Các bạn có biết trong trong tiếng Hàn “하지 마” (ha ji ma) là một cụm từ thông dụng được sử dụng để nói “đừng làm” gì đó không. Hãy cùng Handemy tìm hiểu về từ này nhé:
Xem Nhanh
Cấu tạo:
Cụm từ này bao gồm hai phần:
하지 (ha ji) - Dạng phủ định của động từ 하다 (ha da), có nghĩa là “làm”.
마 (ma) - Hậu tố phủ định, có nghĩa là “đừng”.
Khi ghép lại, “하지 마” có nghĩa là “đừng làm”.
Ví dụ:
- 운동하지 마! (un dong ha ji ma!) - Đừng tập thể dục!
- 그것을 먹지 마! (geu geos eul meok ji ma!) - Đừng ăn cái đó!
- 떠들지 마! (tteo deul ji ma!) - Đừng làm ồn!
Sử Dụng Trong Câu Hằng Ngày:
Khi bạn muốn yêu cầu ai đó ngừng làm một việc gì đó, bạn có thể sử dụng “하지 마”. Ví dụ, nếu ai đó đang làm ồn và bạn muốn họ dừng lại, bạn có thể nói “떠들지 마!”.
Nếu bạn thấy ai đó đang định làm gì nguy hiểm, bạn có thể nói “하지 마!” để cảnh báo họ không nên làm.
Ví dụ:
- 운동하지 마세요! (un dong ha ji ma se yo!) - Đừng tập thể dục!
- 그것을 먹지 마세요! (geu geos eul meok ji ma se yo!) - Đừng ăn cái đó!
Cách Nói Lịch Sự Hơn:
Trong tiếng Hàn, cách nói lịch sự hơn của “하지 마” là “하지 마세요” (ha ji ma se yo). Hậu tố “세요” được thêm vào cuối câu để làm cho câu trở nên lịch sự hơn. Cách nói này bạn có thể dùng với người lớn tuổi hơn, cấp bậc lớn hơn.
Mỹ Dung
Giáo Viên Tiếng Hàn
“하지 마” là một cụm từ phủ định đơn giản và dễ nhớ trong tiếng Hàn, rất hữu ích khi bạn cần yêu cầu ai đó ngừng làm điều gì đó. Handemy tin rằng bằng cách hiểu và sử dụng đúng cách, bạn có thể giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống hàng ngày.
Hy vọng rằng bài viết này của Handemy sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “하지 마” trong tiếng Hàn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần thêm ví dụ, đừng ngần ngại liên hệ với Handemy nhé!