“Cho em order 1 ly trà sữa Full Topping”. Câu nói quá quen thuộc khi bạn đi uống trà sữa phải không? Vậy, thực sự topping là gì?
Khi đi ăn hoặc làm việc tại các nhà hàng, chắc hẳn bạn đã quá quen thuộc với thuật ngữ “topping”. Nếu là đầu bếp mới nhận việc trong các nhà hàng, bạn phải hiểu rõ topping là gì? Cũng như sử dụng thành thạo các loại topping cho từng món ăn khác nhau?
Định nghĩa topping là gì?
Topping là một từ tiếng Anh có nghĩa là lớp phủ, điểm nhấn, hoặc thành phần phủ lên trên một món ăn để làm tăng thêm hương vị, độ ngon miệng, và thậm chí là tính thẩm mỹ. Trong ngành ẩm thực, “topping” thường được sử dụng để mô tả những thành phần được đặt lên trên bề mặt của thức ăn, chủ yếu là để trang trí hoặc bổ sung độ ngon.
Ví dụ, trong trường hợp của kem, “topping” có thể bao gồm kem sữa, phô mai nóng chảy, whipped cream (kem đánh bát), hạt socola, trân châu, và nhiều thành phần khác để làm cho mỗi khẩu phần kem trở nên phong phú và hấp dẫn.
"Topping" cũng được sử dụng rộng rãi trong những nhà hàng hiện nay. Chẳng hạn trên pizza, salad, đồ uống như trà sữa có trân châu, cappuccino có bột cà phê, và nhiều món ăn khác. Thông thường, những lớp phủ này không chỉ thêm vào hương vị mà còn tạo ra sự đa dạng và sự thú vị cho món ăn.
Mục đích thêm topping trên các món ăn trong lĩnh vực nhà hàng là gì?
Topping trong đồ uống hoặc các món ăn đóng vai trò quan trọng vì nó mang lại nhiều lợi ích, bao gồm sự thú vị về hương vị, thẩm mỹ, và trải nghiệm ẩm thực tổng thể. Dưới đây là một số lý do chính tại sao topping được sử dụng:
-
Hương vị phong phú: Topping thường chứa các thành phần có hương vị độc đáo và mạnh mẽ. Chúng giúp bổ sung và làm phong phú hương vị chung của món ăn hoặc đồ uống.
-
Thẩm mỹ và tạo điểm nhấn: Topping thường được sử dụng để trang trí và làm đẹp mắt cho món ăn hoặc đồ uống. Sự đa dạng màu sắc, hình dáng và kết cấu tạo nên một góc nhìn hấp dẫn và ngon mắt.
-
Độ giòn và độ ngon miệng: Một số topping như hạt trân châu, phô mai nóng chảy, hoặc lớp bánh giòn có thể thêm vào độ giòn, ngon miệng và độ đặc sắc của món ăn hoặc đồ uống.
-
Tăng trải nghiệm khi dùng: Sự thay đổi về kết cấu và cảm giác khi nhai mang lại trải nghiệm độc đáo. Trân châu mềm, hạt sô cô la, hay kem đánh bát là những ví dụ tốt về trải nghiệm tactile trong ẩm thực.
-
Sự sáng tạo và đa dạng: Sự đa dạng trong việc chọn lựa topping mang lại không gian sáng tạo và khả năng tùy chỉnh cho người làm bếp và khách hàng. Điều này tạo ra nhiều biến thể của cùng một món ăn hoặc đồ uống.
-
Góp phần vào hình ảnh thương hiệu: Topping đặc biệt thường được sử dụng như một yếu tố đặc trưng, độc đáo để tạo nên hình ảnh thương hiệu của một doanh nghiệp ẩm thực. Những lớp phủ đặc biệt này giúp làm nổi bật món ăn trong thị trường cạnh tranh.
-
Thúc đẩy sự nổi bật của món: Topping thường được sử dụng để tạo điểm nhấn, giúp món ăn hoặc đồ uống nổi bật và dễ nhận biết trong lòng khách hàng.
Tóm lại, topping không chỉ là các thành phần bổ sung cho hương vị mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc làm cho món ăn hoặc đồ uống, có tác dụng giúp món ăn, đồ uống trở nên hấp dẫn, đa dạng, và đầy sáng tạo.
10 loại topping phổ biến trong các nhà hàng hiện nay
Như những chia sẻ ở trên, các món ăn, đồ uống trong các nhà hàng hiện nay đều có thêm topping để tăng hương vị. Trong từng menu sẽ có rất nhiều lựa chọn khác nhau, mỗi món ăn, vùng miền sẽ có những loại topping khác nhau. Tuy nhiên, vẫn có một số topping chung được nhiều nhà hàng sử dụng. Dưới đây là 10 loại topping phổ biến mà bạn có thể thấy trong nhiều nhà hàng hiện nay:
-
Phô mai: Phủ lớp phô mai nóng chảy trên pizza, bánh mì nướng, hoặc burger để tạo ra hương vị độc đáo và đậm đà.
-
Trân châu: Hạt trân châu mềm ngon thường được sử dụng trong trà sữa và các đồ uống đặc biệt khác, tạo ra một trải nghiệm nhai độc đáo. Ngoài cho vào đồ uống, trân châu còn được thêm vào nhiều loại bánh ngọt khác nhau.
-
Mứt trái cây: Mứt trái cây như mứt dâu, mứt việt quất, hay mứt chuối thường được dùng trang trí trên bánh, kem, hoặc pancake.
-
Whipped Cream (Kem Sữa): Kem sữa đánh bát thường được đặt lên đỉnh của đồ uống như cappuccino, nước cốt dừa, hoặc kem để tăng thêm hương vị và tính thẩm mỹ.
-
Các loại hạt ngũ cốc: Hạt giống như hạt bí ngô, hạt lanh thường được sử dụng để trang trí salad, smoothies, và các món ăn khác.
-
Bột ca cao: Thường được rắc lên trên mặt của các đồ uống cà phê, kem cà phê, hoặc kem để tăng cường hương vị cà phê.
-
Rau mầm: Rau mầm như rau mùi hoặc rau diếp thường được sử dụng trên các món salad, sandwich, và một số món châu Á.
-
Nước sốt: Các loại nước sốt khác nhau thường được sử dụng để tạo ra lớp phủ hương vị độc đáo cho các món ăn. Hoặc có thể thêm vào các món salad để tạo nên sự khác biệt
-
Hạt sô cô la: Hạt sô cô la được rải lên trên kem, bánh ngọt, hay đồ uống nóng để thêm vào độ ngon miệng và hương vị sô cô la.
-
Mặt cười trên đồ ăn: Mặt cười được làm từ whipping cream hoặc chocolate thường được sử dụng để trang trí trên đồ uống như cappuccino, kem, hay đồ ăn nhẹ.
Những loại topping này không chỉ tạo ra hương vị độc đáo mà còn làm cho mỗi món ăn hay đồ uống trở nên thú vị và đẹp mắt hơn . Các nhà hàng thường sáng tạo và tùy chỉnh các topping để tạo ra những trải nghiệm ẩm thực độc đáo cho khách hàng của họ.
Để trở thành một đầu bếp giỏi tại các nhà hàng, bạn phải hiểu rõ topping là gì? Nếu có thể hãy tìm hiểu thật kỹ và tạo ra cho riêng mình những loại topping khác nhau nhé. Mỗi loại topping thêm vào có thể khiến món ăn trở nên khác biệt và ngon hơn đó.