"Thất Tình" trong tiếng Anh là gì? "Thất Tình" trong tiếng Anh có phải là seven love? "Thất Tình" được miêu tả như thế nào trong tiếng Anh? Cần lưu ý những gì khi sử dụng từ vựng chỉ "Thất Tình"? Cách phát âm đúng của từ vựng chỉ "Thất Tình" trong tiếng Anh là gì?
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Thất Tình" trong câu tiếng Anh)
1."Thất Tình" trong tiếng Anh là gì?
"Thất Tình" là gì? Có vẻ đây là chủ đề được khá nhiều giới trẻ quan tâm. "Thất Tình" là trạng thái tình cảm không được đáp lại hoặc bị từ chối. Trong trạng thái này, người "Thất Tình" thường cảm thấy buồn và đau khổ. Một số nghiên cứu cho rằng "Thất Tình" cũng ảnh hưởng lớn đến sức khỏe của con người. Có nhiều trường hợp có thể dẫn đến "Thất Tình", nhưng kết cục lại đều giống nhau.
Vậy "Thất Tình" trong tiếng Anh là gì? Thời gian trước đây, giới trẻ hay lan truyền rằng, "Thất Tình" là seven love. Dịch cắt nghĩa từ từ "Thất Tình". Thất có nghĩa là 7 - seven và tình - love. Tuy nhiên đây là cụm từ hoàn toàn sai và không được sử dụng trong tiếng Anh. Trong tiếng Anh, "Thất Tình" là lovesick.
Ví dụ:
- He’s been wandering around all week like a lovesick teenager.
- Anh ấy đã đi lang thang cả tuần như một cậu thiếu niên thất tình.
- She is lovesick.
- Cô ấy đang thất tình.
- He is very depressed from the time they broke up, I think he is lovesick.
- Anh ấy rất suy sụp từ lúc mà họ chia tay, tôi nghĩa rằng anh ấy đang thất tình.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Thất Tình" trong câu tiếng Anh)
Ngoài ra, còn có một từ khác cũng được sử dụng với nghĩa chỉ sự “Thất Tình” trong tiếng Anh. Đó là Lovelorn. Từ này có nghĩa sát hơn so với Lovesick về “Thất Tình”. Tham khảo thêm các ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách sử dụng của Lovelorn trong câu tiếng Anh cụ thể.
Ví dụ:
- My sister is lovelorn. Let’s leave her alone.
- Em gái tôi đang thất tình. Hãy để cô ấy một mình.
- Being lovelorn is very hurtful.
- Thất tình thì rất là đau lòng.
- Although he is lovelorn now, he will get over it soon.
- Mặc dù bây giờ anh ấy đang thất tình, nhưng anh ấy sẽ vượt qua điều đó sớm thôi.
2.Thông tin chi tiết về cách sử dụng của từ vựng chỉ "Thất Tình" trong câu tiếng Anh.
Trước hết, cùng tìm hiểu về cách phát âm của Lovelorn trong tiếng Anh. Lovelorn được phát âm là /ˈlʌvlɔːn/ trong ngữ điệu Anh - Anh và phát âm là /ˈlʌvlɔːrn/ trong ngữ điệu Anh - Mỹ. Điểm khác biệt duy nhất giữa hai cách phát âm này chính là phụ âm /r/. Bạn có thể lựa chọn việc liệu rằng có phát âm phụ âm này hay không. Trọng âm của Lovelorn được đặt tại âm tiết đầu tiên. Không quá khó để bạn có thể phát âm chuẩn từ vựng chỉ “Thất Tình” này trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thật nhiều bạn nhé!
Chỉ có một cách sử dụng duy nhất của Lovelorn được thể hiện trong từ điển Oxford. Lovelorn là một tính từ. Vậy nên khi sử dụng hãy chú ý đến các yêu cầu ngữ pháp cơ bản bạn nhé! Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng của lovelorn trong câu.
Ví dụ:
- Lovelorn feelings can make everybody become depressed and get into some health troubles.
- Cảm giác thất tình có thể khiến mọi người trở nên trầm cảm và vướng vào một số vấn đề về sức khỏe.
- What is the symptom of lovelorn status?
- Dấu hiệu nhận biết của trạng thái thất tình là gì?
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Thất Tình" trong câu tiếng Anh)
Từ thứ hai chỉ “Thất Tình” trong tiếng Anh đó là Lovesick. Tuy nhiên nghĩa của từ này có vẻ nghiêm trọng hơn. Có thể dịch Lovesick là lụy tình. Trước hết, cùng tìm hiểu một chút về cách phát âm của Lovesick trong câu tiếng Anh. Lovesick được phát âm là /ˈlʌvsɪk/ trong cả ngữ điệu Anh - Anh và Anh - Mỹ.
Về cách sử dụng của từ vựng này. Lovesick được định dạng là tính từ và chỉ có một cách sử dụng duy nhất.
Ví dụ:
- She is a lovesick girl.
- Cô ấy là một cô nàng lụy tình.
3.Một số cụm từ, thành ngữ có liên quan đến từ vựng chỉ "Thất Tình" trong tiếng Anh.
Chúng mình đã tổng hợp lại một số từ vựng, cụm từ có cùng chủ đề với từ vựng chỉ "Thất Tình" trong tiếng Anh để bạn có thể tham khảo thêm. Bảng dưới đây (bao gồm từ và nghĩa của từ) sẽ giúp bạn tra cứu từ nhanh và chuẩn xác hơn. Tuy nhiên, đừng quên tìm hiểu chi tiết về đặc điểm của từ trước khi sử dụng bạn nhé!
Từ vựng | Nghĩa của từ |
Fall in love | Yêu, rơi vào tình yêu |
Pick up line | Thả thính |
Love from the first sight | Yêu từ cái nhìn đầu tiên |
You have me at hello | Bạn đã khiến tôi yêu từ lần gặp đầu tiên |
You are special to me | Bạn rất đặc biệt đối với tôi |
Make out with somebody | Hôn ai đó một cách nhiệt tình |
Kiss and makeup | Gương vỡ lại lành |
Head over heel in love | Yêu như điếu đổ |
Break up | Chia tay |
Cảm ơn bạn đã đồng hành và ủng hộ chúng mình trong suốt bài viết này. Theo dõi trang web www.studytienganh.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức mới mỗi ngày bạn nhé. Mong rằng bạn đã thu thập thêm được thật nhiều điều bổ ích tại đây!
HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