Mytour / Michela Buttignol
Tổng lợi nhuận cổ đông (TSR) là gì?
Tổng lợi nhuận cổ đông (TSR) là một chỉ số về hiệu suất tài chính, cho biết tổng số tiền mà một nhà đầu tư thu được từ một khoản đầu tư—cụ thể là cổ phiếu. Để đạt được tổng này, thường được biểu thị dưới dạng phần trăm, TSR tính toán lợi nhuận từ gia tăng vốn và cổ tức từ một cổ phiếu; có thể bao gồm cả phân phối đặc biệt, chia cổ phiếu và phiếu quyền mua. Dù được tính toán như thế nào, TSR có ý nghĩa như nhau: tổng số lợi nhuận mà một cổ phiếu đã mang lại cho những người đầu tư vào nó.
Những Điều Cần Lưu Ý
- Tổng lợi nhuận cổ đông (TSR) là một chỉ số về hiệu suất tài chính, cho biết tổng số tiền mà một nhà đầu tư thu được từ một khoản đầu tư—cụ thể là cổ phiếu.
- Tổng lợi nhuận cổ đông tính toán lợi nhuận từ gia tăng vốn và cổ tức khi đo lường tổng lợi nhuận mà một cổ phiếu tạo ra.
- Công thức tính TSR là { (giá hiện tại - giá mua) + cổ tức } ÷ giá mua.
- TSR đại diện cho một con số dễ hiểu về các lợi ích tài chính tổng thể mà cổ đông nhận được.
- TSR là một chỉ số tốt để đánh giá giá trị dài hạn của một khoản đầu tư, nhưng nó bị hạn chế trong việc dựa vào hiệu suất quá khứ, yêu cầu một khoản đầu tư để tạo ra dòng tiền, và có thể nhạy cảm với biến động thị trường chứng khoán.
Hiểu về Tổng lợi nhuận cổ đông (TSR)
Một nhà đầu tư kiếm tiền từ cổ phiếu theo hai cách cơ bản: gia tăng vốn và thu nhập hiện tại. Lợi nhuận từ gia tăng vốn là sự thay đổi trong giá thị trường của cổ phiếu từ thời điểm mua đến ngày bán (hoặc giá hiện tại nếu còn sở hữu)—nói cách khác là lợi nhuận. Thu nhập hiện tại là các cổ tức được trả từ lợi nhuận của công ty trong khi nhà đầu tư vẫn sở hữu cổ phiếu.
Khi tính toán TSR, một nhà đầu tư chỉ có thể xem xét các cổ tức họ thực sự nhận được hoặc có đủ điều kiện nhận được. Ví dụ, họ có thể sở hữu cổ phiếu vào ngày cổ tức được trả, nhưng họ chỉ nhận được cổ tức nếu họ sở hữu cổ phiếu vào hoặc trước ngày ghi danh cổ tức. Do đó, một nhà đầu tư cần biết ngày ghi danh cổ tức của cổ phiếu thay vì ngày thanh toán cổ tức khi tính toán TSR.
Cổ tức, là các khoản phân phối theo từng cổ phiếu của một số lượng lợi nhuận của công ty đến một số lớp cổ đông của nó, có thể bao gồm chương trình mua lại cổ phiếu, các khoản thanh toán một lần và các khoản chi trả tiền mặt định kỳ hàng quý hoặc nửa năm.
TSR hữu ích nhất khi đo lường theo thời gian vì nó cho thấy giá trị dài hạn của một khoản đầu tư, là chỉ số chính xác nhất để đo lường thành công đối với hầu hết các nhà đầu tư cá nhân.
Ví dụ về Tổng lợi nhuận cổ đông (TSR)
Tổng lợi nhuận cổ đông được tính là sự tăng giá chung của cổ phiếu trên mỗi cổ phiếu, cộng với bất kỳ cổ tức nào được trả bởi công ty, trong một khoảng thời gian đo lường cụ thể; tổng này sau đó được chia cho giá mua ban đầu của cổ phiếu để tính ra TSR.
Dưới dạng phương trình toán học, nó sẽ là:
Trong ví dụ giả thuyết về TSR
Ví dụ, giả sử một nhà đầu tư đã mua 100 cổ phiếu của một công ty với giá 20 đô la mỗi cổ phiếu (tổng số vốn đầu tư là 2,000 đô la). Cổ phiếu, mà họ vẫn sở hữu, hiện đang giao dịch ở mức 24 đô la mỗi cổ phiếu. Kể từ khi nhà đầu tư mua cổ phiếu hai năm trước, công ty đã trả tổng cộng 4.50 đô la tiền cổ tức mỗi cổ phiếu.
Tính tỷ suất sinh lời của nhà đầu tư trong hai năm qua như thế nào? Nó sẽ được tính như là
- Tổng kết lại, tỷ suất sinh lợi của nhà đầu tư là
Vậy tỷ suất sinh lợi của TSR sẽ là 42.5%. Dưới dạng phương trình:
Tính tỷ suất sinh lợi TSR
Lưu ý: Nếu bạn thích tính TSR bằng đơn vị đô la thay vì phần trăm, bạn chỉ cần làm hai bước đầu tiên trên, có 8.50 đô la mỗi cổ phiếu là tổng lợi tức của cổ đông, hay còn gọi là 'giá trị tiền mặt lợi tức cổ phiếu' như được gọi trong biểu thức này.
