Ngày khai giảng tiếng Anh là gì Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về lễ khai giảng
21:35 31/10/2024
Đối với những ai đang học tiếng Anh hoặc chuẩn bị tham gia các sự kiện liên quan đến giáo dục quốc tế, việc nắm bắt các từ vựng liên quan đến lễ khai giảng là rất cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ như ngày khai giảng tiếng Anh là First day of school… và còn nhiều từ vựng thú vị khác về sự kiện lớn nhất mùa tựu trường này. Hãy cùng khám phá và trang bị cho mình những kiến thức hữu ích này!
Ngày khai giảng tiếng Anh là gì?
Ngày khai giảng là ngày đầu tiên của một năm học mới sau kỳ nghỉ hè. Đây là một ngày quan trọng tại Việt Nam nói riêng và trên thế giới nói chung. Tại Việt Nam, ngày khai giảng thường được tổ chức vào 5/9 kể từ năm 1945.
Ngày khai giảng tiếng Anh có nhiều cách diễn đạt khác nhau tùy vào hoàn cảnh khác nhau.
First day of school: Ngày đầu tiên đi học (Cách diễn đạt phổ biến nhất)
Ví dụ:
I’m so excited for my first day of school. (Tôi rất háo hức chờ đến ngày đầu tiên đi học.)
The start of a new school year: Bắt đầu năm học mới
Ví dụ:
The start of a new school year is always a fresh beginning. (Bắt đầu năm học mới luôn là một khởi đầu mới mẻ.)
Back to school: Quay trở lại trường học (Dùng trong văn nói)
Ví dụ:
I’m not looking forward to going back to school. (Tôi không mong chờ việc quay trở lại trường học lắm.)
Vậy ngày lễ khai giảng tiếng Anh là gì? Thông thường lễ khai giảng tiếng Anh thường được gọi là “The first day of school ceremony” hoặc “the opening ceremony of the new school year”
Từ vựng về ngày khai giảng tiếng Anh
Khi nói về chủ đề ngày khai giảng tiếng Anh thì nên nói gì, có từ vựng nào? Dưới đây IZONE cung cấp cho bạn 1 list các từ vựng giúp bạn hiểu được lịch học tiếng Anh là gì, năm học mới tiếng Anh là gì…
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
Ví dụ
Semester
/sɪˈmɛstər/
Học kỳ
This semester, I’m taking four classes, including English and Mathematics. (Học kỳ này, tôi đang học bốn lớp, bao gồm tiếng Anh và Toán học.)
Orientation
/ˌɔːrɪɛnˈteɪʃən/
Buổi định hướng
The orientation for new students is scheduled for next week. (Buổi định hướng cho sinh viên mới diễn ra vào tuần tới.)
Freshman
/ˈfrɛʃmən/
Sinh viên năm nhất
As a freshman, he was excited about his first day of college. (Là một sinh viên năm nhất, anh ấy rất háo hức về ngày đầu tiên.)
Syllabus
/ˈsɪləbəs/
Đề cương
Students are advised to read the syllabus carefully to understand the course requirements. (Học sinh được khuyên nên đọc kỹ đề cương môn học để hiểu rõ các yêu cầu của khóa học.)
Registration
/ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən/
Đăng ký
Online registration makes it easier for students to enroll in their preferred classes. (Việc đăng ký trực tuyến giúp học sinh dễ dàng đăng ký vào các lớp học mà họ ưa thích.)
Matriculation
/məˌtrɪkjʊˈleɪʃən/
Nhập học
The matriculation ceremony will be held in the auditorium. (Lễ nhập học sẽ được tổ chức tại giảng đường.)
Academic calendar
/ˌækəˈdɛmɪk ˈkælɪndər/
Lịch học
Students should refer to the academic calendar to stay informed about deadlines and events. (Học sinh nên tham khảo lịch học để cập nhật thông tin về các hạn chót và sự kiện.)
Extracurricular
/ˌɛkstrəkəˈrɪkjələr/
Ngoại khóa
She is involved in several extracurricular clubs, including the debate team and the drama club. (Cô ấy tham gia vào nhiều câu lạc bộ ngoại khóa, bao gồm đội tranh luận và câu lạc bộ kịch.)
