”
Root for (động từ)
Để cổ vũ hoặc ủng hộ cái gì đó hoặc ai đó, chẳng hạn như một đội thể thao.
Ví dụ: “I can’t go to the football game this Saturday, but I’ll be rooting for them anyway.”
Zone out (động từ)
Để bị phân tâm và không chú ý đến những gì đang xảy ra xung quanh bạn.
Ví dụ: “I zoned out during the TV show and missed how it ended.”
Cùng 4WORDS xóa tan mọi trở ngại để HỌC GỌN GÀNG, THI XUẤT SẮC!
4WORDS - Nhà đào tạo tận tâm, dẫn đầu thành tích:
- 800+ HV đạt 1400-1500+ SAT
- 1 kỷ lục tuyệt đối 1600/1600 hiếm hoi trên toàn thế giới
- hàng trăm điểm số thuộc Top 1% cao nhất thế giới