Ký hiệu O là ký hiệu quen thuộc thường xuất hiện trong công thức tiếng Anh, vậy ký hiệu O là từ viết tắt của từ gì và đóng vai trò gì trong câu? Cùng IZONE tìm hiểu qua bài viết này bạn nhé!
Ký hiệu O trong công thức Tiếng Anh là gì?
Trong công thức tiếng Anh, O là viết tắt của Object (tân ngữ), một thành phần quan trọng trong câu, thường đi sau động từ để chỉ đối tượng bị tác động bởi hành động của chủ ngữ.
Ví dụ:
S + V + O: He read a book. (Chủ ngữ “He” thực hiện hành động “read“, và “book” là tân ngữ chỉ đối tượng bị tác động bởi hành động đó.)
S + V + O1 + O2: She gave me a present. (Chủ ngữ “She” thực hiện hành động “gave“, “me” là tân ngữ gián tiếp chỉ người nhận, và “present” là tân ngữ trực tiếp chỉ món quà được tặng.)
Bên cạnh ký hiệu O tân ngữ quen thuộc trong công thức tiếng Anh. O còn là ký hiệu trong một số lĩnh vực khác như:
O trong khoa học, là ký hiệu đại diện cho nguyên tố Oxy (Oxygen).
O trong OO programming là viết tắt của Object-Oriented (lập trình hướng đối tượng).
O trong blood type là viết tắt của type O (nhóm máu O)
Để xác định nghĩa chính xác của ký hiệu O trong tiếng Anh, bạn cần dựa vào ngữ cảnh cụ thể của câu hoặc văn bản.
Ngoài ra, O cũng có thể là một chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh, với cách phát âm là /oʊ/.
Các loại tân ngữ (O) trong Tiếng Anh
Tân ngữ trực tiếp - Direct Object
Khái niệm: Tân ngữ trực tiếp là thành phần bổ sung cho nghĩa của động từ, chỉ người hoặc vật nhận tác động trực tiếp của hành động do chủ ngữ thực hiện. |
Vị trí tân ngữ trực tiếp trong câu: Thường đứng sau động từ, trước các thành phần bổ ngữ khác (như trạng ngữ).
Cách xác định tân ngữ trực tiếp trong câu:
- Hỏi “Ai?” hoặc “Cái gì?” sau động từ.
- Thử chuyển đổi câu thành dạng bị động.
Ví dụ:
I read a book. (Book là tân ngữ trực tiếp, nhận tác động trực tiếp của hành động “read”.)
Tân ngữ gián tiếp - Indirect Object
Khái niệm: Tân ngữ gián tiếp là thành phần bổ sung cho nghĩa của động từ, chỉ người hoặc vật nhận lợi ích hoặc bị ảnh hưởng bởi hành động do chủ ngữ thực hiện. |
Vị trí tân ngữ gián tiếp trong câu: Thường đứng sau động từ trước tân ngữ trực tiếp.
Cách xác định tân ngữ gián tiếp trong câu:
Hỏi “Cho ai?” hoặc “Vì ai?” sau động từ.
Ví dụ:
I gave her a book. (Her là tân ngữ gián tiếp, nhận lợi ích từ hành động “gave”.)
She cooked dinner for us. (Us là tân ngữ gián tiếp, nhận ảnh hưởng từ hành động “cooked”.)
Tân ngữ của giới từ (Object of Preposition - OP)
Khái niệm: Tân ngữ của giới từlà thành phần bổ sung cho nghĩa của giới từ, hoàn thiện ý nghĩa cho cụm giới từ. |
Vị trí tân ngữ của giới từ trong câu: Luôn đứng sau giới từ.
Cách xác định tân ngữ của giới từ:
Hỏi “Ở đâu?” sau giới từ.
Ví dụ:
I live in a city. (City là tân ngữ của giới từ, bổ sung ý nghĩa cho giới từ “in”.)
She is coming from school. (School là tân ngữ của giới từ, bổ sung ý nghĩa cho giới từ “from”.)
Lưu ý:
- Một số động từ có thể đi kèm với cả tân ngữ trực tiếp và gián tiếp.
- Một số giới từ có thể không cần tân ngữ.
Sự khác biệt giữa O trực tiếp và O gián tiếp trong Tiếng Anh
Một số thuật ngữ viết tắt khác trong Tiếng Anh
Chủ đề | Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Nghĩa |
Học tập | BA | Bachelor of Arts | Cử nhân Nghệ thuật |
BS | Bachelor of Science | Cử nhân Khoa học | |
MA | Master of Arts | Thạc sĩ Nghệ thuật | |
MS | Master of Science | Thạc sĩ Khoa học | |
PhD | Doctor of Philosophy | Tiến sĩ | |
GPA | Grade Point Average | Điểm trung bình tích lũy | |
SAT | Scholastic Aptitude Test | Kỳ thi đánh giá năng lực học tập | |
ACT | American College Testing | Kỳ thi đánh giá đại học Hoa Kỳ | |
Công nghệ | AI | Artificial Intelligence | Trí tuệ nhân tạo |
ML | Machine Learning | Học máy | |
VR | Virtual Reality | Thực tế ảo | |
AR | Augmented Reality | Thực tế tăng cường | |
IoT | Internet of Things | Vạn vật kết nối internet | |
CPU | Central Processing Unit | Bộ xử lý trung tâm | |
GPU | Graphics Processing Unit | Bộ xử lý đồ họa | |
RAM | Random Access Memory | Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên | |
ROM | Read-Only Memory | Bộ nhớ chỉ đọc | |
Mạng xã hội | FB | ||
IG | |||
YT | YouTube | ||
LOL | Laugh Out Loud | Cười lớn | |
OMG | Oh My God | Ôi trời ơi | |
BRB | Be Right Back | Sẽ quay lại ngay | |
Thời gian | AM | Ante Meridiem | Trước trưa |
PM | Post Meridiem | Chiều | |
ASAP | As Soon As Possible | Càng sớm càng tốt | |
ETA | Estimated Time of Arrival | Thời gian dự kiến đến nơi | |
ETD | Estimated Time of Departure | Thời gian dự kiến khởi hành |
Lưu ý:
- Đây chỉ là một số ví dụ thường gặp, trên thực tế còn rất nhiều thuật ngữ viết tắt khác trong Tiếng Anh.
- Cách viết tắt có thể khác nhau tùy theo lĩnh vực và ngữ cảnh.
- Khi sử dụng thuật ngữ viết tắt, nên chú ý đến đối tượng giao tiếp để đảm bảo họ hiểu được ý nghĩa của nó.
Bài tập tân ngữ (O) trong Tiếng Anh
Bài tập thực hành 1: Xác định tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp trong các câu sau:
John gave Mary a book.
Hannah told me an interesting film
I bought my friend a present.
They lent us some money.
The teacher gave the students a mid-term test.
Bài tập thực hành 2: Điền đại từ tân ngữ thích hợp vào chỗ trống:
I saw at the supermarket yesterday. (her, he)
Can you give the book? (me, I)
She told a story. (me, I)
We invited to the party. (them, they)
He asked for help. (me, I)