Rank Tướng Vương Giả Vinh Diệu | Hero Ranking in Honor of Kings
Rank tướng Vương Giả Vinh Diệu là dữ liệu thể hiện cấp bậc tướng (tier list), tỉ lệ thắng, tỉ lệ chọn cũng như tỉ lệ cấm trong VGVD. Dữ liệu này sẽ thay đổi liên tục dựa trên dữ liệu nhà phát hành lấy từ người chơi.
Dữ liệu thống kê dưới đây thuộc Vương Giả Vinh Diệu phiên bản Quốc Tế.
The statistical data below pertains to the global version of Honor of Kings.
Tướng | Tier | Tỉ lệ thắng | Tỉ lệ chọn | Tỉ lệ cấm |
---|---|---|---|---|
Đại Tư Mệnh Đường Rừng | S | 50.66% | 1.13% | 8.35% |
Ngao Ẩn Đường Phát Triển | S | 48.83% | 1.45% | 6.49% |
Angela Đường Giữa | S | 51.15% | 2.45% | 1.5% |
Chúc Duyên Hỗ Trợ/Roam | S | 52.04% | 1.66% | 2.73% |
Đại Kiều Đường Giữa Hỗ Trợ/Roam | S | 48.91% | 1.32% | 3.37% |
Hậu Nghệ Đường Phát Triển | S | 51.35% | 2.58% | 0.13% |
Tôn Thượng Hương Đường Phát Triển | S | 48.73% | 2.51% | 0.07% |
Gia Cát Lượng Đường Giữa | S | 50.08% | 2.35% | 0.29% |
Dolia Hỗ Trợ/Roam | S | 49.17% | 1.96% | 1.07% |
Hạ Hầu Đôn Đường Đối Đầu | A | 51.2% | 2.38% | 0.21% |
Điển Vi Đường Rừng | A | 52.78% | 1.76% | 1.23% |
Marco Polo Đường Phát Triển Đường Rừng | A | 49.09% | 2.15% | 0.27% |
Già La Đường Phát Triển | A | 53.77% | 2% | 0.3% |
Lan Lăng Vương Đường Rừng | A | 50.13% | 1.06% | 2.06% |
Lỗ Ban Đệ Thất Đường Phát Triển | A | 52.46% | 1.99% | 0.12% |
Dương Ngọc Hoàn Đường Giữa | A | 52.68% | 1.64% | 0.76% |
Tôn Ngộ Không Đường Rừng Đường Đối Đầu | A | 52% | 1.8% | 0.3% |
Mễ Lai Đường Giữa | A | 48.44% | 1.6% | 0.46% |
Arthur Đường Đối Đầu | A | 50.52% | 1.74% | 0.07% |
Đát Kỷ Đường Giữa | A | 48.93% | 1.7% | 0.08% |
Yao Hỗ Trợ/Roam | A | 50.72% | 1.38% | 0.71% |
Miyamoto Musashi Đường Rừng Đường Đối Đầu | A | 48.53% | 1.62% | 0.13% |
Trương Lương Đường Giữa Hỗ Trợ/Roam | A | 49.57% | 1.51% | 0.34% |
Cuồng Thiết Đường Đối Đầu | A | 48.08% | 1.63% | 0.1% |
Khương Tử Nha Đường Giữa Hỗ Trợ/Roam | A | 50.26% | 1.53% | 0.17% |
Hải Nặc Đường Giữa Đường Đối Đầu | A | 46.87% | 1.32% | 0.56% |
Mông Nha Đường Phát Triển | A | 48.87% | 1.45% | 0.27% |
Vương Chiêu Quân Đường Giữa Hỗ Trợ/Roam | A | 50.77% | 1.51% | 0.12% |
Mạc Tử Đường Giữa Đường Đối Đầu Hỗ Trợ/Roam | B | 52.32% | 1.41% | 0.19% |
Can Tương Mạc Tà Đường Giữa | B | 53.76% | 1.3% | 0.38% |
Ngu Cơ Đường Phát Triển | B | 51.27% | 1.44% | 0.06% |
Tôn Sách Đường Đối Đầu | B | 50.86% | 1.42% | 0.06% |
Tiểu Kiều Đường Giữa | B | 48.46% | 1.35% | 0.03% |
Thái Văn Cơ Hỗ Trợ/Roam | B | 52.23% | 1.14% | 0.38% |
Đông Hoàng Thái Nhất Đường Đối Đầu Hỗ Trợ/Roam | B | 47.61% | 0.89% | 0.87% |
Lý Nguyên Phương Đường Phát Triển | B | 49.27% | 1.27% | 0.05% |
Hàn Tín Đường Rừng | B | 54.25% | 0.95% | 0.65% |
Chung Quỳ Hỗ Trợ/Roam | B | 50% | 1.17% | 0.19% |
Lý Tín Đường Đối Đầu | B | 50.81% | 1.22% | 0.05% |
Á Liên Đường Đối Đầu | B | 50.91% | 1.2% | 0.05% |
Chân Cơ Đường Giữa | B | 51.08% | 1.19% | 0.02% |
Lan Đường Rừng | B | 45.88% | 1.01% | 0.39% |
Luara Đường Phát Triển | B | 50.67% | 1.15% | 0.07% |
Alessio Đường Phát Triển | B | 50.17% | 1.15% | 0.07% |
Butterfly Đường Rừng | B | 49.87% | 1.08% | 0.2% |
Mai Shiranui Đường Giữa | B | 51.79% | 1.11% | 0.12% |
Lữ Bố Đường Đối Đầu | B | 46.7% | 1.16% | 0.03% |
Trương Phi Đường Đối Đầu Hỗ Trợ/Roam | B | 51.13% | 1.05% | 0.16% |
Lưu Thiện Hỗ Trợ/Roam | B | 48.66% | 1.04% | 0.17% |
