Bình yên là một trạng thái lý tưởng mà nhiều người tìm kiếm và khám phá trong cuộc sống để có thể sống một cách tự nhiên và hạnh phúc. Dưới đây là một số caption bình yên tiếng Anh khiến bạn đọc cảm thấy thoải mái, thư thái trong tâm hồn.
Nội dung
ToggleCaption bình yên tiếng Anh hay nhất
- “Embracing the tranquil moments, finding solace within.” (Ôm lấy những khoảnh khắc bình yên, tìm thấy sự an ủi bên trong.)
- “In the midst of chaos, I choose inner peace.” (Giữa cơn hỗn loạn, tôi chọn bình an bên trong.)
- “Finding serenity in the stillness of my soul.” (Tìm thấy yên bình trong sự yên lặng của tâm hồn.)
- “Letting go of worries, embracing the calmness of the present moment.” (Buông bỏ những lo lắng, ôm lấy sự yên tĩnh của hiện tại.)
- “Peace is not the absence of trouble, but the presence of tranquility within.” (Bình yên không phải là sự thiếu vấn đề, mà là sự hiện diện của sự yên bình bên trong.)
- “A peaceful mind radiates serenity into the world.” (Tâm trí bình yên tỏa ra sự yên tĩnh vào thế giới.)
- “Finding harmony in the silence, where tranquility resides.” (Tìm thấy sự hòa hợp trong sự im lặng, nơi mà sự bình yên sinh sống.)
- “Cultivating peace within, creating ripples of calmness around.” (Nuôi dưỡng sự bình an bên trong, tạo ra những sóng yên tĩnh xung quanh.)
- “Amidst the chaos, I seek refuge in the serenity of my heart.” (Giữa cơn hỗn loạn, tôi tìm nơi trú ẩn trong sự yên bình của trái tim.)
- “In the embrace of tranquility, I find my true essence.” (Trong vòng tay của sự bình yên, tôi tìm thấy bản chất thật của mình.)
- “A peaceful soul dances to the rhythm of serenity.” (Tâm hồn bình yên nhảy múa theo nhịp điệu của sự yên tĩnh.)
- “In the stillness, I discover the beauty of inner peace.” (Trong sự yên lặng, tôi khám phá vẻ đẹp của bình an bên trong.)
- “Finding tranquility in the gentle whispers of nature.” (Tìm thấy sự yên bình trong những lời thì thầm nhẹ nhàng của thiên nhiên.)
- “Letting go of the past, embracing the serenity of the present.” (Buông bỏ quá khứ, ôm lấy sự bình yên của hiện tại.)
- “Peacefulness is a state of mind, a refuge from the storms of life.” (Sự bình yên là trạng thái tâm trí, một nơi trú ẩn trước những cơn bão của cuộc sống.)
- “In the silence, my soul finds its voice and whispers serenity.” (Trong sự im lặng, tâm hồn tôi tìm thấy giọng nói và thì thầm bình yên.)
- “Calmness is not the absence of chaos, but the ability to remain serene within it.” (Sự yên tĩnh không phải là sự thiếu hỗn loạn, mà là khả năng duy trì bình yên bên trong nó.)
- “In the embrace of tranquility, I discover the power of inner strength.” (Trong vòng tay của sự bình yên, tôi khám phá sức mạnh bên trong.)
- “Finding peace is not a destination, but a journey of self-discovery.” (Tìm thấy bình an không phải là một điểm đến, mà là một hành trình khám phá bản thân.)
- “Amidst the chaos, I anchor myself in the serenity of the present moment.” (Giữa cơn hỗn loạn, tôi gắn mình vào sự yên bình của khoảnh khắc hiện tại.)
Caption an yên năm mới tiếng Anh
- “May the New Year bring you peace and tranquility in abundance.” (Chúc mừng năm mới, mong rằng năm mới mang đến cho bạn nhiều niềm bình an và yên tĩnh.)
- “Wishing you a year filled with serenity and inner harmony.” (Chúc bạn một năm tràn đầy sự bình yên và hòa hợp bên trong.)
- “May the coming year be a journey of finding peace within yourself.” (Hy vọng năm mới sẽ là hành trình tìm thấy bình an bên trong bạn.)
- “Sending you wishes for a peaceful and tranquil New Year.” (Gửi đến bạn lời chúc một năm mới bình yên và yên bình.)
- “May the New Year bless you with serenity in every aspect of your life.” (Chúc mừng năm mới, mong rằng bạn được ban cho sự bình yên trong mọi khía cạnh của cuộc sống.)
- “Wishing you inner peace and calmness as you step into the New Year.” (Chúc bạn bình an và yên tĩnh khi bước vào năm mới.)