Lecture
/ˈlɛktʃər/
Bài giảng
After the lecture, there was a lively Q&A session where students could ask questions. (Sau bài giảng, đã có một phiên hỏi đáp sôi nổi nơi học sinh có thể đặt câu hỏi.)
Tuition
/tjuˈɪʃən/
Học phí
Tuition fees are due by the end of the month. (Học phí đến hạn vào cuối tháng.)
Campus
/ˈkæmpəs/
Khuôn viên trường
The university campus is known for its beautiful gardens and historic buildings. (Khuôn viên đại học nổi tiếng với những khu vườn đẹp và các tòa nhà lịch sử.)
Faculty
/ˈfæklti/
Khoa
The faculty members are all experienced in their fields. (Các thành viên khoa đều có kinh nghiệm trong lĩnh vực của họ.)
Enrollment
/ɪnˈrəʊlmənt/
Sự ghi danh
The school has an open enrollment policy, allowing students from various backgrounds to apply. (Trường có chính sách ghi danh mở, cho phép học sinh từ nhiều nền tảng khác nhau nộp đơn.)
Scholarship
/ˈskɒləʃɪp/
Học bổng
She is currently looking for scholarship opportunities to help finance her studies abroad. (Cô ấy hiện đang tìm kiếm các cơ hội học bổng để giúp tài trợ cho việc học tập của mình ở nước ngoài.)
Curriculum
/kəˈrɪkjʊləm/
Chương trình giảng dạy
The school’s curriculum is designed to provide a well-rounded education in both academics and extracurricular activities. (Chương trình giảng dạy của trường được thiết kế để cung cấp một nền giáo dục toàn diện cả về học thuật và các hoạt động ngoại khóa.)
Inauguration
/ɪˌnɔːɡjʊˈreɪʃən/
Lễ khánh thành
The inauguration of the new school building was attended by students, teachers, and local officials. (Lễ khánh thành tòa nhà trường mới đã có sự tham dự của học sinh, giáo viên và các quan chức địa phương.)
Induction
/ɪnˈdʌkʃən/
Lễ giới thiệu
The induction for new students will be held next Monday. (Lễ giới thiệu sinh viên mới sẽ được tổ chức vào thứ Hai tới.)
Commencement
/kəˈmɛnsmənt/
Lễ bắt đầu (năm học mới)
The commencement ceremony will include speeches from alumni. (Buổi lễ khai giảng sẽ bao gồm các bài phát biểu từ cựu sinh viên.)
Welcome speech
/ˈwɛlkəm spiːtʃ/
Bài phát biểu chào mừng
The principal gave a warm welcome speech to all new students. (Hiệu trưởng đã có một bài phát biểu chào mừng nồng nhiệt đến tất cả các sinh viên mới.)
School assembly
/skuːl əˈsɛmbli/
Buổi tập trung toàn trường
The school assembly will take place in the main hall. (Buổi tập trung toàn trường sẽ diễn ra tại hội trường chính.)
Các hoạt động thường diễn ra trong lễ khai giảng
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
Ví dụ (Tiếng Anh)
Opening speech
/ˈəʊpənɪŋ spiːʧ/
Bài phát biểu khai mạc
The principal delivered an inspiring opening speech to welcome the new students. (Hiệu trưởng đã có một bài phát biểu khai mạc đầy cảm hứng để chào đón các học sinh mới.)
Ribbon-cutting ceremony
/ˈrɪbən ˈkʌtɪŋ ˈsɛrɪməni/
Lễ cắt băng khánh thành
The ribbon-cutting ceremony marked the official opening of the new school year, with students, teachers, and parents in attendance. (Lễ cắt băng khánh thành đánh dấu sự khai mạc chính thức của năm học mới, với sự tham dự của học sinh, giáo viên và phụ huynh.)
Introduction of staff
/ˌɪntrəˈdʌkʃən ɒv stæf/
Giới thiệu cán bộ công nhân viên nhà trường
The introduction of staff helped new students get familiar. (Việc giới thiệu cán bộ công nhân viên giúp sinh viên mới làm quen.)
Presentation of school rules
/ˌprɛzənˈteɪʃən ɒv skuːl ruːlz/
Trình bày nội quy nhà trường
A presentation of school rules was given to the students. (Một bài trình bày về nội quy trường được trình bày cho sinh viên.)
