- I. Xinh đẹp tiếng Trung là gì?
- II. Từ vựng miêu tả vẻ xinh đẹp tiếng Trung thông dụng
- III. Cách khen và trả lời khi được khen xinh đẹp tiếng Trung
- 1. Mẫu câu khen xinh đẹp
- 2. Cách trả lời
I. Xinh đẹp tiếng Trung là gì?
Xinh đẹp tiếng Trung là 漂亮, có phiên âm “piàoliang”. Hán tự này dùng để nói về vẻ đẹp của người, thường là vẻ đẹp bên ngoài. Ngoài ra, 漂亮 còn mang ý nghĩa là “xuất sắc, hay”, thường dùng chủ yếu trong giao tiếp.
Đồng nghĩa với từ 漂亮 là 美丽, phiên âm měilì, mang ý nghĩa là đẹp, mỹ lệ. Hán tự này có thể sử dụng miêu tả vẻ đẹp của con người hoặc cảnh vật. Nếu như dùng để chỉ người thì 美丽 dùng để miêu tả dáng vẻ bề ngoài và nội tâm bên trong. Đây là từ ngữ mang sắc thái trang trọng nên dùng nhiều trong văn viết.
II. Từ vựng miêu tả vẻ xinh đẹp tiếng Trung thông dụng
Học nhanh danh sách từ vựng tiếng Trung miêu tả vẻ xinh đẹp mà PREP đã bật mí dưới bảng sau.
STT | Từ vựng miêu tả xinh đẹp tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 可爱 | kě’ài | Đáng yêu, dễ thương |
2 | 好看 | hǎokàn | Dễ nhìn, ưa nhìn |
3 | 年轻 | niánqīng | Trẻ trung |
4 | 标致 | biāozhì | Duyên dáng, xinh xắn, xinh đẹp |
5 | 挺秀 | tǐngxiù | Trội hơn, xinh đẹp, duyên dáng |
6 | 亭亭玉立 | tíngtíngyùlì | Duyên dáng yêu kiều |
7 | 和婉 | héwǎn | Dịu dàng, nhỏ nhẹ |
III. Cách khen và trả lời khi được khen xinh đẹp tiếng Trung
Làm thế nào để khen xinh đẹp bằng tiếng Trung? Sau đây, PREP sẽ bật mí cho bạn một số cách khen xinh đẹp hay và thông dụng nhất. Hãy lưu ngay về để học bạn nhé!
1. Mẫu câu khen xinh đẹp
Dưới đây là một số mẫu câu khen xinh đẹp tiếng Trung thông dụng mà bạn có thể tham khảo!
STT | Từ vựng miêu tả xinh đẹp tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 你真漂亮! | Nǐ zhēn piàoliang! | Cậu thật xinh đẹp! |
2 | 她很漂亮! | Tā hěn piàoliang! | Cô ấy rất xinh đẹp! |
3 | 梅梅真美丽! | Méiméi zhēn měilì! | Mai Mai xinh đẹp thực sự! |
4 | 小零是亭亭玉立的女人。 | Xiǎolíng shì tíngtíngyùlì de nǚrén. | Tiểu Linh là cô gái duyên dáng yêu kiều. |
5 | 她笑的特别可爱! | Tā xiào de tèbié kě'ài! | Cô ấy cười đáng yêu vô cùng! |
6 | 你的眼睛好漂亮! | Nǐ de yǎnjing hǎo piàoliang! | Mắt của bạn đẹp quá! |
7 | 她的笑容非常有吸引力! | Tā de xiàoróng fēicháng yǒu xīyǐn lì! | Nụ cười của cô ấy cực kỳ có sức hút! |
8 | 她的相貌真年轻! | Tā de xiàngmào zhēn niánqīng! | Cô ấy trông trẻ quá! |
9 | 小月一出现就吸引所有人的眼睛。 | Xiǎoyuè yī chūxiàn jiù xīyǐn suǒyǒu rén de yǎnjing. | Tiểu Nguyệt vừa xuất hiện liền thu hút mọi ánh nhìn. |
10 | 你笑起来真好看! | Nǐ xiào qǐlái zhēn hǎokàn! | Cậu cười lên thật đẹp! |
2. Cách trả lời
Cách đáp lại lời khen xinh đẹp trong tiếng Trung là gì? Sau đây, PREP sẽ bật mí chi tiết cho bạn nhé!
STT | Từ vựng miêu tả xinh đẹp tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 谢谢!你也很漂亮! | Xièxie! Nǐ yě hěn piàoliang! | Cảm ơn! Cậu cũng rất xinh nhé! |
2 | 多谢你! | Duōxiè nǐ! | Cảm ơn cậu nhiều! |
3 | 谢谢你! | Xièxie nǐ! | Cảm ơn bạn! |
4 | 谢谢你的美稱! | Xièxie nǐ de měichēng! | Cảm ơn vì lời khen của bạn! |
Ở Trung Quốc, để nói về vẻ xinh đẹp của người con gái thì người xưa thường dùng từ mỹ nữ tiếng Trung là 美女 /měinǚ/, có nghĩa là cô gái đẹp.
Ngoài ra, PREP sẽ bật mí thêm một số từ trái nghĩa tiếng Trung với “xinh đẹp” đó là:
- 丑 chǒu hoặc 丑陋 /chǒulòu/: Xấu xí.
- 难看 /nánkàn/: Khó coi, xấu xí.
Tham khảo thêm bài viết:
- Các câu thành ngữ Trung Quốc về sắc đẹp
Như vậy, PREP đã bật mí chi tiết về từ vựng và các mẫu câu khen xinh đẹp tiếng Trung thông dụng. Hy vọng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ hữu ích cho những bạn đang muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung.