Rèn luyện khẩu ngữ mỗi ngày cùng với các cụm từ hay sẽ giúp bạn để lại ấn tượng trong mắt đối phương. Hôm nay chúng mình cùng học các mẫu câu để “Chúc vui vẻ” trong tiếng Trung nhé!
Cách nói “Chúc vui vẻ” trong tiếng Trung
1. 玩得开心 (wán de kāixīn): Đi chơi vui vẻ!
Ví dụ:
希望你们玩得开心!
Xīwàng nǐmen wán de kāixīn!
Chúc các bạn vui vẻ!
祝你在派对上玩得开心。
Zhù nǐ zài pàiduì shàng wán de kāixīn.
Chúc buổi tiệc vui vẻ nhé.
你们去旅行玩得开心吗?
Nǐmen qù lǚxíng wán de kāixīn ma?
Bạn đi chơi vui vẻ chứ?
2. 好好玩(儿) (hǎo hao wánr): Hãy tận hưởng nhé
Ví dụ:
你们去吧,好好玩!
Nǐmen qù ba, hǎo hao wán!
Các bạn đi đi, chơi vui vẻ nha!
在朋友家好好玩!
Zài péngyǒu jiā hǎo hao wán!
Chơi vui vẻ ở nhà của các bạn nhé!
今天是周末,好好玩吧!
Jīntiān shì zhōumò, hǎo hao wán ba!
Cuối tuần rồi, tận hưởng thôi!
3. 玩得愉快 (wán de yúkuài): Chơi vui vẻ
Ví dụ:
希望你们在海滩上玩得愉快。
Xīwàng nǐmen zài hǎitān shàng wán de yúkuài.
Chúc bạn đi biển vui vẻ.
玩得愉快,别忘了拍照。
Wán de yúkuài, bié wàng le pāi zhào.
Đi chơi vui vẻ và đừng quên chụp ảnh nhé.
祝你们在游乐园玩得愉快。
Zhù nǐmen zài yóulèyuán wán de yúkuài.
Chúc các bạn đi công viên giải trí vui vẻ nha!
4. 尽情玩 (jìnqíng wán): Vui hết nấc nha!
Ví dụ:
尽情玩,不用担心!
Jìnqíng wán, bùyòng dānxīn!
Vui chơi hết nấc đi, đừng lo gì cả!
在假期里尽情玩吧!
Zài jiàqī lǐ jìnqíng wán ba!
Chúc bạn vui vẻ trọn vẹn trong kỳ nghỉ lễ!
尽情玩,别有压力。
Jìnqíng wán, bié yǒu yālì.
Hãy vui vẻ hết mình, đừng căng thẳng.
5. 开心点 (kāixīn diǎn): Hãy vui vẻ lên
Ví dụ:
放松点,开心点!
Fàngsōng diǎn, kāixīn diǎn!
Hãy thư giãn và vui vẻ nhé!
和朋友们出去玩,开心点。
Hé péngyǒu men chūqù wán, kāixīn diǎn.
Đi chơi với bạn bè vui vẻ nhé!.
今天的活动一定要开心点。
Jīntiān de huódòng yīdìng yào kāixīn diǎn.
Hãy tận hưởng sự kiện ngày hôm nay một cách vui vẻ nhé.
6. 祝你们玩得高兴 (zhù nǐmen wán de gāoxìng): Chúc bạn vui vẻ
Ví dụ:
祝你们周末玩得高兴。
Zhù nǐmen zhōumò wán de gāoxìng.
Chúc bạn một cuối tuần vui vẻ.
祝你们在游乐场玩得高兴。
Zhù nǐmen zài yóulè chǎng wán de gāoxìng.
Chúc các bạn đi chơi vui vẻ.
祝你们旅行玩得高兴。
Zhù nǐmen lǚxíng wán de gāoxìng.
Chúc các bạn đi du lịch vui vẻ.
Các bạn cùng lưu các cách diễn đạt “Chúc vui vẻ” trong tiếng Trung để luyện tập nhé!
Xem thêm:
- Học khẩu ngữ tiếng Trung với các mẫu câu thường dùng
- Những cụm từ giao tiếp trong tiếng Trung giúp bạn tự tin hơn
- Luyện khẩu ngữ hay dùng trong tiếng Trung văn phòng