- “May the New Year bring you tranquility that soothes your soul.” (Hy vọng năm mới mang đến cho bạn sự yên tĩnh làm dịu lòng.)
- “Wishing you a year filled with peaceful moments and serene thoughts.” (Chúc bạn một năm tràn đầy những khoảnh khắc bình yên và suy nghĩ thanh thản.)
- “May peace be your constant companion throughout the New Year.” (Chúc bạn có sự bình yên là bạn đồng hành không thay đổi trong suốt năm mới.)
- “Sending you heartfelt wishes for a peaceful and tranquil New Year ahead.” (Gửi đến bạn những lời chúc chân thành cho một năm mới bình yên và yên tĩnh.)
- “May the New Year bring you the serenity to embrace each day with a peaceful heart.” (Chúc mừng năm mới, mong rằng bạn được mang đến sự bình yên để đón nhận mỗi ngày với trái tim an lành.)
- “Wishing you a year filled with quiet moments of reflection and tranquility.” (Chúc bạn một năm tràn đầy những khoảnh khắc im lặng để suy ngẫm và yên bình.)
- “May the New Year grant you the serenity to find joy in the simplest of things.” (Hy vọng năm mới mang đến cho bạn sự bình yên để tìm thấy niềm vui trong những điều đơn giản nhất.)
- “Wishing you a year where your mind finds peace amidst the chaos of life.” (Chúc bạn một năm mà tâm trí bạn tìm thấy bình yên giữa sự hỗn loạn của cuộc sống.)
- “May peace illuminate your path and guide you towards a fulfilling year.” (Chúc rằng sự bình yên sẽ chiếu sáng con đường của bạn và dẫn bạn tới một năm mới trọn vẹn.)
- “Wishing you a New Year filled with serene moments that rejuvenate your spirit.” (Chúc bạn một năm mới tràn đầy những khoảnh khắc yên bình làm trẻ lại tinh thần của bạn.)
- “May the New Year bring you the tranquility to let go of what no longer serves you.” (Hy vọng năm mới mang đến cho bạn sự yên tĩnh để buông bỏ những điều không còn phục vụ bạn nữa.)
- “Wishing you a year where peace wraps around you like a warm embrace.” (Chúc bạn một năm mới nơi sự bình yên vây quanh bạn như một vòng tay ấm áp.)
- “May the New Year bring you the serenity to find contentment in every step you take.” (Chúc mừng năm mới, mong rằng bạn được mang đến sự bình yên để tìm thấy sự hài lòng trong từng bước đi.)
- “Wishing you a year filled with peaceful connections and harmonious relationships.” (Chúc bạn một năm tràn đầy những mối quan hệ hòa hợp và tương thân tương ái.)
Xem thêm: Lời chúc 1/6 bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa
Caption về nơi bình yên tiếng Anh
- “Tranquility whispers through the rustling leaves in this serene place.” (Sự yên bình thì thầm qua những cánh lá xào xạc trong nơi yên tĩnh này.)
- “Amidst chaos, discover a hidden oasis of serenity.” (Trong cơn hỗn loạn, khám phá một ốc đảo bí mật của sự bình yên.)
- “Get lost in the tranquility of this secluded sanctuary.” (Lạc trong sự yên bình của nơi trú ẩn tĩnh lặng này.)
- “Unveil serenity in the untouched beauty of nature.” (Khám phá sự bình yên trong vẻ đẹp hoang sơ của thiên nhiên.)
- “Time slows down as serenity takes over.” (Thời gian trôi chậm khi sự bình yên chiếm lấy.)
- “Find a peaceful haven where worries fade away.” (Tìm một thiên đường bình yên nơi những lo lắng tan biến.)
- “Immerse yourself in the tranquility of a tranquil retreat.” (Ngập tràn trong sự yên bình của một nơi trốn chạy yên tĩnh.)
- “A sanctuary of stillness, where peace resides.” (Một nơi trú ẩn yên lặng, nơi bình an cư trú.)
- “The soul finds solace in the serenity of nature.” (Tâm hồn tìm thấy sự an ủi trong sự yên bình của thiên nhiên.)
- “Escape to a peaceful retreat, leaving chaos behind.” (Trốn chạy đến một nơi trốn chạy bình yên, để lại sau lưng cơn hỗn loạn.)
Những caption bình yên tiếng Anh này là những lời chúc, mong bạn luôn có cuộc sống bình yên, không bị ảnh hưởng bởi căng thẳng, lo lắng hay mâu thuẫn, mang lại niềm vui, sự hài lòng và cảm giác yên bình trong mọi khía cạnh của cuộc sống. Bạn có thể tham khảo qua Fanpage TDP đọc được nhiều caption ý nghĩa hơn nữa.