Điêu Thuyền Đường Giữa | B | 49.37% | 1.08% | 0.07% |
Erin Đường Phát Triển | B | 50.3% | 1.06% | 0.04% |
Minh Thế Ẩn Hỗ Trợ/Roam | B | 51.96% | 1.01% | 0.12% |
Liêm Pha Đường Đối Đầu | B | 49.09% | 1.01% | 0.09% |
Bách Lý Thủ Ước Đường Giữa Đường Phát Triển | B | 48.85% | 1% | 0.09% |
Chu Du Đường Giữa | B | 51.37% | 1.02% | 0.03% |
Khải Đường Đối Đầu | B | 50.06% | 1.01% | 0.03% |
Công Tôn Ly Đường Phát Triển Đường Rừng | C | 46.67% | 0.94% | 0.13% |
Triệu Vân Đường Rừng | C | 51.55% | 0.87% | 0.02% |
Diệu Đường Rừng | C | 49.52% | 0.8% | 0.04% |
Hạng Vũ Đường Đối Đầu Hỗ Trợ/Roam | C | 51.23% | 0.8% | 0.01% |
Nakoruru Đường Rừng Đường Đối Đầu | C | 49.32% | 0.78% | 0.05% |
Trang Chu Hỗ Trợ/Roam | C | 50.02% | 0.68% | 0.2% |
Hoàng Trung Đường Phát Triển | C | 51.88% | 0.7% | 0.12% |
Thượng Quan Uyển Nhi Đường Giữa | C | 49.16% | 0.73% | 0.05% |
Lão Phu Tử Đường Đối Đầu | C | 50.6% | 0.73% | 0.03% |
Tư Mã Ý Đường Đối Đầu | C | 48.97% | 0.69% | 0.06% |
Na Tra Đường Đối Đầu | C | 51.31% | 0.67% | 0.05% |
Cơ Tiểu Mãn Đường Đối Đầu | C | 48.24% | 0.67% | 0.03% |
Lý Bạch Đường Rừng | C | 49.42% | 0.64% | 0.07% |
Lưu Bang Đường Đối Đầu Hỗ Trợ/Roam | C | 51.31% | 0.6% | 0.06% |
Charlotte Đường Đối Đầu | C | 48.5% | 0.6% | 0.02% |
Hoa Mộc Lan Đường Đối Đầu | C | 48.91% | 0.59% | 0.01% |
Biển Thước Đường Giữa | C | 50.37% | 0.5% | 0.05% |
Cao Tiệm Ly Đường Giữa | C | 49.61% | 0.5% | 0.02% |
Lưu Bị Đường Rừng | C | 49.23% | 0.49% | 0.04% |
Ukyo Tachibana Đường Rừng Đường Đối Đầu | C | 52.04% | 0.49% | 0.02% |
Địch Nhân Kiệt Đường Phát Triển | C | 49.65% | 0.5% | 0.01% |
Vân Anh Đường Đối Đầu | C | 47.45% | 0.47% | 0.06% |
Đạt Ma Đường Đối Đầu | C | 52.06% | 0.46% | 0.02% |
Tôn Tẫn Hỗ Trợ/Roam | C | 49.56% | 0.41% | 0.03% |
Chung Vô Diệm Đường Đối Đầu | C | 50.38% | 0.4% | 0.01% |
Dương Tiễn Đường Đối Đầu | C | 49.27% | 0.4% | 0.01% |
Vân Trung Quân Đường Rừng Đường Đối Đầu | C | 50.3% | 0.37% | 0.01% |
Lộ Na Đường Rừng | C | 44.24% | 0.36% | 0.01% |
Mộng Kỳ Đường Đối Đầu | C | 49.09% | 0.33% | 0.01% |
Ata Đường Đối Đầu | C | 48.94% | 0.32% | 0.01% |
Nữ Oa Đường Giữa | C | 52.35% | 0.29% | 0.04% |
Kính Đường Rừng | C | 44.87% | 0.28% | 0.02% |
Quỷ Cốc Tử Hỗ Trợ/Roam | C | 47.03% | 0.23% | 0.02% |
Quan Vũ Đường Đối Đầu | C | 43.77% | 0.22% | 0.01% |
Bùi Cầm Hổ Đường Rừng Đường Đối Đầu | C | 43.97% | 0.17% | 0% |
Athena Đường Rừng Đường Đối Đầu | C | 51.99% | 0.11% | 0% |
A Cổ Đóa Đường Rừng | C | 43.66% | 0.13% | 0.01% |
Danh sách xếp hạng tướng trên dựa trên dữ liệu các trận đấu xếp hạng của tất cả người chơi, giúp người chơi hiểu rõ hơn về độ phổ biến của các tướng và đưa ra lựa chọn thông minh khi chọn tướng cho trận đấu. Tướng xếp hạng càng cao (T) thì độ phổ biến của tướng đó càng cao. Xếp hạng này được tính dựa trên ba yếu tố: tỷ lệ chọn, tỷ lệ thắng và tỷ lệ cấm.
- Tỷ lệ chọn phản ánh mức độ sẵn sàng của người chơi khi sử dụng một tướng trong các trận đấu. Các tướng có tỷ lệ chọn cao thường được chơi thường xuyên hơn và phổ biến hơn đối với đa số người chơi.
- Tỷ lệ thắng phản ánh hiệu suất của một tướng trong các trận đấu, với tỷ lệ thắng cao hơn cho thấy tướng đó giành được nhiều chiến thắng hơn.
- Tỷ lệ cấm phản ánh mức độ không muốn đối mặt với một tướng cụ thể của người chơi trong các trận đấu.