Ví dụ thực tế về TSR
Cho năm tài chính 2020, Tập đoàn Microsoft (MSFT) có tỷ suất sinh lợi TSR là 59.4% đối với các nhà đầu tư đã nắm giữ trong toàn bộ giai đoạn đó. Trong số đó, 57.6% đến từ việc tăng giá cổ phiếu và 1.8% từ tiền cổ tức được trả lại.
TSR cũng có thể được xem như tỷ lệ sinh lời nội bộ (IRR) của tất cả các dòng tiền cho nhà đầu tư trong thời gian họ đã nắm giữ cổ phiếu.
Ưu điểm và Nhược điểm của Tổng lợi nhuận cổ đông (TSR)
TSR được sử dụng tốt nhất khi phân tích các khoản đầu tư vốn rủi ro và vốn riêng. Những khoản đầu tư này thường bao gồm nhiều đầu tư tiền mặt qua suốt thời kỳ hoạt động của doanh nghiệp và một dòng tiền mặt duy nhất vào cuối qua một đợt phát hành công khai ban đầu (IPO) hoặc bán hàng.
Bởi vì TSR được biểu thị dưới dạng phần trăm, con số này dễ dàng so sánh với các tiêu chuẩn ngành hoặc các công ty trong cùng ngành. Tuy nhiên, nó phản ánh tổng lợi nhuận đã đạt được cho cổ đông mà không cân nhắc đến lợi nhuận trong tương lai.
TSR đại diện cho một con số dễ hiểu được tổng lợi ích tài chính mà cổ đông nhận được. Con số này đo lường cách thị trường đánh giá hiệu suất tổng thể của một công ty trong một khoảng thời gian cụ thể. Tuy nhiên, TSR được tính toán cho các công ty niêm yết tại mức tổng thể, không phải tại mức phân khu. Ngoài ra, TSR chỉ phù hợp với các khoản đầu tư có một hoặc nhiều dòng tiền mặt sau khi mua. Hơn nữa, TSR tập trung ngoài và phản ánh quan điểm thị trường về hiệu suất; do đó, TSR có thể bị ảnh hưởng bất lợi nếu giá cổ phiếu của một công ty mạnh mẽ về cơ bản giảm mạnh trong ngắn hạn vì bất kỳ lý do nào—như thông tin tiêu cực hoặc hành vi hoặc tâm lý thị trường kỳ lạ.
TSR không đo lường kích thước tuyệt đối của một khoản đầu tư hay lợi nhuận của nó. Vì vậy, TSR có thể ưu ái những khoản đầu tư có tỷ suất sinh lời cao dù số tiền lợi nhuận tương đối nhỏ. Ví dụ, một khoản đầu tư 1 đô la sinh lời 3 đô la có TSR cao hơn so với một khoản đầu tư 1 triệu đô la sinh lời 2 triệu đô la. Ngoài ra, TSR không thể sử dụng khi khoản đầu tư tạo ra dòng tiền trung gian. Hơn nữa, TSR không tính đến chi phí vốn và không thể so sánh các khoản đầu tư qua các giai đoạn thời gian khác nhau.
Dễ tính toán, dễ hiểu
Đánh giá đầy đủ hơn về giá trị đầu tư
Dễ so sánh với các công ty khác hoặc các chỉ số tham chiếu
Công cụ đo lường hiệu suất dài hạn tốt
Giới hạn ở hiệu suất quá khứ, không dự báo được lợi nhuận tương lai
Chỉ hiệu quả cho các khoản đầu tư có dòng tiền vào
Nhạy cảm với tâm lý thị trường chứng khoán
Không phản ánh kích thước của đầu tư
Total Shareholder Return Là Gì?
Total shareholder return (TSR) là cách để đánh giá hiệu suất đầu tư. Nó tính cả lợi nhuận từ việc tăng vốn và cổ tức để đo lường tổng lợi nhuận mà một nhà đầu tư thu được từ một cổ phiếu.
TSR Được Đo Lường Như Thế Nào?
TSR, viết tắt của tổng lợi nhuận cổ đông, đánh giá sự tăng giá của cổ phiếu cùng với tổng số cổ tức nhận được trên mỗi cổ phiếu trong một khoảng thời gian nhất định.
Cách tính Tổng Lợi Nhuận Cổ Đông như thế nào?
Để tính tổng lợi nhuận cổ đông (TSR), trước tiên, trừ giá cổ phiếu hiện tại khỏi giá gốc mua vào. Sau đó cộng thêm số tiền cổ tức nhận được mỗi cổ phiếu và các khoản phân phối đặc biệt khác (như mua lại cổ phiếu). Chia tổng này cho giá mua cổ phiếu ban đầu và nhân với 100 để có phần trăm TSR.
Kết Luận
Tổng lợi nhuận cổ đông (TSR) là cách đánh giá mức sinh lời từ khoản đầu tư của bạn trong một khoảng thời gian cụ thể. Nó tính cả sự tăng giá của cổ phiếu và cổ tức nhận được. Mặc dù có một số hạn chế, nhưng TSR cung cấp cái nhìn tổng thể hơn về lợi nhuận so với chỉ đo lường sự tăng giá của cổ phiếu.