Welcome performance
/ˈwɛlkəm pəˈfɔːməns/
Tiết mục chào mừng
The welcome performance by the choir was fantastic. (Tiết mục chào mừng của dàn hợp xướng thật tuyệt vời.)
Group activities
/ɡruːp ækˈtɪvɪtiz/
Các hoạt động nhóm
Various group activities were organized to encourage bonding. (Nhiều hoạt động nhóm được tổ chức để khuyến khích gắn kết.)
Campus tour
/ˈkæmpəs tʊr/
Chuyến tham quan khuôn viên trường
A campus tour was arranged for new students. (Một chuyến tham quan khuôn viên trường được tổ chức cho sinh viên mới.)
Introduction of clubs
/ˌɪntrəˈdʌkʃən ɒv klʌbz/
Giới thiệu các câu lạc bộ
The introduction of clubs helped students choose activities. (Việc giới thiệu các câu lạc bộ giúp sinh viên chọn các hoạt động.)
Distribution of materials
/ˌdɪstrɪˈbjuːʃən ɒv məˈtɪərɪəlz/
Phát tài liệu
The distribution of materials included the syllabus and schedule. (Việc phân phát tài liệu bao gồm đề cương khóa học và lịch học.)
Ice-breaking games
/aɪs ˈbreɪkɪŋ ɡeɪmz/
Trò chơi phá băng
Ice-breaking games were played to help students get to know each other. (Các trò chơi phá băng được tổ chức để giúp sinh viên làm quen với nhau.)
Motivational speech
/ˌməʊtɪˈveɪʃənl spiːʧ/
Bài phát biểu tạo động lực
A motivational speech was given by a successful alumnus. (Một bài phát biểutạo động lực được trình bày bởi một cựu sinh viên thành công.)
Cultural performances
/ˈkʌltʃərəl pəˈfɔːmənsɪz/
Màn trình diễn văn hóa
The cultural performances showcased diverse talents. (Các màn trình diễn văn hóa đã thể hiện tài năng đa dạng.)
Refreshments
/rɪˈfrɛʃmənts/
Đồ ăn nhẹ (hoặc Giải khát)
Parents and students enjoyed the refreshments provided during the welcome event. (Phụ huynh và học sinh đã thưởng thức đồ ăn nhẹ được cung cấp trong sự kiện chào đón.)
Bạn có thể tham khảo thêm: ➔ Tổng hợp từ vựng âm nhạc tiếng Anh & ứng dụng trong IELTS ➔ 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing trong IELTS ➔ Tổng hợp từ vựng về các hoạt động hằng ngày bằng tiếng Anh
IELTS Speaking part 2 về chủ đề khai giảng
Topic: Describe a school or college event that you enjoyed.
You should say:
What the event was
When and where it was held
Who attended this event
And explain why you enjoyed it
During my college years, one of the most memorable events I enjoyed was the opening ceremony of the new academic year, known as “khai giảng” in Vietnamese. This event took place at the start of my sophomore year in mid-September, in the beautifully decorated main hall of my college. The ceremony lasted about two hours and was attended by students, faculty, staff, notable alumni, and guest speakers.
The event began with a welcome speech by the principal, followed by inspiring talks from guest speakers who shared their experiences and advice. Performances by the college choir and dance club added to the festive atmosphere. A highlight was the introduction of new students, which was a great opportunity to welcome fresh faces to our community. The ceremony concluded with a group photo and a light refreshment gathering, allowing interaction and connection.
I enjoyed this event for its sense of renewal, motivating speeches, and the opportunity to connect with others, which reinforced my belonging to the college community.
Từ vựng quan trọng:
Từ vựng
Dịch tiếng Việt
Academic year
Năm học
Notable alumni
Cựu sinh viên nổi bật
Guest speakers
Diễn giả khách mời
Introduction of new students
Giới thiệu sinh viên mới
Inspiring talks
Bài phát biểu truyền cảm hứng
Sense of renewal
Cảm giác đổi mới
Bằng cách nắm vững từ vựng về chủ đề khai giảng tiếng Anh này, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc hiểu và tham gia vào các hoạt động diễn ra trong ngày này, cũng như có thể giao tiếp và tham gia vào các hoạt động một cách hiệu quả. Chúc bạn có một ngày khai giảng thật vui vẻ và ý nghĩa!